CHƯƠNG 1 – NGƯỜI KHÁCH KHÔNG MỜI
Buổi chiều làng Hạ Lễ im ắng như thường lệ. Mùi rơm mới, tiếng trẻ con chơi đuổi bắt giữa sân đình, tiếng loa thôn đọc thông báo vang chậm chạp theo nhịp gió. Thu đang lúi húi quét sân, còn hai con thì ngồi làm bài tập. Căn nhà ba gian cũ kỹ, nhưng gọn gàng, sạch sẽ, phảng phất sự bình yên của một gia đình nhỏ biết điều, biết thương nhau.
Lân trở về sau một ngày phụ hồ mệt nhoài. Vừa đặt bộ đồ nghề xuống, anh đã kịp nghe tiếng chân người dừng trước cổng. Cánh cổng tre nghiến kèn kẹt rồi mở ra, để lộ trưởng thôn Hòe với cái nón lá đã sờn mép.
Gương mặt ông nghiêm trọng khác thường.
“Lân… tôi có chuyện cần báo.”
Anh lau vội mồ hôi trên trán. “Có chuyện gì thế bác?”
Ông Hòe thở dài, giọng chậm rãi nhưng nặng nề như báo hiệu điều không lành.
“Ông Sửu… bố cậu… muốn về đây ở.”
Không khí trong sân như đông cứng. Thu khựng lại, cây chổi rơi khỏi tay mà không hay biết. Hai đứa nhỏ quay sang nhìn nhau, cảm nhận sự căng thẳng dù không hiểu rõ.
Lân đứng chết lặng.
Ba mươi năm trước, cũng dưới cái hiên này, anh là đứa trẻ ôm mặt khóc, run bắn vì những trận quát mắng của người đàn ông đang say khướt. Đêm mưa năm ấy, ông Sửu đuổi hai mẹ con anh ra khỏi nhà. Kể từ đó, họ không còn là cha con trong bất kỳ nghĩa nào.
Thời gian trôi nhanh, mẹ mất vì bệnh, còn Lân lang bạt rồi lập gia đình riêng. Suốt cả thanh xuân, anh tự hứa sẽ không bao giờ để cuộc sống quay lại cơn ác mộng ngày bé.
Vậy mà…
“Ông ấy bệnh rồi,” trưởng thôn nói tiếp. “Xơ gan, đau yếu suốt. Ở một mình không ai chăm nom. Ông ấy bảo muốn về sống với cậu… sửa lại sai lầm ngày xưa.”
“Không.” Thu bỗng lên tiếng, rất nhanh, như một phản xạ. Nhưng khi mọi ánh mắt đổ về phía mình, cô mới khựng lại, giọng chùng xuống. “Ý… ý anh Lân thế nào?”
Lân nhìn vợ, rồi nhìn hai con. Trong đôi mắt trẻ thơ kia, anh thấy sự lo lắng mơ hồ—thứ cảm giác mà chính anh từng trải khi còn bé. Anh siết chặt tay, cố giấu tiếng thở dài.
“Để tôi suy nghĩ đã,” Lân nói, giọng khàn đi. “Bác Hòe về trước.”
Khi trưởng thôn đi rồi, Thu bước đến bên chồng, nhẹ nhàng nhưng không giấu nổi sự bồn chồn:
“Anh… mình thật sự phải cho ông ấy về sao?”
“Bác Hòe nói vậy rồi. Cả làng biết. Nếu mình không cho, họ bảo mình bất hiếu.”
“Nhưng còn các con? Còn cuộc sống của mình? Ông ấy từng đối xử với anh—”
“Anh biết.” Lân ngắt lời, không nói thêm được nữa.
Đêm ấy, Thu thức giấc nhiều lần. Cô nghe tiếng chồng thở dài trong bóng tối, tiếng trở mình nặng nề của người đàn ông luôn che giấu nỗi buồn bằng sự nhẫn nhịn. Cô biết Lân vẫn còn sợ, dù anh cố tỏ ra mạnh mẽ.
Ba ngày sau, chiếc xe ba gác của chú Lý trong thôn đưa ông Sửu đến. Ông già đi nhiều. Tóc bạc trắng, lưng còng, da nhăn nheo và mắt hõm sâu. Bước xuống xe, ông vịn thành, chậm chạp như chỉ cần gió mạnh một chút là ngã.
Thu cúi đầu chào, giọng nhỏ như muỗi kêu: “Bố vào nhà nghỉ ạ.”
Ông Sửu chỉ ậm ừ. Ánh mắt ông lia qua từng góc nhà, từng người trong gia đình, như đang đánh giá hay như mang nỗi ngờ vực. Ông đặt chiếc túi rách xuống, bụm miệng ho sặc sụa rồi nói khàn đục:
“Nhà này… nhỏ hơn tôi tưởng.”
Câu đầu tiên ấy đủ khiến Thu lạnh sống lưng. Lân đứng bên cạnh, cơ hàm giật nhẹ, nhưng anh im lặng.
Họ thu xếp cho ông ở căn phòng cuối nhà—phòng vốn để đồ cũ. Thu dọn dẹp đến mức tay rát đỏ, nhưng ông Sửu vừa bước vào đã chê:
“Phòng này tối. Ẩm. Đàn bà con gái dọn kiểu gì thế?”
Thu mím môi không đáp.
Những ngày tiếp theo… là chuỗi dài bão tố.
Ông Sửu gần như không hài lòng với bất kỳ điều gì.
Bữa sáng Thu nấu, ông gõ đũa cành cạch: “Canh nhạt thế này mà nuốt nổi à?”
Đứa lớn chào ông trước khi đi học, ông chỉ liếc rồi bảo Lân:
“Con nít bây giờ hỗn. Chào mà đứng xa cả mét.”
Đứa nhỏ mặc cái váy hoa mới Thu mua từ chợ huyện, ông quắc mắt:
“Trẻ con con gái mà mặc đồ thế kia coi sao được? Hư người!”
Ban đầu, Thu cố nuốt giận. Lân thì kiên nhẫn đến mức chính Thu cũng thắc mắc anh lấy đâu ra nhiều sự nhịn nhục đến vậy. Nhưng đến ngày thứ bảy, khi hai đứa trẻ đi học về mặt tái mét, Thu đã không chịu nổi nữa.
Con gái lí nhí:
“Mẹ ơi… ông nội bảo con nói chuyện thiếu lễ phép. Ông bảo… con giống… mẹ.”
Thu chết lặng. Câu nói đó không khác gì vết cứa thẳng vào lòng tự trọng.
Tối hôm ấy, Lân ngồi bên mâm cơm mà không nuốt nổi miếng nào. Ông Sửu vừa gắp cá vừa làu bàu:
“Cơm khô quá. Nhà này đúng là chẳng ai biết nấu nướng.”
Lân đặt đũa xuống, mặt hầm hầm:
“Ông còn muốn chê gì nữa?”
Ông Sửu ngẩng lên, tia nhìn lạnh lẽo lướt qua con trai:
“Tao nói đúng thì mày phải nghe. Nhà này lộn xộn, vợ mày vụng, con mày hỗn. Mày yếu đuối y như hồi nhỏ.”
Cả căn nhà như nổ tung.
“Đủ rồi!” Lân gằn giọng. “Ông không có quyền xúc phạm vợ con tôi!”
Ông Sửu chống tay đứng dậy, tay run run nhưng ánh mắt vẫn sắc lạnh:
“Không có quyền? Tao là bố mày!”
Câu đó chạm đúng vết thương sâu nhất trong Lân.
“Bố?” Lân bật cười, tiếng cười buồn đến nhói tim. “Ông nhớ ông đối xử với mẹ con tôi thế nào không? Ông đuổi chúng tôi ra khỏi nhà giữa đêm mưa! Ông bỏ mặc mẹ tôi bệnh! Ông thậm chí còn không đến nhìn mặt bà lần cuối!”
Ông Sửu giật lùi như bị ai tát thẳng vào mặt.
Cả nhà im phăng phắc. Gương mặt Thu trắng bệch, hai đứa trẻ nép sau cửa bếp.
Giọng Lân khàn xuống, như trút ra nỗi uất hận mà anh giữ suốt ba thập kỷ:
“Ông về đây, tôi không đuổi. Nhưng ông đừng đày đọa gia đình tôi thêm nữa.”
Ông Sửu chống gậy, thở hắt:
“Tao không cần ai thương hại. Nếu chúng mày đã khó chịu, tao đi.”
Nói rồi ông lảo đảo, mở cửa bước ra ngoài trời tối. Gió thổi tắt ngọn đèn dầu khiến bóng ông chập chờn như muốn lẫn vào bóng đêm.
Thu luống cuống:
“Anh… để em theo xem ông đi đâu!”
“Thôi,” Lân nói nhỏ, nhưng trong mắt ánh lên sự day dứt. “Cứ để ông ấy bình tĩnh.”
Nhưng ông Sửu không trở về.
Đến khuya, khi mọi người đang hoang mang chưa biết phải làm sao, thì cửa cổng lại mở. Trưởng thôn Hòe xốc nách ông Sửu bước vào. Ông ướt sũng nước mưa, mặt tái xanh, hơi thở đứt quãng.
“Ông ấy ngã ở mương sau làng,” trưởng thôn thở gấp. “May mà tôi đi tuần thấy.”
Thu hốt hoảng chạy đi lấy khăn, còn Lân đỡ lấy cha mình, cảm nhận cơ thể ông run lên như chiếc lá. Lần đầu tiên trong đời, anh thấy người đàn ông từng là nỗi ám ảnh tuổi thơ… yếu ớt đến vậy.
Ông Sửu nắm lấy vạt áo con trai, giọng run run:
“Không… phải lỗi chúng nó. Lỗi… của tao hết…”
Câu nói ấy khiến tim Lân thắt lại. Anh bế ông vào nhà, đặt lên giường, vội vã gọi bác sĩ ở trạm y tế.
Bác sĩ khám xong, lắc đầu:
“Ông cụ bệnh nặng lắm rồi. Xơ gan giai đoạn cuối. Gia đình chuẩn bị tinh thần.”
Căn nhà chìm vào im lặng. Chỉ còn tiếng mưa rơi và tiếng thở nặng nhọc của người đàn ông già nua.
Thu nắm tay chồng, giọng run nhẹ:
“Giờ… mình phải làm sao?”
Lân nhìn cha, nhìn vợ con, rồi khẽ nói bằng một giọng mà chính anh cũng không ngờ mình có thể thốt ra:
“Chúng ta chăm ông ấy… đến lúc cuối cùng.”
Ngoài hiên, mưa vẫn rơi—nhưng không còn là cơn mưa của ba mươi năm trước. Lần này, nó như đang gột rửa thứ gì đó rất cũ, rất đau, nhưng cũng rất cần được xóa đi.
CHƯƠNG 2 – NHỮNG VẾT SẸO KHÔNG THỂ GIẤU
Buổi sáng làng Hạ Lễ phủ một lớp sương mỏng. Ánh nắng chưa kịp len vào ngõ nhỏ đã nghe tiếng chó sủa vọng từ cuối xóm, tiếng gà gáy pha vào những tiếng xe máy rời làng đi làm sớm. Nhưng đối với gia đình Lân, sáng nay không giống mọi ngày.
Trong căn phòng cuối nhà, ông Sửu nằm thiêm thiếp. Hơi thở ông ngắt quãng, sắc mặt vàng sạm. Từ khi được trưởng thôn đưa về, ông không thể tự ngồi dậy. Thu đặt khăn ấm lên trán ông, nhẹ tay đến mức sợ phật ý chồng.
Lân đứng ở cửa phòng, lặng lẽ như cột nhà. Anh không biết phải bắt đầu như thế nào khi đối diện với người đàn ông nằm kia – người khiến tuổi thơ anh đầy bóng tối, nhưng bây giờ lại đang ở ranh giới mong manh giữa sống và mất.
“Anh ăn chút gì đi,” Thu mang ra tô cháo còn nóng. “Cứ đứng mãi thế không được đâu.”
Lân ngồi xuống bàn, nhưng chỉ khuấy cháo cho có lệ. Thu nhìn chồng, lòng nặng trĩu. Cô biết anh đang đau. Đau theo cách không ai hiểu, đau theo cách đàn ông Việt thường âm thầm chịu đựng.
“Thu này…” Lân cất tiếng, giọng trầm đục. “Anh từng nghĩ… nếu gặp lại ông ấy, anh sẽ nói tất cả những gì mình giấu trong lòng. Anh tưởng mình sẽ không tha thứ được.”
“Nhưng anh vẫn cứu ông ấy,” Thu nói khẽ.
Lân thở dài. “Vì ông ấy là bố anh.”
Câu nói giản dị, nhưng chứa cả mấy chục năm giằng xé. Thu đặt tay lên vai chồng, ấm áp và bền bỉ như cách cô vẫn luôn ở bên anh.
Những ngày sau đó, trong nhà bắt đầu xuất hiện nhịp điệu mới.
Thu đổi vai từ người con dâu e dè sang người chăm bệnh. Cô tỉ mỉ từ việc pha thuốc, nấu cháo, đến xoa ngực mỗi khi ông Sửu khó thở. Lân lắp thêm đèn sáng trong phòng cho ông, đặt một chiếc radio nhỏ để ông nghe những bản cải lương cũ mà ngày trước ông thích.
Hai đứa trẻ ban đầu sợ, nhưng rồi dần quen. Chúng nhìn thấy ông nội run rẩy cầm từng thìa cháo, nhìn thấy bố mình chỉnh lại mền cho ông, nhìn thấy mẹ dịu dàng mời ông uống thuốc. Sự sợ hãi chuyển thành tò mò, rồi thành cảm giác thương xót hồn nhiên.
Chỉ riêng ông Sửu là khó hòa vào sự thay đổi ấy.
Cứ tỉnh lại là ông lại gượng nói:
“Tao… làm phiền… chúng mày quá.”
Thu nắm tay ông: “Không phiền đâu bố. Bố cứ nghỉ ngơi.”
Ông lắc đầu, mắt hơi ướt. “Thu à… hồi trước tao… nặng lời với con.”
Thu chỉ cười nhẹ: “Người già ai cũng nóng tính ạ.”
Nhưng trong lòng cô, câu nói đó không chỉ là xoa dịu ông. Nó cũng là cách cô tự xoa dịu chính mình.
Một buổi trưa, khi Thu đi chợ về, cô thấy Lân và trưởng thôn Hòe đang ngồi uống trà ngoài hiên.
“Ông cụ yếu nhanh quá,” ông Hòe thở dài. “Cứ thế này chắc không được lâu đâu.”
Lân im lặng, đôi mắt trầm xuống.
Trưởng thôn nhấp ngụm trà rồi nói tiếp:
“Hôm trước tôi hỏi nhỏ ông ấy. Ông ấy bảo sợ cậu còn giận nên mới khó ở, chứ ông ấy… hối hận lâu rồi.”
Nghe vậy, Lân nắm chặt tay.
“Ông ấy chưa bao giờ xin lỗi tôi.”
“Cậu thử nghĩ xem, đàn ông thế hệ ông ấy… mấy ai nói được một câu xin lỗi? Họ coi nó như thứ gì to tát lắm.”
Lân biết điều đó đúng. Chính anh cũng khó nói lời xin lỗi với con mình khi sai. Một người đàn ông già, từng sống cả đời trong cứng cỏi và sĩ diện… chắc còn khó hơn gấp trăm lần.
Thu khẽ hỏi:
“Anh có muốn nói chuyện riêng với bố không?”
Lân chưa kịp trả lời thì từ trong nhà vang lên tiếng đồ rơi. Thu hốt hoảng chạy vào, Lân và trưởng thôn theo sau.
Ông Sửu cố lê khỏi giường, tay run rẩy bám vào mép tủ nhưng trượt chân ngã xuống. Thu nhào lại đỡ ông, miệng hoảng hốt:
“Bố! Sao bố đứng dậy làm gì?”
Ông lắp bắp, hơi thở yếu:
“Tao… tao muốn ra ngoài… hít… chút gió…”
Lân bế bổng ông lên giường. Giây phút đó, anh nhận ra cơ thể cha mình nhẹ đến mức anh có thể nâng bằng một tay. Khác xa hoàn toàn với bóng dáng to lớn mà anh từng sợ hãi thuở nhỏ.
Lân ngồi xuống mép giường, tay đặt lên vai ông:
“Nếu bố muốn ra ngoài, để con dìu. Chứ bố tự đi thế nguy hiểm lắm.”
Ông Sửu im lặng. Mắt ông chùng lại – không phải vì mệt, mà vì xúc động. Khoé mắt già nua run run như cố giấu đi điều gì.
Thu đứng bên cạnh cảm nhận rõ điều ấy. Cô khẽ nói:
“Thôi bố ăn miếng cháo rồi ra ngoài ngồi. Con bắc ghế trước hiên cho bố.”
Nhưng ông Sửu bỗng nhìn Thu thật lâu, rồi lắc đầu.
“Thu ơi… bố xin lỗi.”
Câu nói bất ngờ khiến cả Thu và Lân đều sững người. Căn phòng nhỏ như ngưng lại.
Thu cúi xuống, gấp chăn lại để che giấu sự xúc động.
“Thôi bố đừng nói vậy. Bố nghỉ đi.”
“Không.” Ông Sửu nắm tay Thu. “Ngày mới về… bố nói nặng con. Bố không biết con… tốt với bố thế này.”
Giọng ông nghẹn lại. “Tao già rồi… chỉ còn tiếc là ngày xưa không đối xử tốt với mẹ nó.”
Lân đứng phía sau, bỗng thấy ngực mình thắt lại. Anh bước ra hiên một lát, để gió xoa dịu những cảm xúc nặng nề.
Từ hôm đó, không khí trong nhà thay đổi rõ rệt.
Ông Sửu bớt soi mói, bớt cằn nhằn. Ông bắt đầu hỏi han hai đứa nhỏ, dù giọng còn khàn và yếu. Đứa lớn khoe điểm kiểm tra, ông cười móm mém: “Giỏi đấy.” Đứa nhỏ vẽ con mèo méo mó, ông nhìn một lúc rồi khen: “Đẹp như thật.”
Thu nấu món gì ông cũng bảo “vừa miệng”. Lân sửa lại lối đi trong sân để ông dễ chống gậy, ông gật đầu cảm ơn.
Nhưng điều khiến Thu ngạc nhiên nhất… là cách ông nhìn Lân.
Không còn ánh nhìn cao ngạo. Không còn giọng điệu trách móc. Chỉ còn thứ ánh nhìn của một người cha đã lỡ đánh mất cơ hội, và nay cố gắng hưởng nốt những ngày còn lại bên con mình.
Một buổi chiều gió mát, Lân đưa ông ra ngồi ghế tre trước hiên. Ông nhìn cánh đồng xa xa, nơi những đốm nắng lấp lánh trên ruộng lúa đang thì con gái.
“Lân này…” ông gọi nhỏ.
“Dạ?”
“Ngày xưa… tao nghĩ mày yếu đuối. Nhưng vào lúc khó khăn… mày đứng vững hơn tao tưởng.”
Lân cười nhạt. “Con chỉ sống bình thường thôi bố.”
“Không. Mày sống tử tế hơn tao nhiều.”
Ông ngừng một lúc, rồi nói điều mà Lân chưa từng nghĩ sẽ nghe được.
“Tao… xin lỗi vì tất cả.”
Lân quay đi, cố nuốt cơn nghẹn ập lên cổ. Nửa đời người, anh chờ câu này mà không dám nghĩ sẽ có lúc nghe thật.
Ông Sửu tiếp:
“Mẹ mày… khổ vì tao. Tao biết. Tao không xứng đáng với hai mẹ con mày.”
Gió chiều thổi nhẹ qua mái hiên, mang theo mùi lúa non.
Lân nói rất khẽ:
“Bố… đừng nói chuyện cũ nữa. Giờ bố ở đây với gia đình con là được rồi.”
Ông nhìn con trai, đôi mắt đục nước nhưng ấm lạ thường.
“Tao không biết… còn được bao lâu.”
Lân siết nhẹ tay cha:
“Được ngày nào… con lo cho bố ngày đó.”
Một giây im lặng trôi qua như kéo dài cả đời. Rồi ông Sửu mím môi, gật đầu.
Buổi tối, Thu đang chuẩn bị cơm thì nghe tiếng Lân và ông Sửu nói chuyện trong phòng. Cô đứng bên ngoài, không cố ý nghe lén, nhưng lời ông Sửu lọt qua khe cửa khiến cô dừng tay.
“Lân… tao có cái này…”
“Cái gì vậy bố?”
“Giấy tờ căn nhà cũ… nơi mẹ con mày từng ở. Tao để lại cho mày. Coi như… sửa lại phần nào lỗi lầm.”
Thu giật mình. Tim cô bất giác đập nhanh.
Nhà cũ ấy nằm ở đầu làng, bỏ hoang từ ngày mẹ con Lân rời đi. Giấy tờ nhà mang tên ông Sửu. Nếu ông muốn để lại, đó là tài sản duy nhất ông có.
“Bố… cái đó để làm gì? Con không lấy.”
“Lấy đi. Đó là thứ duy nhất tao trả được cho mày.” Ông thở hổn hển. “Tao… không còn sức nữa rồi.”
Giọng Lân đầy xúc động:
“Con không cần nhà. Con chỉ cần bố bình an thôi.”
Bên ngoài, Thu lặng người. Cô hiểu rằng giai đoạn cuối đời, nhiều người muốn để lại điều gì đó cho con cháu để lòng nhẹ bớt. Nhưng nhà cửa, tài sản… tất cả có quan trọng bằng thứ đang hiện lên rõ ràng giữa hai cha con kia – sự tha thứ?
Thu quay trở vào bếp, lau vội giọt nước nơi khoé mắt.
Đêm đó, ông Sửu sốt cao. Lân và Thu thay phiên nhau lau người, giữ ông không co giật. Đến rạng sáng, cơn sốt hạ, ông ngủ thiếp, hơi thở gấp nhưng đều.
Thu ngồi bên, nhìn gương mặt già nua, rồi khẽ nói với chồng:
“Anh ơi… em nghĩ bố thật sự muốn bù đắp.”
“Ừ.” Lân vuốt trán. “Nhưng anh chỉ mong bố khỏe thêm chút, để anh còn… gọi một tiếng bố cho trọn vẹn.”
Thu tựa đầu vào vai chồng.
“Anh à… người ta nói… cha mẹ và con cái dù xa cách cả đời, chỉ cần một khoảnh khắc biết thương nhau… đã đủ gọi là gia đình.”
Lân siết tay vợ.
“Anh chỉ sợ… khoảnh khắc đó đến muộn quá.”
Thu im lặng. Bên ngoài, trời đang hửng sáng. Ánh bình minh len vào khe cửa, rọi lên gương mặt ông Sửu như dải sáng cuối cùng của một đời người.
Nhưng sóng gió chưa dừng lại.
Buổi trưa, khi Thu định dọn cơm, có tiếng gọi gấp gáp trước cổng.
“Lân ơi! Có chuyện rồi!”
Lân chạy ra. Đó là bà Hảo hàng xóm, mặt tái mét:
“Tôi nghe người trong họ nhà ông Sửu nói… em trai ông ấy đang về. Nó bảo… tính chuyện tài sản. Nó còn nói… ông cụ sắp đi rồi, mà để hết nhà đất cho anh thì họ không chịu!”
Thu nghe đến đây, tim hụt một nhịp. Lân siết chặt nắm tay, hít sâu.
Chưa kịp phản ứng thì tiếng xe máy đã dừng trước cổng. Một người đàn ông tầm sáu mươi, dáng cục mịch, bước xuống với ánh mắt khó chịu.
“Lân!” Người ấy quát lớn. “Anh nghĩ gì mà để ông ấy làm di chúc? Anh tính chiếm nhà hả?”
Thu tái mặt. Lân đứng chắn trước cửa, ánh mắt đầy điềm tĩnh nhưng cương quyết.
“Chú đến đây làm gì?”
“Đến đòi lại phần của tui! Anh tưởng anh nuôi ông ấy mấy bữa là được hết tài sản à?”
“Chú nói năng cho phải.” Lân nhìn thẳng vào mắt chú mình. “Con trai lo cho cha là chuyện đạo nghĩa. Tôi không cần nhà đất gì hết. Chính ông ấy muốn để lại, tôi còn chưa nhận.”
Người đàn ông trợn mắt:
“Tui không tin! Để tui vô hỏi ông ấy!”
Lân chặn lại:
“Ông ấy đang bệnh nặng. Chú đừng làm phiền.”
“Bệnh nặng càng phải giải quyết nhanh!” Người đàn ông quát, định xông vào.
Ngay lúc đó, tiếng ông Sửu vang ra, mệt mỏi nhưng rõ từng chữ:
“Nam… mày đứng ngoài đi.”
Tất cả quay lại nhìn. Ông Sửu đã chống gậy từ trong nhà bước ra, người run lẩy bẩy nhưng ánh mắt sáng lên một lần hiếm hoi.
“Nhà đó… tao để lại cho Lân.”
Giọng ông run nhưng sắc như lưỡi dao.
“Mày… không có quyền cản.”
Chú Nam á khẩu, mặt đỏ gay.
“Nhưng… anh làm vậy là bất công với tui!”
“Công bằng hả?” Ông Sửu cười khàn khàn. “Tao có lỗi… với mẹ con nó. Cả đời này chỉ có mình nó… mới còn thương tao.”
Ông nhìn Lân, ánh mắt đầy yêu thương muộn màng.
“Còn mày… tao đã cho quá nhiều rồi.”
Chú Nam nghiến răng, nhìn Thu rồi nhìn Lân, cuối cùng đành bỏ đi trong cơn giận dữ.
Thu thở phào. Nhưng trong lòng cô hiểu, sóng gió thật sự mới chỉ bắt đầu. Những ngày cuối đời của ông Sửu… không chỉ là cuộc chiến giữa sự sống và mất, mà còn là thử thách đối với sự gắn kết vừa chớm nở trong gia đình nhỏ này.
Còn Lân, khi đỡ cha vào nhà, anh biết… điều tồi tệ nhất vẫn chưa trôi qua.
CHƯƠNG 3 – MÙA GIÓ CUỐI
Ông Sửu được bác sĩ cho xuất viện sau ba ngày theo dõi. Căn bệnh xơ gan đã bước sang giai đoạn cuối, cơ thể ông gầy sọp, đôi mắt đục như sương mù đầu buổi sớm. Lân đưa ông về bằng chiếc xe máy cũ, chạy chậm tới mức người đi bộ cũng vượt qua. Thu theo sau, tay xách túi thuốc. Hai đứa nhỏ tan học về thấy ông nội nằm ở chõng tre ngoài hiên thì đứng khựng lại, không còn sợ, chỉ còn thương.
Từ ngày trở về, ông Sửu yếu đi từng ngày. Ông không còn đủ sức để cằn nhằn chuyện đồ ăn hơi nhạt hay chuyện trẻ con ồn ào. Ông cũng không còn khí lực để nạt nộ ai. Sự dữ dằn từng khắc vào trí nhớ Lân nhiều năm, giờ chỉ còn là chiếc bóng mờ phai.
Mỗi buổi sáng, ông Sửu ngồi ở hiên, tựa lưng vào tường, đôi mắt lặng lẽ nhìn hai đứa cháu làm bài tập. Con bé lớn đã không còn né tránh ánh mắt ông; thằng bé út thỉnh thoảng liếc nhìn, rồi chạy đến chìa cuốn sách, lí nhí hỏi bài. Ông cười, nụ cười hiếm hoi mà cả nhà chưa từng thấy từ khi ông về.
Thu chăm ông như chăm bố ruột. Cô pha thuốc đúng giờ, đút cháo từng thìa, tắm rửa nhẹ nhàng như chăm trẻ nhỏ. Ban đầu ông còn gàn:
— Tôi tự làm được.
Thu chỉ cười:
— Bố để con làm cho dễ.
Sau dần, ông thôi phản đối. Mỗi khi Thu đặt chiếc khăn ấm lên trán, ông lại thở dài, như thể đời mình chưa từng được ai chăm sóc dịu dàng đến thế.
Lân mỗi tối đi làm về đều ngồi cạnh cha. Trước đây anh né tránh, còn giờ lại chủ động kể đủ chuyện: chuyện công trình mới khởi công, chuyện hai đứa nhỏ bị điểm kém môn toán, chuyện Thu bị mắng oan ở chợ rồi vẫn cười cho qua. Những câu chuyện tưởng bình thường nhưng với ông Sửu, nó giống như cả một đời bị bỏ lỡ nay đang quay về.
Có đêm, Lân kể mà ông đã ngủ gục. Anh nhẹ nhàng chỉnh lại chăn cho ông rồi ngồi nhìn gương mặt già nua, chợt nhận ra mình chưa từng có cơ hội nhìn cha bình yên như thế. Khi còn nhỏ, thứ duy nhất anh nhìn thấy trên mặt ông chỉ có giận dữ và men rượu.
**
Nhưng không phải mọi chuyện đều trôi êm.
Một tối, chú Nam lại mò đến. Vẫn giọng khó chịu như cũ.
— Anh Sửu bệnh thì bệnh, nhưng chuyện cái nhà trước sau cũng phải tính! – Chú gằn giọng, tay chống nạnh.
Lân không nói gì. Thu bước ra, đứng chắn trước cửa, thái độ ôn hòa nhưng kiên quyết.
— Nhà đó bố để lại cho anh Lân. Bố đã nói rõ với họ hàng rồi mà chú.
Chú Nam hừ một tiếng:
— Nhà cửa phải chia theo dòng. Đâu phải muốn cho ai thì cho!
Tiếng cãi vã khiến ông Sửu bật dậy ho khan. Ông chống tay đứng lên, lảo đảo bước ra thềm.
— Nam… mày thôi đi. Tao còn sống, tao có quyền quyết. Nhà đó… để lại cho thằng Lân. Nó khổ vì tao… đủ rồi.
Chú Nam cứng họng một lúc rồi bực bội bỏ đi. Trưởng thôn Hòe hôm sau ghé qua, chỉ thở dài:
— Bệnh tật khiến người ta tỉnh ra. Nhưng có người tỉnh… có người không.
Không khí trong nhà sau đó yên hơn. Cả họ hàng biết chuyện ông Sửu đã trao nhà cho Lân nên không ai nói thêm.
**
Căn bệnh khiến ông Sửu ngày càng yếu. Giọng ông nhỏ dần, hơi thở thì ngắn, đôi khi ngắt quãng. Có hôm ông nắm tay Thu, run run nói:
— Con khổ vì bố nhiều rồi…
Thu chỉ lắc đầu, nghẹn ngào:
— Bố thương chồng con là được ạ.
Một chiều gần cuối năm, trời se lạnh. Đám trẻ con trong xóm đang chơi đá bóng, tiếng cười vang qua hàng rào. Ông Sửu ngồi nhìn mà mắt rớm nước. Lân thấy vậy liền hỏi:
— Bố nhớ hồi nhỏ của con à?
Ông khẽ gật.
— Hồi ấy… tao không biết giữ. Có con trai… mà không biết cách thương…
Nói đến đây, giọng ông nghẹn lại. Lân cũng lặng im. Cả hai cha con ngồi nhìn sân gạch như nhìn vào một khoảng thời gian đã mất.
**
Đêm đó, ông Sửu gọi hai đứa cháu lại, nhìn chúng thật lâu rồi xoa đầu từng đứa.
— Học cho giỏi nghe chưa. Đừng như ông…
Bọn trẻ chỉ dạ khẽ, nhưng ánh mắt đã tràn đầy thương cảm.
Khi Thu đưa hai đứa vào ngủ, ông Sửu bảo Lân:
— Ngày xưa tao thừa sức đánh mày. Giờ muốn sờ đầu con cũng run…
Lân chỉ đáp:
— Bố không cần xin gì. Chỉ cần bố ở bên tụi con là được rồi.
Ông khóc. Lần đầu tiên trong đời Lân thấy cha mình khóc, không men rượu, không giận dữ, chỉ có nỗi ân hận không thể gọi tên.
**
Rồi một buổi sáng đẹp trời, mặt trời ló sau rặng tre, nắng đổ vàng cả sân gạch. Thu đang vo gạo ngoài bếp thì nghe ông Sửu gọi nhỏ:
— Thu… gọi Lân lại cho bố.
Cô chạy vào, nét mặt lo lắng. Ông Sửu nằm ngay ngắn trên giường, hơi thở mỏng như chỉ tơ. Lân hấp tấp chạy vào, quỳ xuống bên giường.
Ông đưa tay run run nắm tay hai vợ chồng, giọng yếu đến mức tưởng như gió thổi là tan mất:
— Cảm ơn… đã cho ông… một mái nhà…
Lân cúi đầu sát tay ông, giọng nghẹn:
— Bố cứ yên tâm. Tụi con lúc nào cũng bên bố.
Ông mỉm cười. Một nụ cười nhẹ đến mức như không có thật. Rồi đôi mắt dần khép lại, bình yên… như một chiếc lá rơi xuống giữa mùa gió nhẹ.
Ông Sửu ra đi.
Không la hét. Không đau đớn. Chỉ nhẹ như một hơi thở buông xuống.
**
Cả nhà bật khóc. Nhưng lần này, đó không phải là nước mắt oán trách, sợ hãi hay đau khổ. Đó là giọt nước mắt giải thoát — giải thoát cho ông khỏi một đời lầm lỗi, giải thoát cho chính Lân khỏi những vết thương cũ suốt ba mươi năm, giải thoát cho căn nhà khỏi những u uẩn không lời.
Đám tang ông Sửu diễn ra giản dị nhưng ấm áp. Hàng xóm đến đông hơn Lân tưởng. Ai cũng khen Thu giỏi giang, hiền lành; khen hai đứa trẻ ngoan; khen Lân chọn cái nghĩa làm đầu.
Một bà cụ trong xóm bảo:
— Chết là hết. Nhưng trước khi hết… ông ấy được sống đúng nghĩa người cha. Thế là phúc.
Trưởng thôn Hòe vỗ vai Lân:
— Thằng nào làm được như mày… ít lắm đó.
Chú Nam đứng xa nhìn. Chú không nói gì. Chỉ cúi đầu thật thấp trước di ảnh rồi lặng lẽ bỏ về. Hôm sau chú sang, đặt xuống bàn hương bó nhang to:
— Anh Sửu khổ… mà cũng may. Có đứa con như mày. Tao… nói nhiều quá.
Lân chỉ gật đầu. Không trách, không oán, mọi thứ đều theo gió.
**
Sau tang lễ, cuộc sống trở lại bình yên. Thu vẫn đi chợ sớm, hai đứa nhỏ vẫn học đều, Lân vẫn làm trên công trình. Nhưng trong gian nhà cũ, có một khoảng trống lặng lẽ — chỗ chiếc chõng tre ông Sửu từng nằm, chỗ những tiếng ho ran buổi sáng, chỗ đôi dép mòn ông hay mang ra sân.
Một buổi tối, Lân thắp nén nhang trước di ảnh cha. Ánh hương tỏa nhẹ, khói mỏng bay cong như nét chữ mảnh xoắn trong gió.
Anh khẽ nói:
— Con tha thứ cho bố rồi. Dù muộn… nhưng vẫn là cha con.
Thu đứng sau, nghe hết. Cô đặt tay lên vai chồng, siết nhẹ. Lân quay lại, mỉm cười — nụ cười nhẹ nhõm nhất sau nhiều năm.
Ngoài sân, gió lùa qua hàng tre, xào xạc như tiếng ai đó nói lời cảm ơn muộn màng.
Gia đình nhỏ tiếp tục sống bình yên. Không ồn ào, không sóng gió, chỉ có tình thân được hàn gắn bằng sự kiên nhẫn và lòng bao dung.
Và câu chuyện của họ trở thành lời nhắc nhở:
Trong mỗi mái nhà Việt, dù chất chồng tổn thương, tình thân vẫn là thứ mạnh nhất — chỉ cần một cơ hội để chữa lành.
‼️‼️‼️LƯU Ý❌❌❌: Tất cả nội dung câu chuyện trên chỉ mang tính chất giải trí, hư cấu. Không khuyến khích và cổ xúy bất cứ hành vi nào. Mọi sự trùng hợp chỉ là ngẫu nhiên và không mang tính chất xúc phạm cá nhân, hay tập thể nào.