Min menu

Pages

Vợ mất sớm, để lại người đàn ông nghèo làm nghề chài lưới ven sông cùng hai đứa con trai nhỏ dại. Ông cố gắng từng ngày để nuôi hai con trai ăn học thành tài, ngay cả việc b-án m-áu trong những ngày ông không có thu nhập. 15 năm sau, ai cũng rơi nước mắt khi chứng kiến cảnh...

CHƯƠNG 1 — DÒNG NƯỚC KHÔNG NGỪNG CHẢY


Tiếng mưa xối xả đập vào mái tôn méo mó, từng giọt rơi xuống nền đất ẩm tạo thành vô số vệt nước loang lổ. Trong căn chòi nhỏ nằm sát bờ sông, ánh đèn dầu lay lắt cố níu lấy chút sáng cuối cùng của ngày. Người đàn ông gầy gò, rám nắng, khuôn mặt hằn lên những nếp nhăn của năm tháng mưu sinh, đang run rẩy bóp chặt đôi tay sưng đỏ vì lạnh. Ông Hòa — người dân quanh vùng vẫn quen gọi là “chú Hòa chài” — đứng thẫn thờ nhìn hai đứa con trai nhỏ nằm co ro trên giường tre. Chúng sốt từ chiều, hơi nóng phả ra khiến ông càng thêm lo sợ.

Một cơn sấm rền vang. Nước ngoài sông dâng lên cuồn cuộn như muốn nuốt trọn cả khúc bãi. Gió quất từng trận khiến cửa lá sách rung lên bần bật.

“Cha… lạnh quá…” — thằng Út thều thào, mặt đỏ bừng.

Ông Hòa hoảng hốt lao đến ôm con vào lòng, cố che chắn cho nó khỏi gió lùa qua khe vách.

“Ráng chút nghe con… mai cha mang tụi con lên bệnh viện huyện… giờ mưa lớn quá, đi không kịp.” Giọng ông lạc đi, vừa nói vừa nhìn sang thằng Hai nằm bên cạnh cũng đang thở dốc.

Trong khoảnh khắc ấy, một cơn buốt nhói bóp chặt lồng ngực ông—cảm giác bất lực của một người cha tay trắng, đứng trước con đường sinh tử của chính con mình.

Ông siết chặt hai bàn tay thô ráp. Không thể để tụi nhỏ như vậy. Dù trời có sập, ông cũng phải cứu con.

Đêm ấy, ông đội mưa chạy bộ lên trạm xá xã cách nhà gần ba cây số để xin thuốc tạm. Con đường đất nhão nhoẹt khiến mỗi bước đi như bị kéo tụt lại. Gió mạnh quất vào mặt rát buốt. Dáng ông xiêu vẹo, nhưng đôi chân vẫn không ngừng, như thể có một sức mạnh vô hình thúc đẩy.

Khi đến nơi thì trạm xá đã đóng cửa. Bác sĩ trực đi công tác, chỉ còn vài cô y tá trẻ đang ngủ. Họ nghe tiếng đập cửa vội chạy ra.

“Chú Hòa? Trời đất! Sao chú đi giờ này?” — một cô hét lên.

Ông thở hổn hển, nước mưa hòa cùng nước mắt chảy trên gương mặt xạm đen.

“Xin… thuốc hạ sốt… hai đứa nhỏ nhà chú nó nóng… khó thở… chú sợ…”

Cô y tá nhìn ông, bật vội đèn, rồi chạy vào trong lấy thuốc. Nhìn thân hình ông run bần bật, áo ướt sũng như mới vớt lên từ sông, họ không khỏi xót xa.

“Chú lấy tạm thuốc này cho hai bé uống rồi sáng mai mang lên bệnh viện huyện. Mà chú đi vậy nguy hiểm lắm…” — cô nhẹ giọng.

Ông gật đầu, không nói nên lời, chỉ cúi rạp người cảm ơn. Khi quay đi, dáng ông khuất dần dưới màn mưa nặng hạt, nhỏ bé, mỏng manh đến tội.

Hai đứa nhỏ đỡ sốt sau khi uống thuốc nhưng vẫn mê man. Ông Hòa ngồi suốt đêm không ngủ, tay đặt trên trán các con, lòng đầy lo âu. Mấy năm trước, người vợ hiền của ông đã qua đời sau một cơn bạo bệnh. Ngày đưa bà lên bệnh viện tỉnh, ông không xoay nổi đủ tiền, chỉ kịp nhìn người mình yêu thương nhất rời xa trong sự đau đớn.

Nỗi ám ảnh ấy hằn sâu vào ông: nghèo chính là cái bóng đen đè lên cuộc đời ông, và giờ đang đe dọa cả tương lai của hai đứa con.

Ông nhìn lên bàn thờ vợ, ánh nến run rẩy hắt một thứ ánh sáng thê lương lên bức ảnh cũ.

“Bà nó… bà phù hộ cho hai đứa… tui không để tụi nhỏ bơ vơ đâu…”

Ông nói trong tiếng nấc nghẹn.

Sáng hôm sau, khi trời vừa hửng, ông gánh hai đứa lên xe đạp cũ rồi lóc cóc đi đến bệnh viện huyện. Bác sĩ kê thuốc, dặn phải chăm kỹ, chế độ ăn uống đầy đủ.

Ông Hòa cười buồn. Đầy đủ ư? Nhà ông hôm qua còn chưa có gạo nấu cháo…

Nhưng ông vẫn gật đầu, cầm túi thuốc, cảm ơn rối rít.

Chiều về, hai đứa nhỏ khỏe hơn, ông mới thở phào. Nhưng rồi nỗi lo mới ập đến: làm sao kiếm đủ tiền trang trải mọi thứ?

Những ngày nước lớn, ông không thể ra sông thả lưới. Thuyền mục, dây lưới rách. Công việc chài lưới thất thường, có hôm trúng mẻ cá vài trăm nghìn, có ngày cả buổi chỉ được vài con cá lòng tong.

Thế rồi, tối hôm đó, ông đưa ra quyết định mà sau này nghĩ lại vẫn như một nhát dao cứa vào lòng mình.

Bệnh viện huyện thông báo đang thiếu người hiến máu theo định kỳ. Mỗi lần hiến xong, họ hỗ trợ một ít tiền và phần ăn uống bồi dưỡng.

Ông Hòa nhìn đôi tay gầy gò của mình, rồi nhìn hai đứa nhỏ đang học bài dưới ngọn đèn dầu.

“Cha đi đâu vậy?” — thằng Hai hỏi.

“Cha… lên trạm chút. Tối về.”

“Cha đi cẩn thận nghe!”

Ông mỉm cười, xoa đầu con.

Lần đầu hiến máu, ông hơi sợ. Khi kim chọc vào tay, máu chảy ra trong ống, ông quay mặt đi. Cơ thể vốn đã gầy yếu, nay càng mệt. Nhưng khi nhân viên y tế đặt phong bì nhỏ vào tay ông, ông bóp nhẹ mà thấy tim run lên.

Số tiền ấy… đủ để mua sách cho thằng Hai, mua giày cho thằng Út, và một ít gạo.

Đêm đó, ông nằm mà nước mắt rơi vào gối.

Không phải vì đau.

Mà vì vui.

Vui vì mình còn có thứ để bán — máu của chính mình — để nuôi con ăn học.

Từ đó, cứ mỗi lần nhà hết tiền, ông lại lặng lẽ lên bệnh viện huyện. Có khi họ không cho hiến vì ông quá ốm. Ông quay về, đi bốc vác mướn, làm thuê làm mướn bất cứ việc gì. Ai gọi, ông cũng làm. Miễn có tiền cho hai đứa ăn học.

Thời gian cứ vậy trôi qua. Mười lăm năm.

Thằng Hai giờ cao lớn, đang học năm cuối đại học xây dựng. Thằng Út học công nghệ thông tin, cũng ở thành phố. Cả hai đều đi làm thêm, không muốn để cha vất vả. Nhưng ông Hòa giấu, vẫn lén đi hiến máu vào những dịp cần xoay xở tiền gửi cho con.

Ông không kể vì sợ tụi nhỏ áy náy.

Ngày tốt nghiệp của hai đứa, ông mặc bộ áo sơ mi đã cũ nhưng được giặt ủi cẩn thận. Đôi dép tổ ong được chùi sạch bóng. Ông chống chiếc xe đạp cà tàng đi mấy chục cây số đến thành phố.

Khi nhìn hai đứa con đứng trên bục nhận bằng tốt nghiệp, tên chúng vang lên giữa hội trường lớn, ông như nghẹn lại. Trong khoảnh khắc ấy, bao nhiêu vất vả, bao nhiêu nhọc nhằn như chợt tan vào hư không.

Cả hai chạy xuống ôm lấy ông.

“Cha ơi… tụi con làm được rồi… tụi con thật sự làm được rồi!”

Ông Hòa không nói nổi một lời. Cổ họng nghẹn lại. Nước mắt ông rơi xuống vai con.

Nhưng… niềm hạnh phúc ấy không kéo dài lâu.

Bởi rồi đây, hai đứa sẽ phát hiện sự thật — sự thật mà ông đã giấu suốt mười mấy năm: những lần ông lén đi hiến máu, ngất giữa đường, những ngày uống nước thay cơm… tất cả để nuôi chúng thành người.

Và khi bí mật ấy lộ ra… mọi thứ sẽ bắt đầu cho một cơn sóng mới.

Một cơn sóng vừa chua xót, vừa khiến họ trưởng thành hơn bao giờ hết.

Đó là lúc câu chuyện thực sự mở ra…

CHƯƠNG 2 — VẾT THƯƠNG ẨN SAU NỤ CƯỜI


Buổi chiều sau lễ tốt nghiệp, trời thành phố đổ nắng nhẹ, những vệt sáng vàng như mật len qua tán cây phượng già, rải xuống sân trường một vẻ bình yên kỳ lạ. Đám sinh viên rộn ràng chụp hình, cười nói, ôm nhau, trao nhau những cái nhìn đầy lưu luyến. Trong góc sân, ông Hòa lặng lẽ đứng nép sau hàng ghế đá, nhìn hai đứa con trai đang cùng nhóm bạn chụp ảnh kỷ niệm.

Ông không muốn chen vào những khoảnh khắc riêng của tụi nhỏ. Chỉ cần đứng xa vậy thôi, nhìn chúng lớn lên, trưởng thành… với ông, đã là hạnh phúc trọn vẹn.

“Cha đứng đó hoài làm gì vậy?” — tiếng thằng Hai vang lên phía sau.

Ông giật mình quay lại. Hai đứa nhỏ đã tách khỏi nhóm bạn từ lúc nào, chạy về phía ông.

“Cha phải lại đây chụp hình chung chứ! Ngày vui của tụi con mà cha cứ né hoài.” — thằng Út phụng phịu.

Ông Hòa cười ngượng, đưa tay kéo vạt áo đã sờn.

“Cha… sợ đứng gần mấy đứa làm… xấu hình.”

Nghe câu ấy, Hai và Út nhìn nhau. Cả hai đều nhận ra bàn tay cha đang khẽ run. Không phải vì sợ, mà vì… mặc cảm. Bao nhiêu năm lam lũ khiến dáng ông gầy gò, áo quần quê mùa. Nhưng với hai đứa, ông chưa bao giờ là người khiến chúng xấu hổ — chỉ là ông luôn sợ bản thân làm ảnh hưởng đến tương lai của con.

“Cha… tụi con tự hào về cha nhất trên đời đó.” — thằng Hai nói, giọng chắc nịch.

Thằng Út gật mạnh: “Tụi con là con của cha, vậy là đủ rồi.”

Ông Hòa mím môi, cố giấu nụ cười run rẩy. Hai đứa kéo ông vào giữa sân, đứng chụp ảnh cùng mình. Trong tấm hình, ông cười rạng rỡ — nụ cười mà đã rất lâu rồi, những người hàng xóm ven sông chưa từng thấy.

Chiều tối, ba cha con ngồi ăn cơm ở quán bình dân gần cổng trường. Quán không sang trọng, nhưng Hai và Út cứ một mực đòi mời cha ở đây cho thoải mái.

“Mai hai đứa sắp xếp đồ đạc rồi về quê vài bữa cho cha vui hen?” — ông Hòa gắp miếng cá bỏ vào chén Út.

“Dạ có chứ cha. Lâu rồi tụi con nhớ nhà lắm.” — Hai đáp.

“Đúng đó cha. Con muốn đi lại con đường ven sông ngày xưa cha chở con đi học đó. Hồi nhỏ thích lắm.” — Út cười, mắt sáng lên.

Ông Hòa nghe mà tim mềm lại. Mười mấy năm, ông tưởng tụi nhỏ đã quên những thứ giản dị đó. Nhưng hóa ra, chính những điều bé nhỏ lại là những thứ in sâu nhất.

Ba cha con ăn được nửa bữa thì điện thoại của Hai rung lên. Là tin nhắn từ bạn cùng lớp:

“Hai ơi, mày xem thử cái này chưa? Hình như có tên cha mày…”

Hai đọc xong liền mở đường link. Mắt cậu bỗng tròn lên, rồi lặng đi. Cậu không nói gì, chỉ nhìn vào màn hình rất lâu.

Thằng Út ngẩng đầu: “Gì vậy Hai?”

Hai đưa điện thoại cho em.

Trên màn hình là một bài viết trong nhóm tình nguyện của bệnh viện huyện. Ai đó đã đăng danh sách “những người hiến máu tự nguyện nhiều năm liền”, kèm theo thông tin về những trường hợp khó khăn nhưng vẫn duy trì hiến máu cứu người.

Trong danh sách ấy, dòng chữ hiện lên rõ ràng:

“HOÀ VĂN HÒA – Ngư dân ven sông Tân Lộc – 19 lần hiến máu trong 12 năm.”

Bên dưới, người đăng còn chú thích:

“Chú Hòa thường đi một mình, sức khỏe yếu, nhiều lần bị choáng sau khi hiến. Có lần chúng tôi phải đưa chú nằm nghỉ đến tối mới về được. Chú nói chỉ muốn kiếm thêm chút tiền lo chuyện học hành cho hai đứa nhỏ.”

Hai bàn tay thằng Út siết chặt đến trắng bệch. Nó nhìn sang cha — người đàn ông đang ngồi gỡ xương cho nó, vẫn cười hiền như không hề biết hai đứa đang đọc gì.

“Cha… cha…” — giọng Út nghẹn lại — “Cha hiến máu… nhiều vậy sao?”

Ông Hòa sững người. Đôi đũa trên tay khựng lại vài giây.

Rồi ông mỉm cười, như cố khiến mọi chuyện nhẹ nhàng:
“Thì… cha khỏe mà. Hiến có gì đâu.”

Thằng Hai đặt điện thoại xuống bàn, giọng thấp nhưng run:
“Cha ngất… cả buổi? Họ ghi vậy đó cha.”

Ông Hòa cúi mặt.

Trong khoảnh khắc ấy, sự im lặng trở nên nặng nề đến mức chỉ nghe được tiếng ly chạm vào đĩa.

Ông biết sẽ có ngày tụi nhỏ biết. Nhưng ông từng mong… là sau này, khi tụi nhỏ đã ổn định, khi mọi chuyện không còn khiến chúng buồn.

“Cha xin lỗi…” — ông nói khẽ — “Cha không muốn tụi con lo…”

Nước mắt thằng Út rơi xuống, từng giọt lớn.

“Cha… sao cha làm vậy? Sao cha không nói với tụi con? Tụi con đi làm thêm được mà. Cha… cha làm vậy đau lắm…”

Ông lắc đầu:
“Nhưng tụi con phải học. Học xong rồi mới có tương lai. Cha không muốn tụi con vì cha mà bỏ mất thời giờ.”

Hai ngẩng lên, mắt đỏ hoe:
“Cha nghĩ tụi con chỉ cần tương lai thôi sao? Cha là quan trọng nhất. Cha mà có chuyện gì… tụi con biết sống sao?”

Ông Hòa nhìn Hai, rồi nhìn Út. Hai gương mặt từng bé xíu trong vòng tay ông nay đã trưởng thành, biết lo nghĩ, biết yêu thương ông theo cách khiến tim ông thắt lại.

Ông chưa kịp đáp thì thằng Hai đứng dậy, kéo ghế lại sát bên.

“Cha không cần phải giấu tụi con nữa. Từ nay tụi con sẽ lo lại cho cha. Cha nghỉ đi. Đừng làm việc nặng nữa.”

Thằng Út cũng kéo ghế, ôm lấy vai ông:
“Cha đừng bán máu nữa… Con xin cha…”

Ông Hòa bật cười nhẹ, nhưng đôi mắt ông long lanh như sắp nghẹn:
“Cha đâu có bán máu. Cha… chỉ đổi chút sức để có tiền. Cha vui mà, thiệt.”

“Nhưng tụi con không vui.” — Hai nói, từng chữ nặng như đá — “Tụi con chưa bao giờ vui khi nghĩ cha một mình chịu hết.”

Lời nói ấy khiến ông như bị ai bóp nghẹt tim. Bao năm cố gắng mạnh mẽ, giờ phút này ông bỗng thấy mình bé nhỏ như người đi lạc.

“Cha xin lỗi…” — ông lại nói.

“Cha không có lỗi gì hết.” — Hai đặt tay lên bàn tay sần sùi của cha — “Tụi con biết ơn cha. Càng biết chuyện này, tụi con càng thương cha nhiều hơn.”

Ông Hòa cắn môi, cố giữ giọng khỏi run, nhưng không được. Nước mắt ông tràn ra, rơi xuống bàn. Hai đứa nhỏ vội ôm lấy ông.

Giây phút đó, giữa quán cơm bình dân, ba cha con ôm nhau như thể vừa đi qua một cơn bão lớn. Bão không phải từ trời đất, mà từ sự lặng lẽ hy sinh của người cha suốt bao năm.

Ngày hôm sau, Hai và Út xin nghỉ làm thêm mấy hôm, thu dọn đồ đạc về quê cùng cha. Trên đường về, gió từ dòng sông quen thuộc thổi lên, mang theo mùi bùn ẩm và hơi nước mằn mặn. Những chiếc thuyền gỗ neo mình ven bờ, vài người đàn ông đang gỡ cá từ lưới, tiếng nói cười rộn ràng.

Ông Hòa đạp xe chậm lại.
“Về rồi đó… quê mình đây.”

Hai hít sâu một hơi.
“Con nhớ mùi này ghê…”

Út bật cười:
“Con nhớ tiếng chèo nước hơn.”

Cả ba cùng cười. Nụ cười thanh thản đến mức ai đi ngang cũng phải nhìn.

Về đến nhà, hai đứa giật mình khi thấy vách nhà đã mục vài chỗ, mái tôn bị dột, nền đất loang màu ẩm mốc. Bao năm đi học xa, chúng không thấy cha sống trong cảnh thế nào.

“Cha ở vậy… một mình?” — Út hỏi, giọng nghẹn.

“Cha quen rồi. Với lại… có sông, có gió… cũng vui.” — ông đáp, ánh mắt nhìn quanh như thể căn nhà sắp sập này vẫn là thứ quý giá nhất đời mình.

Thằng Hai bước một vòng quanh nhà, tay chạm vào từng chỗ mối mọt. Cậu quay lại, nói chắc nịch:
“Tụi con sẽ sửa nhà lại cho cha.”

Ông Hòa hoảng hốt:
“Thôi… tốn kém lắm. Để từ từ…”

Nhưng lần này, Hai và Út không nghe lời ông nữa.

“Cha nuôi tụi con mười lăm năm… tụi con sửa cái nhà cho cha, có đáng gì.” — Hai nói.

“Con còn dư chút tiền làm thêm. Cả hai anh em góp lại cũng đủ.” — Út thêm vào.

Ông Hòa ngồi xuống ghế tre, đưa tay lên che mặt. Ông không quen được yêu thương theo cách này — một cách trực tiếp, mạnh mẽ và đầy quyết liệt. Suốt đời chỉ quen cho đi, giờ nhận lại, ông bỗng thấy bối rối.

Nhưng hai đứa không để ông từ chối. Ngày hôm sau, cả hai bắt đầu dọn dẹp, đo đạc, tìm thợ trong vùng. Ai nghe nói sửa nhà cho chú Hòa cũng đều vui vẻ nhận lời, thậm chí còn tính giá rẻ nhất có thể.

Căn nhà nhỏ ven sông dần được thay áo mới. Mái tôn mới sáng loáng. Vách gỗ được thay bằng tường gạch chắc chắn. Chiếc giường tre cũ được sửa lại, thêm tấm nệm mỏng.

Hôm hoàn thiện, Hai và Út dẫn cha vào.

“Cha thấy sao?” — Hai hỏi.

Ông Hòa đứng lặng hồi lâu, ngón tay run run chạm lên bức tường mới.

“Nó… đẹp quá…” — ông khẽ nói — “Cha… không nghĩ có ngày được ở căn nhà như vậy.”

Út cười tươi:
“Cha chỉ cần ở thoải mái. Còn lại tụi con lo.”

Ông ngẩng mặt nhìn hai đứa — những đứa trẻ từng được ông bồng bế dưới ánh đèn dầu. Giờ chúng đã lớn, đã biết dùng đôi tay mình để che chắn lại chính người đã che chở chúng suốt đời.

Gió chiều thổi nhẹ qua mái nhà, mang theo tiếng nước sông vỗ bờ. Trong tiếng gió ấy, dường như có cả tiếng cười của người vợ đã khuất, như đang vui mừng thấy gia đình mình cuối cùng cũng vượt qua giông bão.

Ông Hòa mỉm cười, lần đầu tiên sau nhiều năm, nụ cười nhẹ như nước trôi.

“Cha hứa…” — ông nói — “Từ giờ cha sẽ sống khỏe, để tụi con yên lòng.”

Hai và Út nhìn nhau rồi đồng thanh đáp:

“Dạ!”

Trong khoảnh khắc ấy, mọi nỗi buồn, mọi hy sinh thầm lặng của ông, như được gột sạch bởi tình thương mà hai đứa con dành lại cho mình — một thứ tình thương lớn, sâu và ấm như dòng sông quê hương.

CHƯƠNG 3 — MÙA NƯỚC NỔI CỦA YÊU THƯƠNG


Những ngày sau đó, căn nhà mới ven sông như mang trong mình hơi thở mới. Gió thổi qua hiên để lại mùi xi măng còn chưa khô hẳn, pha lẫn với mùi nước sông thân thuộc. Trong nhà, tiếng cười của Hai và Út vang lên đều đặn như bù đắp lại những năm tháng tĩnh lặng mà ông Hòa đã quen.

Buổi sáng, ông Hòa thức dậy theo thói quen cũ: ra sân trước, vươn vai, nhìn dòng nước lững lờ trôi. Nhưng hôm nay, thay vì chiếc áo cũ sờn vai, ông đang mặc chiếc áo thun mới — quà của Út. Áo màu xanh lơ, không đắt, nhưng làm ánh mắt ông sáng hẳn lên.

Hai từ trong nhà bước ra, cười:
“Cha nhìn phong độ dữ ha. Người ta tưởng cha chủ tàu du lịch nữa đó.”

Ông Hòa cốc nhẹ vào đầu con:
“Cái thằng… sáng sớm đã chọc cha.”

Út đang ngồi cắt trái cây trong bếp chạy ra phụ họa:
“Cha mà dẫn khách đi tham quan sông chắc khách tip không kịp.”

Cả ba cùng bật cười.
Những tiếng cười ấy, người ta trong xóm đã lâu rồi không được nghe.

Chiều xuống, Hai theo vài người trong xóm ra bến ghe để phụ sửa lại chiếc thuyền cũ của cha. Dù thuyền mục nhưng phần khung vẫn còn dùng được. Mấy chú thợ làm nghề đóng ghe nhìn Hai lom khom phụ việc thì phì cười:

“Con trai chú Hòa hả? Gì mà giống cha quá trời. Cha nó hồi trẻ cũng mê nghịch mấy chuyện này.”

Hai khựng lại.
Trong đầu cậu hình dung hình ảnh cha khi trẻ — có lẽ cũng gầy, cũng đen nhưng ánh mắt chắc hẳn sáng và nhiều hy vọng.

Một chú khác nói thêm:
“Hồi trước cha con thương vợ dữ lắm. Ngày nào đi sông về cũng ôm cá chạy thẳng vô nhà. Tới khi cô mất… tội lắm. Ổng như người bị chặt mất nửa cuộc đời.”

Hai im lặng, nghe từng câu một như thể đang nhìn thấy bức tranh quá khứ của cha hiện ra.

Chú thợ chống tay nhìn về phía nhà ông Hòa, giọng trầm xuống:
“Từ ngày mất vợ, ổng chỉ còn biết sống vì hai đứa nhỏ. Nên mấy chuyện ổng làm… tụi tao không ai lạ đâu. Ai trong xóm cũng biết chú Hòa đi hiến máu. Có bữa ổng về mà còn không tự đạp nổi xe.”

Hai dừng tay.
Một luồng nóng chạy qua lồng ngực.

“Chú nói… cả xóm biết?”

“Ừ. Nhưng ổng dặn đừng nói cho hai đứa vì sợ hai đứa nghỉ học. Ổng thương con hơn chính ổng.”

Hai cúi đầu thật thấp.
Cậu không ngờ sự hy sinh ấy lại sâu đến vậy.
Và càng không ngờ những điều cha giấu không phải để ai thương mình — mà để hai đứa con được giữ trọn niềm tin vào tương lai.

Tối hôm ấy, Hai ngồi trước sân cùng cha. Mảnh trăng mỏng cong như lưỡi liềm treo lơ lửng trên trời, ánh sáng rọi xuống mặt nước loang loáng.

Hai nói nhẹ:

“Cha… khi nào thuyền sửa xong, cha còn đi sông không?”

Ông Hòa bật cười hiền:
“Đi chứ. Nghề của cha mà. Với lại ở nhà hoài cũng buồn.”

Hai gật nhẹ.
“Nhưng cha đi ít lại nghen. Giờ tụi con ra trường rồi. Con xin vô công ty trong thành phố được. Em Út cũng vậy. Tụi con muốn cho cha nghỉ, đi đâu chơi cũng được.”

Ông Hòa nhìn con trai hồi lâu, ánh mắt sâu lắng như đáy sông:
“Cha sống mấy chục năm rồi Hai. Cha không cần gì nhiều. Chỉ cần tụi con mạnh khỏe, sống tử tế, thương nhau… vậy là đủ.”

Hai cười, nhưng mắt cay cay.
Cậu hiểu cha không quen nhận. Cả đời ông chỉ biết cho.

Nhưng lần này, Hai quyết tâm thay đổi điều đó.

“Cha… tụi con muốn cha sống cuộc đời mà cha chưa từng được sống. Không còn lo ăn từng bữa. Không còn bán máu. Không còn chịu lạnh ngoài bờ sông.”

Ông Hòa đưa mắt ra xa:
“Cha quen khổ rồi mà…”

“Nhưng tụi con không quen thấy cha khổ.”
— Hai nói, lần đầu tiên giọng nghiêm và dứt khoát như người lớn thật sự.

Ông Hòa không đáp.
Nhưng từ trong khóe mắt ông, ánh sáng lấp lánh như phản chiếu dòng nước.

Tuần sau, Hai nhận được việc ở một công ty xây dựng gần thành phố. Út cũng được nhận vào một trung tâm công nghệ. Hai anh em bàn nhau thuê một căn phòng nhỏ để ở cùng nhau, dành dụm tiền gửi về cho cha.

Họ dự tính một tháng nữa sẽ lên lại thành phố. Còn hiện tại, họ vẫn ở bên cha, vừa để căn nhà mới ổn định, vừa để ông quen dần với việc có con bên cạnh.

Một buổi chiều, trời trong đến lạ. Mặt sông phẳng như gương. Ông Hòa chèo thuyền ra giữa dòng cho Hai và Út thử cảm giác “đi sông” như hồi nhỏ. Hai ngồi mũi thuyền, Út ngồi giữa, tiếng sóng nhẹ vỗ vào thành ghe.

“Lâu quá rồi mới được chèo thuyền với cha.” — Út nói, giọng khoan khoái.

Ông Hòa mỉm cười:
“Cha không ngờ còn có ngày chở tụi con ra giữa sông kiểu này.”

Hai trêu:
“Mai mốt cha chở cháu của cha nữa.”

Ông ho một tiếng, mặt đỏ lựng:
“Tụi bây lo cho thân tụi bây trước đi.”

Thằng Út phá lên cười:
“Cha đỏ mặt kìa Hai!”

Một chiếc ghe của bác Tâm trong xóm chèo ngang. Bác hô lớn:
“Ủa hôm nay cha con tụi bây đi hưởng gió dữ ha!”

Ông Hòa cười đáp:
“Hưởng chút… bù lại mười mấy năm cực.”

Bác Tâm chèo đi nhưng vẫn ngoái lại:
“Năm nay nước lên cao. Nhà sửa lại vậy là chắc ăn đó. Không sợ ngập nữa.”

Hai nghe xong thì thở phào. Hai anh em đã lo lắng nước nổi sẽ ảnh hưởng đến nhà. Nhưng lời bác khiến Hai nhẹ nhõm hẳn.

Út chống tay lên thành thuyền, nhìn dòng nước:
“Nước sông năm nay trong ghê ha cha?”

Ông Hòa chậm rãi:
“Nước trong… vì lòng người đang yên đó con.”

Hai và Út quay sang nhìn cha.
Ông vẫn lưng còng, da sạm nắng, tóc pha bạc.
Nhưng ở ông có thứ gì đó mới — thứ mà trước đây chưa từng rõ ràng: sự bình an.

Tối đến, gió sông thổi mát như quạt. Cả ba ngồi trước hiên uống trà. Út mở điện thoại, bật bài hát mà mẹ từng thích nghe — bài hát cũ, giọng ca buồn nhưng ấm.

Ông Hòa đặt ly trà xuống, mắt nhìn lên bầu trời.
“Tụi con giống mẹ… từ cách bưng ly trà đến cái cách cúi đầu. Cả ánh mắt nữa.”

Hai hỏi khẽ:
“Cha… cha còn nhớ mẹ nhiều không?”

Ông im lặng một lúc.
Rồi gật đầu:

“Nhớ chứ. Nhớ từng ngày. Nhưng giờ nhìn tụi con, cha thấy… như bà ấy chưa từng đi xa.”

Út dụi mắt:
“Con nhớ mẹ ít hơn cha. Vì lúc con còn nhỏ quá…”

“Không sao.” — Ông đặt tay lên đầu Út — “Cha nhớ giùm hai đứa.”

Gió thổi mạnh hơn một chút.
Ngọn đèn trước hiên lung lay nhưng không tắt.
Giống như cách gia đình này vượt qua bao mùa giông gió.

Một tuần sau, Hai và Út chuẩn bị đồ để lên thành phố. Sáng hôm hai đứa đi, trời dịu nhẹ, mây trôi chậm như cố giữ họ lại. Ông Hòa và hai đứa con đứng trước hiên.

“Cha… tụi con sẽ gọi cho cha mỗi ngày.” — Hai nói.

“Đúng rồi. Con cài camera trong nhà rồi. Cha mà không ăn cơm là tụi con biết liền.” — Út chen vào.

Ông Hòa bật cười lớn:
“Tụi bây quản cha dữ vậy?”

“Phải quản chứ.”
— Hai nói — “Cha chăm tụi con mười mấy năm. Giờ tới tụi con chăm cha.”

Ông Hòa nhìn hai đứa thật lâu, như ghi nhớ từng đường nét trên mặt chúng.

“Đi mạnh giỏi. Có chuyện gì… cũng quay về đây. Nhà này luôn chờ tụi con.”

Hai ôm cha trước.
Ôm thật chặt.

Út ôm sau.
Cũng thật chặt.

Họ không nói gì thêm.
Vì đôi khi, yêu thương nhiều quá thì lời nói lại trở nên… thừa.

Khi chiếc xe khách chạy xa dần, ông Hòa vẫn đứng nhìn theo đến khi nó chỉ còn là một chấm nhỏ trong khoảng trời mờ sương.

Gió từ sông thổi lên.
Ông đưa tay quệt nhẹ khóe mắt.

“Vậy là tụi nó lớn thiệt rồi…” — ông khẽ thở dài, nhưng là một tiếng thở dài hạnh phúc.

Chiều hôm ấy, ông Hòa dắt chiếc ghe mới sửa xuống bến, định thử chèo một vòng. Nắng nhuộm mặt sông thành màu vàng cam đẹp đến nao lòng.

Ông đặt mái chèo xuống nước.
Gợn sóng lan ra, nhẹ như hơi thở.

“Bà nó à…” — ông nói một mình, nhìn mặt sông lấp lánh —
“Tụi nhỏ trưởng thành rồi. Bà coi đó… tụi nó nên người thật rồi.”

Dòng nước im lặng.
Nhưng ông cảm giác như có ai đang mỉm cười từ đâu đó xa xăm.

Ông chèo thêm vài nhịp, rồi mỉm cười.

“Cha sống khỏe…” — ông lặp lại lời hứa từng nói với Hai và Út — “Để tụi nhỏ yên lòng.”

Mặt trời lặn xuống sau rặng tre.
Ánh sáng nhuộm lên gương mặt ông một màu ấm dịu.

Và giữa dòng sông mang theo bao câu chuyện, bao mùa nước nổi, bao vết thương và cả bao hy vọng, người đàn ông nghèo năm nào — từng bán máu để nuôi con — giờ đang bước sang một mùa mới.

Mùa của sự bình an.
Mùa của yêu thương được đáp lại.
Mùa của đoàn tụ và chữa lành.

Một mùa mà ông, cuối cùng, cũng có thể sống cho chính mình.

‼️‼️‼️LƯU Ý❌❌❌: Tất cả nội dung câu chuyện trên chỉ mang tính chất giải trí, hư cấu. Không khuyến khích và cổ xúy bất cứ hành vi nào. Mọi sự trùng hợp chỉ là ngẫu nhiên và không mang tính chất xúc phạm cá nhân, hay tập thể nào.