CHƯƠNG 1 – CÁI BÓNG CỦA MỘT LỜI BUỘC TỘI
Trời cuối chiều, mây xám kéo phủ kín khu dân cư yên tĩnh trong con hẻm quận 7. Những cơn gió đông se lạnh thổi qua, quẩn quanh trên ban công tầng hai của căn nhà rộng rãi nhà anh Khang – chị Hân. Bên trong, tiếng la hét, tiếng đồ vật rơi vỡ vang vọng khiến mấy nhà hàng xóm phải giật mình đưa mắt nhìn sang.
Chị Hân đứng giữa phòng khách, gương mặt đỏ bừng vì giận dữ, tay siết chặt chiếc hộp gỗ trống trơn. Đôi mắt chị rực lên sự hoảng loạn lẫn đau đớn.
“Bà giải thích đi! Chiếc đồng hồ của tôi đâu?”
Giọng chị xé toạc không gian, đanh lại như lưỡi dao. Cách đó vài bước, bà Luyến – người phụ nữ ngoài sáu mươi, dáng gầy nhỏ, đang đứng run rẩy như bị gió thổi nghiêng. Bà siết chặt hai bàn tay, mặt tái đi vì bất ngờ.
“Tôi… tôi không biết, cô ơi… Tôi dọn phòng như mọi ngày, tôi không đụng vào cái hộp đó.”
Bé Bi đang ngồi học bài trong phòng nghe tiếng mẹ, hoảng sợ chạy ra nép vào góc cầu thang. Anh Khang từ trên lầu bước xuống, vẫn còn mặc sơ mi chưa kịp thay sau giờ làm. Anh nhìn vợ rồi nhìn sang bà Luyến, vẻ bối rối nhưng không nói gì.
Chị Hân quay phắt về phía anh, như tìm người chứng kiến, giọng nghẹn mà vẫn đanh:
“Chiếc đồng hồ em tặng anh ngày kỷ niệm… mất rồi. Trên đời này, trong nhà có ai ngoài bà ấy?”
Không khí lập tức đông đặc lại. Câu hỏi không cần trả lời nhưng đủ để khoét sâu vết thương vào lòng người bị buộc tội.
Bà Luyến mở miệng định phân trần, nhưng cổ họng nghẹn đắng. Một năm qua, bà sống trong căn nhà này như người nhà, chưa từng lấy của ai một đồng. Vậy mà chỉ trong thoáng chốc, sự tin tưởng vụn vỡ thành từng mảnh.
“Cô chủ…” – bà cố gắng thốt ra – “Nếu cô không tin, cô có thể kiểm tra đồ đạc của tôi.”
Câu nói ấy khiến chị Hân như bị chạm vào tự ái, chị hất tay:
“Tôi không cần kiểm tra! Bà làm giúp việc, bà tiếp xúc phòng em mỗi ngày. Bây giờ đồng hồ không cánh mà bay. Nếu không phải bà thì ai?”
Lời nói rơi xuống như búa tạ. Cái nhìn của chị Hân không còn là nghi ngờ nữa mà là khẳng định. Bà Luyến cảm giác như chân mình lung lay.
Anh Khang lúc này mới lên tiếng, giọng nhỏ hơn nhưng vẫn đầy nghi vấn:
“Bác có lục tủ không? Có vô tình cầm nhầm rồi để đâu không?”
Bà nghe câu hỏi ấy mà tim quặn lại. Không ai thèm hỏi bà có ổn không, có buồn không. Chỉ cần chiếc đồng hồ mất, mọi cái nhìn đều hướng vào bà như một mũi giáo.
“Tôi không đụng vào! Cô cậu tin hay không tùy, nhưng tôi thề là tôi không lấy.”
Tiếng “không lấy” bật ra mạnh hơn chính bà nghĩ. Câu nói như bật lên từ nỗi tổn thương tích tụ.
Chị Hân ném chiếc hộp xuống bàn, nắp hộp văng ra, xoay tròn rồi nằm chỏng chơ.
“Tôi không muốn nghe nữa. Bà nghỉ từ hôm nay. Bà dọn đồ đi.”
Bé Bi òa khóc, chạy lại níu tay mẹ:
“Mẹ, bà không lấy đâu! Bà thương con mà!”
Nhưng trẻ con lý lẽ nhỏ bé như cánh chuồn chuồn, đâu thể làm dịu một cơn giận đang bùng lên.
Chị Hân kéo tay con trai ra, thấp giọng nhưng đanh:
“Con vào trong! Đây là việc của người lớn!”
Bé Bi ngập ngừng rồi bị kéo đi, để lại ánh mắt hoảng sợ và bất lực.
Ngoài trời gió mạnh hơn, thổi sàn sạt qua khung cửa sổ. Bà Luyến cúi xuống nhặt túi xách cũ, đôi bàn tay run run, cử chỉ chậm chạp như người đang phải chống đỡ cả tảng đá trên lưng.
“Cô… cho tôi xin chút thời gian để dọn đồ.”
Chị Hân khoanh tay, mặt lạnh lại:
“Bà dọn nhanh đi.”
Căn phòng nhỏ dưới tầng trệt – nơi bà ở gần một năm – bỗng trở nên chật chội lạ thường. Bà đặt chiếc túi nylon lên giường, mở tủ áo, từng cái áo cũ màu xám nhạt được xếp vội. Bà hít sâu, nhưng hơi thở như mắc lại trong cổ.
Ông nhà bà mất đã nhiều năm, con cái ở quê làm ruộng, nhà nghèo nên bà phải lên thành phố mưu sinh. Bà chưa bao giờ nghĩ có ngày mình bị đối xử như kẻ xấu trong chính nơi mình bỏ bao công sức làm việc.
Mỗi lần nghĩ đến ánh mắt nghi ngờ của chị Hân, ngực bà lại đau thắt.
Cửa phòng bật mở. Anh Khang đứng đó, gương mặt có vẻ hối hận nhưng không đủ để biến thành hành động tử tế.
“Bác… hay để mai hãy đi. Trời sắp tối rồi.”
Đáng lẽ câu nói ấy phải khiến bà nhẹ lòng, nhưng không. Vì nó không phải sự tin tưởng, mà chỉ là thương hại, hay tệ hơn: né tránh scandal gia đình.
Bà lắc đầu.
“Tôi đi ngay, kẻo để lâu lại mang tiếng.”
Anh Khang không nói gì nữa. Có lẽ anh cũng mệt mỏi, không muốn tranh luận với vợ.
Khi bà bước ra phòng khách, chị Hân đã mang cho bà một túi nylon khác.
“Đây là lương tháng này. Tôi trả đầy đủ. Mong bà… hiểu cho hoàn cảnh.”
Bà Luyến nhìn cái túi bà chủ cố dúi vào tay mình. Bà không giận, nhưng nỗi tủi nhục cuộn lên như sóng biển. Bà cúi đầu chào, không nói lời nào, rồi bước đi.
Vừa đến cánh cửa, bé Bi chạy từ cầu thang xuống, ôm lấy chân bà, nấc nghẹn:
“Bà đừng đi… con thương bà…”
Tiếng khóc thảm thương khiến trái tim bà Luyến mềm nhũn. Bà cúi xuống vuốt đầu thằng bé, nhưng không dám ôm nó lâu vì sợ sẽ khóc theo.
“Ngoan nha con. Bà đi làm chỗ mới, khi nào rảnh bà ghé thăm.”
“Không! Con không muốn! Bà ở đây với con!”
Chị Hân chạy tới kéo con ra, miệng mím chặt:
“Bi! Con đừng làm khó!”
Cánh cửa khép lại sau lưng bà. Tiếng cửa đóng vang lên nặng nề, như dập tắt chút hy vọng cuối cùng của một người cả đời lương thiện.
Bà ra đến cổng, đứng chần chừ một lúc. Gió thổi mạnh làm tà áo bà bay lật phật. Trời tối dần. Hàng cây dọc con hẻm lay động, kêu xào xạc. Dưới ánh đèn mờ vàng, bà trông như cái bóng cô độc.
Bà quay lưng bước đi, hai chân nặng trĩu. Nhưng vừa đi được vài bước, tiếng chị Hân vọng ra từ trong nhà:
“Không hiểu sao tôi lại tin người ngoài như thế! Đúng là dại dột!”
Giọng nói ấy như đâm thẳng vào lưng bà. Mặc dù bà không quay lại, nhưng đôi mắt nóng ran, nước mắt ứa ra.
Bà thì thầm một mình:
“Tôi không lấy… tôi không lấy…”
Gió chiều mang theo hơi lạnh ẩm ướt. Bà đi bộ về phòng trọ tạm cách đó gần ba con phố. Cả quãng đường, những câu nói buộc tội cứ vang lên trong đầu bà: “Nếu không phải bà thì ai?” — “Bà nghỉ ngay hôm nay.”
Tới ngã tư, bà dừng lại dưới mái hiên một quán tạp hóa. Một tia sét vụt xuống phía xa, trời bắt đầu đổ mưa lách tách.
Bà ngước lên trời, thở dài.
Khó khăn, tủi nhục, nghèo khổ… mọi thứ bà từng nếm đều hiện về dồn dập. Nhưng chưa bao giờ bà thấy mình cô độc như lúc này.
Bà tự hỏi: “Sao người ta có thể quên hết những gì tôi làm chỉ trong phút chốc?”
Mưa nặng hạt dần. Bà ôm chặt túi đồ vào ngực, rồi bước tiếp trong màn nước lạnh lẽo.
Không ai biết rằng tất cả chỉ mới bắt đầu.
Những ngày sau, một chuyện xảy ra khiến cả gia đình Khang – Hân phải đối mặt với sự thật đau lòng: người mà họ nghi oan và đuổi đi trong mưa… lại chính là người cứu mạng gia đình họ.
CHƯƠNG 2 – ĐÊM MƯA VÀ NGỌN LỬA
Trời mưa như trút nước. Những hạt mưa nặng trĩu đập vào mái tôn phòng trọ khiến không gian nhỏ bé rung lên từng hồi. Trong căn phòng chỉ rộng hơn mười mét vuông, bà Luyến ngồi co ro bó gối, tấm chăn mỏng cuốn ngang người. Bà ngước nhìn chiếc đồng hồ treo tường — đã gần 10 giờ đêm.
Ba ngày trôi qua kể từ buổi tối bà bị đuổi khỏi nhà. Ba ngày sống bằng nỗi tủi nhục mà không thể nói ra với bất kỳ ai. Bà biết nếu gọi điện về quê, con cháu sẽ lo lắng. Bà không muốn trở thành gánh nặng cho ai.
Trên bàn, chiếc điện thoại cũ sáng lên thông báo tin nhắn. Là thằng Tâm — con trai trưởng.
“Mẹ khỏe không? Ở trển vui không mẹ? Bữa nào con lên thăm.”
Bà nhìn tin nhắn, ngón tay run run nhưng không trả lời. Trái tim già nua nhói lên. Vui gì được? Chỗ ở còn chưa ổn định, tiền dành dụm gần như cạn. Làm sao bà dám cho con biết mình bị nghi oan?
Bà thở hắt, khép điện thoại lại, rồi nằm xuống tấm nệm mỏng. Cơn mưa ngoài trời cứ trút xuống ào ạt như muốn cuốn trôi mọi thứ.
Cùng lúc đó, trong căn nhà khang trang của vợ chồng Khang – Hân, không khí cũng chẳng yên ổn hơn bao nhiêu.
Bé Bi nằm trên giường, sốt nhẹ. Chị Hân đặt khăn lạnh lên trán con, gương mặt đầy lo lắng.
“Con nhớ bà không?” – chị nhẹ giọng hỏi, chẳng hiểu sao bản thân lại quan tâm đến câu hỏi ấy.
Bé Bi yếu ớt gật đầu:
“Con nhớ bà. Bà hiền mà. Mẹ đừng mắng bà nữa…”
Câu nói ấy như mũi kim chích vào tâm hồn người mẹ. Trước giờ, chị luôn tự cho rằng mình nghiêm khắc, tỉnh táo. Nhưng từ hôm đuổi bà Luyến đi, lòng chị cứ chộn rộn, bất an như mất mát thứ gì quan trọng.
Chị quay qua chồng:
“Anh có thấy… mình hơi quá tay không?”
Anh Khang vừa tắt laptop, ngồi xuống mép giường.
“Thì… cũng phải thông cảm cho em. Em quý cái đồng hồ đó.”
“Nhưng mà… lỡ thật sự không phải bà thì sao?”
“Em nói gì vậy? Trong nhà chỉ có bốn người. Anh, em, thằng Bi không thể nào lấy. Chỉ còn bác ấy.”
Chị Hân cúi mặt xuống. Càng nghĩ, chị càng cảm thấy mình đã hành động quá nhanh, quá nặng lời.
Nhưng tự ái khiến chị không thể thừa nhận. Chị cắn môi, chỉ nói nhỏ:
“Em không biết nữa…”
23 giờ đêm.
Bên ngoài, mưa vẫn không hề ngơi. Gió giật mạnh làm cửa sổ rung bần bật. Trong bếp, tủ lạnh cũ chạy rì rì, đèn nhấp nháy chập chờn. Không ai để ý dây điện phía sau tủ đã lộ lõi từ lâu, nước mưa từ khe cửa sổ rơi tí tách xuống, thấm vào ổ cắm.
Một tiếng “tách” nhỏ vang lên. Rồi tia lửa xanh lóe sáng.
Ban đầu chỉ nhỏ như đốm đèn, nhưng vài giây sau, nó bùng lên, bén vào vạt rèm cạnh bếp.
Lửa gặp gió, lửa bùng lên.
Ngọn lửa lan nhanh theo mép gỗ, khói đen cuộn lên kín trần.
Trong phòng ngủ, cả nhà đang ngủ say vì ngày dài mệt mỏi.
Không ai nghe thấy tiếng nổ nhỏ âm ỉ dưới bếp.
Không ai biết căn nhà đang dần chìm trong khói độc.
Ngoài đường, bà Luyến vẫn chưa ngủ. Bà bật dậy vì cảm giác lạ — một cảm giác bất an khó tả. Trái tim bà đập nhanh bất thường. Càng ngồi, bà càng thấy khó chịu như ai đang gọi mình từ xa.
Bà khoác áo mưa, đứng dậy, quyết định đi bộ ra đầu hẻm mua gói mì. Nhưng đi được vài bước, bà giật mình nhìn về phía nhà cũ.
Từ xa, đằng sau cánh cửa lớn đóng kín, có ánh sáng lạ — không phải màu vàng của đèn, mà là màu cam nhấp nháy…
“Không lẽ…”
Bà hốt hoảng chạy sát lại, nhìn xuyên qua khe cửa nhỏ giữa hai cánh cửa sắt.
Khói!
Khói bốc lên mù mịt từ khe cửa thông gió trên mái, len ra cả ngoài cổng.
Bà hít sâu, tim như muốn nhảy khỏi lồng ngực.
“Trời ơi… trong đó còn người!”
Bà không kịp suy nghĩ nữa. Cơn mưa như roi quất vào mặt, nhưng bà vẫn chạy thẳng đến đập cửa nhà kế bên.
“Chị Giang! Chị Giang ơi! Nhà bên kia… cháy rồi!”
Chị Giang bật dậy, chưa kịp hiểu chuyện. Nhưng khi nhìn theo tay bà Luyến chỉ, chị thất thần:
“Thôi chết! Gọi cứu hỏa! Gọi cứu hỏa nhanh!”
Những tiếng la vang lên trong đêm mưa, khiến nhiều người từ nhà khác chạy ra.
Nhưng cửa nhà Khang khóa từ bên trong. Không ai vào được.
Bà Luyến nhìn đám đông đang hoảng loạn, rồi nhìn lên căn phòng tầng hai — nơi bé Bi nằm ngủ.
Không chần chừ thêm giây nào, bà lao vào cổng, dùng hết sức đập mạnh vào cửa sắt.
Bịch! Bịch! Bịch!
“Có ai không!? Anh Khang! Chị Hân! Mở cửa!”
Không có tiếng trả lời.
Khói từ khe cửa cuộn ra nghi ngút.
Một người hàng xóm hét lên:
“Bà ơi, nguy hiểm! Đừng vào!”
Nhưng bà không nghe thấy gì nữa. Trong đầu bà chỉ có hình ảnh bé Bi khóc gọi bà hôm trước.
Vai bà tông mạnh vào cửa.
Lần một — không mở.
Lần hai — cửa rung.
Lần ba — khóa bật tung, bà lăn vào trong, đập xuống nền gạch lạnh buốt.
Mùi khét lẹt ập vào mũi, khói đen mù mịt làm mắt cay xè.
Bà ho liên tục, nhưng vẫn cố gượng đứng dậy.
“Bi ơi! Bi!!” — bà gọi lớn, giọng khản đặc.
Không ai đáp.
Bà chạy ngược lên cầu thang, từng bậc trơn trượt vì ướt. Khói từ dưới bếp bốc lên mỗi lúc một dày.
Đến phòng ngủ, bà đẩy cửa thật mạnh.
Bên trong, anh Khang và chị Hân vẫn đang ngủ say, mặt như bị phủ bởi làn khói độc vô hình. Bé Bi nằm bên cạnh, ho nhẹ vài tiếng rồi lịm đi.
Bà Luyến không còn đủ thời gian để nghĩ đến những lời buộc tội, những nỗi oan. Tất cả trong bà lúc này chỉ còn lại bản năng: phải cứu họ.
Bà lao đến bế bé Bi lên trước. Rồi lắc mạnh vai chị Hân.
“Chị Hân! Dậy đi! Cháy rồi! Cháy lớn rồi!”
Chị Hân mở mắt, hoảng hốt bật dậy:
“Trời ơi… Bi! Con tôi đâu!?”
“Đây! Tôi bế nó rồi! Mau chạy!”
Anh Khang choàng tỉnh, mặt tái xanh khi thấy căn phòng ngập khói.
Anh túm tay vợ, mở cửa phòng. Nhưng vừa ra ngoài, lửa dưới bếp đã bùng lên dữ dội, chặn hết lối xuống.
Anh hoảng loạn:
“Không được! Cầu thang dưới cháy rồi! Làm sao bây giờ!?”
Chị Hân ôm mặt khóc thét:
“Cứu con tôi! Ai đó cứu!”
Giữa tiếng la hét, bà Luyến vẫn bình tĩnh hơn tất cả. Bà nhớ ra ban công phòng ngủ có giàn phơi xuống gần mái gara.
Bà hét lớn:
“Ra ban công! Lối đó còn được! Đi nhanh!”
Anh Khang dìu vợ. Bà Luyến ôm bé Bi chạy trước. Khói đen quấn lấy họ như muốn nuốt trọn.
Tới ban công, mưa tạt vào mặt khiến ai cũng choáng váng. Nhà bên cạnh bật đèn sáng, người ta hô nhau mang nệm ra đỡ.
Anh Khang trèo xuống trước, rồi dang tay bên dưới.
“Đưa Bi xuống trước! Nhanh lên!”
Không đắn đo, bà Luyến buộc khăn vào người bé, từ từ thả xuống theo giàn phơi. Người bên dưới đỡ kịp.
Đến lượt chị Hân, chị run vì sợ, nhưng vẫn bám theo thanh sắt và xuống an toàn.
Lửa phía trong nhà bắt đầu nổ lốp bốp.
Anh Khang ngước lên:
“Bác Luyến! Xuống đi!”
Bà Luyến nhìn họ — gia đình từng đuổi bà đi không thương tiếc — giờ đang nhìn lên bằng ánh mắt sợ hãi lẫn biết ơn.
Bà leo qua lan can.
Nhưng đúng lúc đó, một tiếng rầm khủng khiếp vang lên. Một phần trần phòng ngủ bất ngờ đổ sập. Những thanh gỗ cháy đỏ rơi xuống ngay sát chân bà.
Bà lảo đảo, tay trượt khỏi lan can.
Tiếng hét vang lên từ dưới:
“Bác coi chừng!”
Cả cơ thể bà ngã chúi về phía trước. Trong khoảnh khắc ấy, mắt bà chỉ kịp nhìn thấy khuôn mặt ướt mưa của bé Bi đang khóc gọi:
“Bà ơiiii!!”
…
Cả xóm nín thở.
Giữa màn đêm mịt mùng, mưa xối xả, tiếng còi xe cứu hỏa từ xa vọng đến, mỗi lúc một gần hơn.
Và từ ban công đầy lửa ấy — bóng hình gầy gầy của bà Luyến…
… chuẩn bị rơi xuống.
CHƯƠNG 3 – ÁNH SÁNG SAU LÀN KHÓI
Tiếng gió rít qua hàng cây, mưa vẫn tạt mạnh vào dãy nhà trong con hẻm nhỏ. Ánh lửa trong căn nhà hai tầng đã bắt đầu yếu đi do nước mưa xối xả, nhưng khói đen vẫn bốc lên cuồn cuộn như con thú bị thương đang vùng vẫy lần cuối.
Dưới sân, mọi người đứng chật kín. Anh Khang và chị Hân đứng sát nhau, đôi mắt đỏ hoe vì hoảng sợ và áy náy. Bé Bi được quấn khăn, trên môi vẫn còn vệt muội đen, nhưng ánh mắt sáng hơn khi nhìn lên ban công.
“Bà ơi! Xuống với con!” – Bi khóc, tay chìa lên không trung.
Một bóng người run rẩy bám lấy lan can — là bà Luyến.
Chỉ cần lệch thêm một bước chân, bà có thể rơi thẳng xuống nền gạch ướt. Nhưng bà vẫn cố gắng giữ thăng bằng, đôi mắt lim dim vì khói nhưng ý chí kiên cường hơn bao giờ hết.
Dưới sân, một người đàn ông hét lớn:
“Nệm chuẩn bị! Đỡ bác ấy!”
Hai thanh niên nhanh chóng kéo chiếc nệm lớn ra giữa sân, giữ chặt từng góc.
Anh Khang ngước lên, giọng nghẹn lại:
“Bác! Nhảy đi! Không kịp nữa đâu!”
Ngọn lửa từ căn phòng phía sau bà bất ngờ bùng lên lần cuối, như muốn nuốt trọn bóng người nhỏ bé ấy. Tiếng nổ “đoàng” vang lên khiến ai cũng giật mình.
Có lẽ chính tiếng nổ đó đã khiến bà quyết định.
Bà nhìn xuống.
Bé Bi khóc nấc, hai tay vươn ra như muốn kéo bà xuống với nó.
Chỉ một giây thôi.
Rồi bà thả người.
Thân hình nhỏ bé rơi trong màn mưa trắng xóa.
Mọi người dưới sân hét lên, dồn sức đỡ. Bà rơi trúng nệm, thân người bật nảy rồi nằm im.
“Bác Luyến! Bác ơi!!”
Anh Khang và vài người hàng xóm lao tới. Chị Hân cũng chạy theo, vừa chạy vừa khóc.
Bà Luyến mở mắt. Hơi thở vẫn đều nhưng ánh mắt lờ mờ.
“Bi… đâu rồi…” – bà thì thào.
Bé Bi chạy lại, ôm lấy tay bà:
“Con đây! Con đây nè bà!”
Bà mỉm cười yếu ớt, siết nhẹ tay đứa nhỏ.
“Vậy… tốt rồi…”
Rồi bà nhắm mắt, không phải ngất, mà như thả lỏng mọi gánh nặng đã đè lên đôi vai gầy từ rất lâu.
Xe cứu hỏa tới, dập tắt lửa hoàn toàn. Lực lượng y tế chuyển bà Luyến lên xe cấp cứu vì nghi hít nhiều khói và trượt chân gây chấn động nhẹ.
Vợ chồng Khang – Hân ngồi ôm con trong mưa, gương mặt không còn chút màu sắc.
Họ vừa thoát chết.
Nhờ bà Luyến — người họ từng đuổi đi khỏi nhà bằng những lời đau đớn nhất.
1. Sau Cơn Lửa
Bệnh viện quận trong đêm khuya ẩm lạnh, hành lang hắt ánh đèn neon trắng nhợt. Sau khi kiểm tra tổng quát, bác sĩ thông báo bà Luyến chỉ bị choáng và hít phải khói, cần truyền nước và nghỉ ngơi vài hôm.
Nghe vậy, chị Hân thở phào nhưng đôi mắt vẫn đỏ.
Vợ chồng Khang ngồi xuống ghế chờ. Đôi tay chị Hân nắm lấy nhau run rẩy.
“Anh… mình sai thật rồi…”
Câu nói như mũi dao cắt vào lòng người đàn ông vốn tưởng mình cứng cỏi.
Anh Khang hít sâu, giọng trầm xuống:
“Anh biết. Từ khi bác ấy lao vào nhà… anh biết mình sai ngay lúc đó.”
Sự im lặng kéo dài. Tiếng giày bác sĩ vang trên sàn bệnh viện càng làm họ cảm thấy trống rỗng.
Chị Hân che mặt:
“Mình chưa từng hỏi bác. Chưa từng tìm hiểu kỹ. Chỉ vì một cái đồng hồ… em đã làm điều tệ bạc đến vậy.”
“Không phải chỉ mình em. Anh cũng tin vào phán đoán của em quá nhanh.”
“Anh có nhớ hôm đó… bác nói câu cuối cùng gì không?”
“‘Tôi không lấy. Nhưng tôi đi cho cô chú yên tâm.’ ”
Cả hai đều rơi vào im lặng.
Câu nói ngắn ngủi ấy sau trận cháy càng khiến họ thấy nhói lòng.
Bà Luyến bị nghi oan nhưng vẫn im lặng ra đi, để “cô chú yên tâm”.
Người chịu tổn thương… lại là người nghĩ cho họ nhiều nhất.
2. Buổi Sáng Mới
Bốn giờ sáng.
Bệnh viện yên tĩnh hơn. Bà Luyến nằm trên giường bệnh, gương mặt lại hiền và nhẹ nhàng như mọi khi.
Khi bà mở mắt, người đầu tiên bà nhìn thấy là bé Bi — vẫn ôm bình sữa, ngủ nghiêng trên ghế bên cạnh.
Bà nhẹ vuốt tóc nó.
Tiếng động nhỏ khiến chị Hân thức giấc. Chị bật dậy, thấy bà đã tỉnh, liền đứng sát bên giường, đôi mắt đầy áy náy.
“Bác… bác đừng cử động mạnh. Bác có mệt không? Có đau ở đâu không?”
Bà Luyến cười nhạt:
“Tôi không sao. Mọi người bình an là tốt rồi.”
Nghe câu đó, nước mắt chị Hân trào ra như chiếc đập vỡ bờ.
“Bác… bác đừng nói vậy nữa. Tụi con… tụi con có lỗi với bác. Lỗi rất lớn.”
Bà Luyến khẽ thở.
“Tôi biết cô chú thương con. Lúc đó tôi cũng hoảng… nên đi. Chứ tôi không trách gì ai.”
Chị Hân cúi mặt, vai run lên bần bật.
“Không ai đối xử với người tốt như vậy, bác ơi…”
Anh Khang cũng bước vào, giọng trầm nhưng chân thành:
“Bác Luyến… cảm ơn bác đã cứu cả nhà chúng tôi. Bác đã liều mạng vì chúng tôi… còn chúng tôi thì lại…”
Anh nghẹn lại, không nói hết câu.
Bà Luyến đưa tay ra, vỗ nhẹ lên tay anh:
“Thôi… chuyện qua rồi.”
Nhưng nét buồn thoáng qua trong mắt bà khiến cả hai càng thấy đau hơn.
3. Chiếc Đồng Hồ
Buổi chiều hôm đó, lực lượng điều tra cháy nổ đến báo cáo nguyên nhân. Họ tìm thấy chiếc đồng hồ trong ngăn tủ dưới — nơi chị Hân cất quà cho Khang.
Khi nghe báo lại, chị Hân chết lặng.
Cô đứng trước cửa phòng bệnh, không bước nổi vào.
“Tôi làm sao có thể nhìn bác được nữa…?” – chị nấc lên.
Anh Khang đặt tay lên vai vợ.
“Sai rồi thì sửa. Chúng ta đã sai một lần, đừng sai thêm lần nữa.”
Chị Hân lau nước mắt, bước vào, đặt chiếc hộp đồng hồ lên bàn cạnh giường.
Bà Luyến nhìn nó, rồi nhìn lại hai vợ chồng.
“Vậy là… tìm được rồi à?”
Giọng bà nhẹ như hơi thở.
Chị Hân bật khóc:
“Bác… bác bị oan… oan kinh khủng.”
Bà Luyến mỉm cười:
“Ơn trời. Tôi cũng nhẹ lòng.”
4. Quyết Định Của Bà Luyến
Hai ngày sau khi bình phục, bà Luyến có thể đi lại bình thường. Mọi người, từ hàng xóm đến nhân viên cứu hỏa, ai cũng đến thăm bà. Có người mang sữa, có người đem trái cây, ai cũng cảm động trước hành động dũng cảm của bà.
Vợ chồng Khang – Hân đề nghị:
“Bác về lại nhà với tụi con đi. Từ nay… tụi con sẽ đối xử đúng mực. Tụi con thật sự muốn chuộc lại lỗi lầm.”
Nhưng bà Luyến lắc đầu.
“Cô chú tốt. Tôi biết ơn lắm. Nhưng tôi cũng lớn tuổi rồi… tôi muốn tìm nơi nào lòng mình thanh thản.”
Cả hai sững sờ.
Bé Bi chạy tới, ôm chân bà:
“Bà đừng đi. Con nhớ bà.”
Bà cúi xuống, ôm đứa bé vào lòng:
“Bà cũng thương con. Nhưng có lúc… xa nhau lại tốt hơn, con à.”
Cô Hân bật khóc nức nở.
Anh Khang cúi đầu thật thấp, nói nhỏ nhưng rõ ràng:
“Bác cho phép tụi con thăm bác. Được không?”
Bà lại cười hiền:
“Được. Nhà tôi lúc nào cũng mở cửa.”
Một câu nói giản dị — nhưng chứa đầy tha thứ.
5. Ánh Sáng Mới
Một tuần sau, bà Luyến chuyển về sống tạm tại nhà người cháu gái ở ngoại ô, giúp làm tiệm cơm sáng nhỏ của gia đình.
Mỗi sáng, bà dậy sớm nấu xôi, lau quầy — tất cả bình yên, giản dị.
Bé Bi có lần được ba mẹ chở đến. Vừa thấy bà là chạy ào đến, dúi cho bà một bức vẽ nguệch ngoạc:
“Bà cứu nhà con.”
Bà nhìn bức tranh — căn nhà có lửa, bé Bi và ba mẹ đứng bên dưới, còn bà đứng trên cao.
Trong tranh, lửa đáng sợ, nhưng màu vàng quanh bà lại sáng như nắng.
Bà Luyến xúc động đến nỗi mắt đỏ hoe.
Ngày tiễn gia đình về, bé Bi ôm cổ bà một lúc lâu, không chịu buông.
“Bao giờ bà về nhà con nữa?”
Bà ôm nó, cười hiền:
“Khi nào con ngoan, bà sẽ tới.”
Bi gật đầu lia lịa.
Vợ chồng Khang – Hân đứng bên cạnh, nhìn họ với ánh mắt kính trọng xen lẫn biết ơn.
Ngày hôm ấy, khi xe rời khỏi con hẻm nhỏ, nắng cuối chiều chiếu vào mái tóc bà Luyến, long lanh như những hạt vàng.
Người đàn bà từng bị oan, từng bị đuổi khỏi nhà, từng liều mạng lao vào ngọn lửa — giờ đang mỉm cười.
Một nụ cười nhẹ nhàng.
Thanh thản.
Đủ để biết rằng đôi khi, điều lớn nhất một người có thể cho đi… là lòng tốt không điều kiện.
Và điều đẹp nhất một con người có thể nhận lại…
là sự trân trọng đến từ những trái tim đã biết sai, biết sửa và biết yêu thương đúng cách.
‼️‼️‼️LƯU Ý❌❌❌: Tất cả nội dung câu chuyện trên chỉ mang tính chất giải trí, hư cấu. Không khuyến khích và cổ xúy bất cứ hành vi nào. Mọi sự trùng hợp chỉ là ngẫu nhiên và không mang tính chất xúc phạm cá nhân, hay tập thể nào.