Chương 1: Bóng Ma Quá Khứ
Mười bảy năm, khoảng thời gian đủ dài để người ta tưởng rằng mọi vết thương có thể nguôi ngoai, nhưng với tôi, khoảnh khắc đó vẫn như một bức ảnh in đậm trong trí nhớ, không thể phai mờ. Hôm ấy, anh đứng trước cửa phòng trọ tôi, tay đặt nhẹ chiếc vali cũ xuống nền xi măng lạnh lẽo, mắt nhìn tôi mà không nói thêm một lời nào. Tôi đã bụng mang dạ chửa, tay vẫn nắm chặt tờ kết quả siêu âm, cảm giác trong lòng vừa đau vừa trống rỗng. Rồi anh nói, giọng trầm và bình thản đến mức rợn người:
“Em… mẹ không chấp nhận. Anh… anh không thể trái lời bà được.”
Trong khoảnh khắc ấy, tôi nhận ra: người đàn ông mà tôi đã từng yêu đến mức tin rằng sẽ cùng mình bước qua bão tố, lại có thể bỏ rơi tôi chỉ vì một câu nói từ mẹ. Tôi không khóc, không van xin. Tôi chỉ cảm thấy một thứ lạnh lẽo xâm chiếm toàn bộ cơ thể.
Đêm đó, trong căn phòng trọ xiêu vẹo, tôi ôm bụng, nghe từng nhịp đạp của đứa bé trong bụng như một nhịp cầu nối giữa nỗi đau và hy vọng. Tôi biết, kể cả anh có quay lại, tôi cũng sẽ không trao thêm một cơ hội nữa. Con tôi sẽ được sinh ra trong vòng tay của tôi, và tôi sẽ tự bước tiếp, bất chấp mọi thử thách.
Ngày sinh con đến trong một đêm mưa tầm tã tại bệnh viện quận 5. Không có anh. Không một lời hỏi han. Không một đồng hỗ trợ. Tôi ngồi bên cũi bệnh viện, nhìn khuôn mặt nhỏ bé, ướt sũng mồ hôi và nước mắt của con, tự nhủ phải mạnh mẽ vì cả hai mẹ con. Những ngày tháng sau đó là một chuỗi những đêm không ngủ, những ca làm thêm mệt nhoài, nhưng cũng là chuỗi ngày tôi chứng kiến con lớn lên, từng bước tự lập, từng nụ cười nho nhỏ khiến tôi cảm thấy mọi gian khổ đều xứng đáng.
Vậy mà sáng nay, giữa hành lang bệnh viện Chợ Rẫy đông đúc, tôi bỗng nhận ra một dáng người quen thuộc. Bà – người mà mười bảy năm trước đã gieo nỗi đau không thể xóa trong tôi – đang đứng đó, tóc bạc nhiều, dáng đi xiêu vẹo. Khi ánh mắt bà chạm vào tôi, bà khựng lại, miệng há hốc, đôi mắt run rẩy như không tin vào những gì mình thấy. Rồi bà bật khóc, những tiếng nấc nghẹn ngào vang lên giữa hành lang bận rộn:
“Con… là con phải không?”
Tôi chưa kịp phản ứng. Bà đã nắm lấy tay tôi, run run như thể sợ tôi sẽ biến mất bất kỳ lúc nào:
“Mẹ xin lỗi… mẹ tìm con suốt bao năm nay. Mẹ… sai rồi.”
Một tuần trước, nếu nghe những lời này, có lẽ tôi đã khóc, đã cảm thấy nhẹ nhõm. Nhưng giờ đây, giữa mùi thuốc sát trùng và tiếng bước chân hối hả, tôi chỉ thấy một cơn giận bùng lên dữ dội. Những ký ức đêm sinh con một mình, những giọt nước mắt và nỗi cô đơn tràn về như muốn nuốt chửng tôi.
“Bà… tìm tôi làm gì?” – tôi hỏi, giọng cố giữ bình tĩnh nhưng cứng như đá.
“Vì… vì con trai mẹ… nó… nó hối hận. Nó tìm con mà không được. Nó đang bệnh… nặng lắm.”
Tôi sững người. Mười bảy năm trốn tránh, giờ lại gặp đúng lúc này. Bà nhìn tôi, nước mắt rơi, giọng run rẩy:
“Nếu có thể… con hãy cho mẹ nói hết. Chỉ một lần thôi.”
Tôi miễn cưỡng ngồi xuống chiếc ghế nhựa gần hành lang. Bà ngồi bên cạnh, run run, vừa lau nước mắt vừa cố lấy hơi. Có lẽ vì tuổi già, vì bệnh tật hay vì gánh nặng trong lòng, bà dường như sợ rằng nếu không nói ngay, mọi thứ sẽ trôi qua mà không còn cơ hội.
“Ngày đó… không phải mẹ ghét con,” bà bắt đầu, giọng run run. Tôi nhăn mày. Nếu không ghét, sao bà có thể ra tay tàn nhẫn đến vậy?
“Con… mẹ có lỗi. Nhưng mẹ sợ. Sợ đến mức không dám làm gì khác. Sợ mất con trai, sợ mất cả gia đình.”
Bà kể về mười bảy năm trước, về những âm mưu, những áp lực từ gia đình. Dì của anh – em gái bà – vướng vào một vụ nợ nần chồng chất, gia đình họ đứng trước bờ vực scandal. Khi biết tôi – một cô gái tỉnh lẻ, không có chỗ đứng, mang thai ngoài ý muốn – họ coi tôi như mối nguy, một ngòi nổ cho sự sụp đổ danh dự.
“Ba nó bắt mẹ phải ép nó chia tay con. Nó… nó không muốn. Nhưng nó yếu đuối… giống mẹ. Cả hai mẹ con đều không đủ can đảm để chống lại ông ấy.”
Tôi thở dài cay đắng: “Lý do gì đi nữa cũng không thể biện minh cho việc bỏ rơi người phụ nữ đang mang thai.”
Bà khóc nức nở, kể tiếp: khi biết tôi sinh con, anh muốn tìm tôi nhưng bị tai nạn xe, mất trí nhớ suốt một năm. Khi tỉnh lại, anh quên sạch mọi chuyện, kể cả việc có một đứa con đang chờ ở Sài Gòn.
Từng chi tiết bà kể như những mũi dao đâm vào lòng tôi. Tôi nhắm mắt, cảm giác choáng ngợp. Bao nhiêu năm đau khổ, những đêm cô đơn chăm con, những lần tự nhủ phải mạnh mẽ… tất cả bỗng chốc quay lại, đan xen với cảm giác bối rối trước một sự thật mà tôi chưa từng tưởng tượng.
“Vậy bây giờ?” – tôi hỏi, giọng cứng như băng.
“Vì nó nhớ lại rồi… và nó đang nằm trong phòng ICU. Bác sĩ nói thời gian không còn nhiều.”
Một khoảng lặng sâu thẳm bao trùm tôi. Tôi nghe tiếng loa bệnh viện, tiếng bước chân, tiếng máy móc, nhưng tất cả như mờ đi.
Bà nhìn tôi, đôi mắt đỏ hoe, mong manh:
“Nó chỉ muốn gặp con một lần. Và… nếu có thể… gặp luôn con trai của con.”
Con trai của tôi… con của anh ấy.
Tối hôm đó, tôi trằn trọc trong căn phòng nhỏ, cảm giác hỗn loạn không sao ngủ được. Nam – con trai tôi – bước vào, thấy mẹ mất ngủ liền ngồi xuống, ánh mắt lo lắng:
“Mẹ sao thế?”
Tôi nhìn gương mặt Nam, mười bảy năm qua lớn lên đầy mạnh mẽ và thông minh. Nhưng giờ đây, trong đôi mắt ấy, tôi lại nhìn thấy bóng dáng của người đàn ông đã bỏ rơi tôi. Tôi kể cho Nam nghe tất cả – về ba, về bà, về lời xin lỗi và những bí mật suốt mười bảy năm. Nam lắng nghe im lặng, không một lời ngắt quãng. Khi tôi kết thúc, cậu bé hỏi:
“Mẹ muốn gặp ba… không?”
Tôi chậm rãi: “Mẹ không biết.”
Nam đặt tay lên vai tôi: “Vậy mẹ cứ để lòng mình quyết định. Con sẽ đi cùng mẹ.”
Ngày hôm sau, chúng tôi đến bệnh viện. Bà đứng ngoài phòng ICU, thấy tôi và Nam thì òa khóc: “Cháu… giống nó quá…”
Tôi bước vào phòng. Anh nằm đó, gầy gò, hốc hác nhưng vẫn không thể che hết nét quen thuộc ngày xưa. Anh mở mắt, nhìn tôi, giọng khàn đặc:
“Em… là thật sao?”
Tôi gật nhẹ. Anh bật khóc: “Anh xin lỗi… anh nhớ rồi… tất cả… anh đã tìm em… suốt nhiều năm… nhưng anh không nhớ nổi tên em…”
Tôi quay mặt đi, nước mắt rơi. Anh nhìn Nam, giật mình: “Là… con… của anh sao?”
Nam tiến lại: “Con là Nam. Mười bảy năm trước, ba đã không ở đó khi con ra đời.”
Anh khóc nức nở: “Ba xin lỗi… con trai…”
Bác sĩ nhắc thời gian thăm bệnh đã hết. Anh nắm tay tôi run run:
“Nếu còn kịp… anh chỉ mong em… đừng hận anh nữa…”
Tối hôm đó, anh ra đi. Không kịp nghe tôi trả lời. Không kịp ôm Nam thêm một lần.
Tang lễ diễn ra lặng lẽ, không scandal, không lời đồn đại. Bà nắm tay tôi trong suốt buổi lễ, như sợ tôi sẽ biến mất thêm lần nữa. Nam hỏi tôi: “Giờ mẹ còn giận không?”
Tôi nhìn lên bầu trời xám sau cơn mưa, tự nhủ: tôi chưa chắc đã tha thứ, nhưng tôi biết một điều: tôi đã buông bỏ. Mười bảy năm trốn chạy, cuối cùng cũng khép lại. Và tôi sẽ bước tiếp. Với con trai. Với một trái tim bớt nặng nề.
Chương 2: Vết Sẹo Chưa Lành
Ngày hôm sau sau tang lễ, căn hộ nhỏ của tôi tràn ngập một thứ im lặng nặng nề, khác hẳn với những ngày thường. Nam ngồi trên ghế, tay vẫn còn nắm chặt chiếc gối, mắt nhìn ra cửa sổ như muốn tìm kiếm điều gì đó vô hình ngoài trời mưa phùn. Tôi đứng trong bếp, tay cầm tách cà phê nguội, nghe nhịp tim mình đập loạn nhịp. Mười bảy năm, tôi đã tự nhủ rằng nỗi đau ấy đã trôi qua, nhưng giờ đây, chỉ một tuần sau, mọi thứ dường như quay trở lại, nguyên vẹn như thể chưa từng được xoa dịu.
Nam lên tiếng, giọng nhỏ nhẹ:
“Mẹ… con có nên gọi bà không?”
Tôi quay nhìn Nam, ánh mắt anh hằn rõ sự lo lắng và sợ hãi. “Gọi bà… để làm gì, con?”
“Để… để hiểu chuyện. Con muốn hiểu hết mọi chuyện trước khi… trước khi mọi thứ kết thúc thật sự.”
Tôi thở dài, cảm giác nặng trĩu trong lòng. Bà – người phụ nữ đã tìm tôi hôm trước, đã rơi nước mắt van xin tôi lắng nghe – giờ đây là một phần của một câu chuyện mà tôi chưa biết nên bắt đầu từ đâu. Nhưng nhìn Nam, tôi nhận ra rằng cậu cũng cần câu trả lời, không chỉ cho mình mà còn cho người cha mà cậu chưa từng gặp.
Chúng tôi quyết định đi thăm bà. Bà sống trong một căn nhà cũ ở quận 3, cửa sổ che mờ bụi mờ. Khi nhìn thấy tôi và Nam, bà lại òa khóc. Nhưng lần này, trong mắt bà có một thứ gì đó vừa sợ hãi vừa hy vọng – sợ rằng chúng tôi sẽ quay lưng, hy vọng rằng chúng tôi vẫn còn muốn hiểu bà.
“Cháu… xin lỗi… mẹ biết mẹ không xứng đáng…” – bà lắp bắp, mắt đỏ hoe.
Tôi ngồi xuống, cố giữ bình tĩnh. “Bà hãy nói. Mọi chuyện. Không giấu giếm nữa.”
Bà hít một hơi dài, giọng run run kể: những ngày tháng ép buộc con trai bà phải rời bỏ tôi, những vụ tai nạn, những nỗi day dứt chưa từng nói ra. Bà nói về người chồng quá cố – ba của anh – một người gia trưởng, nắm quyền sinh sát trong gia đình. Mỗi lời kể như một nhát dao cạo qua vết sẹo xưa, khiến tôi vừa muốn khóc vừa muốn quên.
Nam ngồi im lặng bên cạnh, thỉnh thoảng nhíu mày. Tôi nhận ra cậu đang tự đấu tranh với chính cảm xúc của mình: một phần là tò mò về cha, một phần là nỗi tức giận không thể giấu.
“Con… con trai mẹ… có biết mọi chuyện đâu.” Bà quay sang nhìn Nam, giọng mềm nhũn. “Con hãy tha thứ cho nó. Nó… đã quá đau khổ, không thể nói ra.”
Nam khẽ lắc đầu. “Con không biết phải tha thứ hay giận nữa. Con chỉ… muốn biết tại sao.”
Câu nói của Nam khiến tôi giật mình. Tôi mười bảy năm che chở, nhưng giờ nhận ra rằng Nam đã tự hình thành câu trả lời riêng trong lòng. Tôi ôm cậu, cảm giác vừa ấm áp vừa xót xa.
Sau buổi trò chuyện với bà, chúng tôi trở về nhà trong im lặng. Mưa rơi nhẹ ngoài hiên, từng giọt như đập vào tâm hồn tôi những nhịp nhói. Tôi ngồi nhìn Nam, cậu im lặng nhưng đôi mắt ánh lên sự trưởng thành vượt tuổi.
“Con muốn gặp… những người từng sống với ba.” Nam nói, giọng chững chạc. “Để con biết ba con… là ai.”
Tôi ngẩn người. Lời nói ấy vừa làm tôi thấy tự hào vừa khiến lòng đau nhói. Tự hào vì con đã mạnh mẽ, đau nhói vì tôi không biết mình có đủ sức để đối diện tất cả những sự thật còn lại.
Ngày hôm sau, chúng tôi tìm đến một người bạn cũ của anh, cũng là đồng nghiệp thời trẻ của anh. Người đàn ông trung niên đón tiếp chúng tôi, ánh mắt ngạc nhiên khi nhìn Nam. “Cậu… là con của…?” Ông lắp bắp, không giấu nổi sự xúc động.
Qua câu chuyện của ông, Nam biết thêm về con người cha mình – một người tài giỏi nhưng luôn bị ràng buộc bởi gia đình, một người từng yêu thương tôi nhưng không đủ sức đứng lên chống lại áp lực. Mỗi câu chuyện được kể, mỗi ký ức được lật lại, khiến Nam vừa hả dạ vừa day dứt.
Tối hôm đó, Nam hỏi tôi:
“Mẹ… nếu ba con còn sống, mẹ có tha thứ không?”
Tôi im lặng. Một phần trong tôi muốn buông bỏ, một phần vẫn còn giận, nhưng nhìn ánh mắt con, tôi nhận ra rằng tha thứ không chỉ là cho người khác, mà còn cho chính mình – cho những năm tháng đau khổ, cho con trai đã phải lớn lên với nỗi thiếu thốn tình cha.
Những ngày sau, Nam và tôi bắt đầu bước vào một hành trình tìm hiểu quá khứ của cha cậu. Chúng tôi tìm lại những người từng quen, những nơi anh từng sống và làm việc, những kỷ vật cũ cất trong hộp bụi mờ. Mỗi món đồ, mỗi câu chuyện, như từng mảnh ghép đưa chúng tôi đến gần hơn với hình ảnh người đàn ông đã từng là cha cậu – vừa xa lạ vừa quen thuộc.
Một buổi chiều, khi Nam lật một chiếc hộp cũ chứa đầy những bức thư, cậu nhấc lên một bức thư đã ngả màu vàng:
“Con à… nếu con đọc được lá thư này, nghĩa là mẹ đã không còn ở đây để giải thích… xin lỗi con. Hãy tin rằng cha con yêu thương mẹ con, nhưng cuộc sống… đã ép buộc chúng tôi phải xa nhau…”
Nam nhìn tôi, mắt sáng lên. “Mẹ… con hiểu rồi. Con hiểu tại sao ba con… đã như thế.”
Tôi im lặng. Nước mắt trào ra, nhưng lần này không phải vì đau, mà là vì sự thấu hiểu, vì những câu trả lời mà chúng tôi cuối cùng cũng tìm thấy sau mười bảy năm.
Nhưng hành trình này không chỉ là sự giải đáp, mà còn là sự đối diện với cảm xúc còn vương lại. Tôi nhận ra rằng mình vẫn còn giận, nhưng không còn ghét nữa. Nam thì vẫn đang tự hỏi mình có nên giữ nỗi giận với ba hay không, và tôi biết rằng cậu sẽ tìm ra câu trả lời cho riêng mình.
Một tối, Nam nói:
“Mẹ… con muốn viết cho ba… một lá thư.”
“Viết gì?” – tôi hỏi.
“Con muốn nói hết những gì con cảm thấy, những gì con muốn nói với ba, để không còn điều gì nuối tiếc.”
Tôi mỉm cười, đặt tay lên vai cậu. “Con hãy viết đi. Mẹ sẽ giúp con, nhưng những lời đó… phải từ chính trái tim con.”
Những ngày tiếp theo, Nam ngồi hàng giờ bên bàn, viết thư, khóc, cười, rồi lại suy tư. Tôi ngồi bên, lắng nghe, hướng dẫn, nhưng để cậu tự tìm câu trả lời. Tôi nhận ra rằng việc tha thứ, hay hiểu một con người, không phải lúc nào cũng dễ dàng. Nhưng nếu không bắt đầu từ bây giờ, những năm tháng mất mát sẽ còn kéo dài thêm.
Và rồi, một buổi chiều mưa rơi, Nam đặt bức thư lên bàn, nhìn tôi:
“Mẹ… con xong rồi. Con đã nói hết. Con cảm thấy nhẹ nhõm.”
Tôi ôm cậu thật chặt, cảm giác ấm áp lan tỏa. Mười bảy năm, quá nhiều nước mắt, quá nhiều nỗi đau, nhưng giờ đây, tôi và con trai cuối cùng cũng tìm thấy chút thanh thản trong tâm hồn.
Tôi biết rằng hành trình chưa kết thúc. Còn nhiều bí mật, còn nhiều cảm xúc phải đối diện. Nhưng với Nam bên cạnh, tôi đã sẵn sàng bước tiếp.
Chương 3: Khép Lại Quá Khứ, Bước Tiếp Tương Lai
Những ngày sau tang lễ, không khí trong căn hộ nhỏ của tôi dường như đã thay đổi. Mặc dù nỗi đau vẫn còn vương lại, nhưng nó đã dịu đi, nhường chỗ cho một cảm giác nhẹ nhõm và tĩnh lặng. Nam bắt đầu trở lại nhịp sinh hoạt bình thường – đến trường, học thêm, chơi với bạn bè – nhưng cậu không quên những gì vừa trải qua. Mỗi tối, Nam lại lật bức thư cậu viết cho ba ra, đọc lại từng câu, như thể nhắc nhở chính mình rằng dù cha đã ra đi, cậu vẫn có quyền được hiểu và tha thứ.
Tôi ngồi bên cửa sổ, nhìn dòng người qua lại ngoài phố Sài Gòn, bầu trời xám xịt như còn vương vất mưa, tự hỏi liệu những năm tháng mất mát có thật sự khép lại hay chưa. Bà – người đã giúp tôi tìm hiểu mọi chuyện – vẫn thường ghé thăm, mang theo những món ăn đơn giản, ánh mắt lộ rõ sự ân hận và khẩn khoản. Nhưng lần này, giữa chúng tôi không còn căng thẳng, chỉ còn sự im lặng hiểu nhau và cảm giác gần gũi vừa mới hình thành.
Một buổi chiều, bà bảo:
“Con à… mẹ muốn làm gì đó cho con. Cho cháu. Như một cách để sửa sai, dù muộn màng.”
Tôi nhìn bà, chậm rãi:
“Con không cần gì nữa. Những gì con muốn… là được sống bình yên với Nam. Và được nhìn thấy con trai mình hạnh phúc.”
Bà gật, đôi mắt lộ vẻ tiếc nuối nhưng cũng tràn hy vọng.
Trong những ngày tiếp theo, tôi và Nam quyết định làm một việc mà cả hai đã chần chừ từ lâu: tìm lại những kỷ vật, hình ảnh và người quen của cha Nam để cậu hiểu thêm về quá khứ và về chính mình. Chúng tôi đến nhà cũ của anh, giờ đã được bán lại cho một gia đình khác. Chủ nhà mới tiếp đón chúng tôi nồng hậu, và họ cũng không giấu cậu một tấm ảnh hay món đồ nào còn sót lại. Nhìn bức ảnh cha mình đang cười rạng rỡ bên đồng nghiệp, Nam im lặng, ánh mắt vừa trầm tư vừa ngấn lệ.
“Con… con hiểu rồi, mẹ ạ,” cậu nói. “Ba… không hoàn hảo, nhưng ba từng yêu thương mẹ và cả con. Con thấy điều đó qua mọi thứ cậu ấy để lại.”
Tôi mỉm cười, cảm giác nhẹ nhõm lấn át nỗi đau. Mười bảy năm dài đằng đẵng, cuối cùng cũng có một chút sáng sủa, một chút hi vọng để cất đi những nỗi tổn thương.
Một buổi tối khác, Nam và tôi ngồi cùng bà, trò chuyện về những điều chưa từng nói. Bà kể thêm về những ngày tháng khó khăn trong gia đình, về sự giằng xé giữa tình cảm và bổn phận, về những quyết định sai lầm nhưng không thể thay đổi. Tôi lắng nghe, không cắt lời, cảm giác như từng lớp băng lạnh trong lòng mình dần tan chảy.
“Con muốn mẹ và bà…” Nam ngập ngừng, “thực sự hòa giải. Như một gia đình, dù muộn màng.”
Tôi nhìn bà, đôi mắt bà ươn ướt, ánh mắt cầu xin. Tôi nhận ra rằng, tha thứ không chỉ là giải thoát cho người khác, mà còn giải thoát cho chính mình. Tôi gật nhẹ:
“Được. Chúng ta sẽ bắt đầu lại từ đây.”
Ngày hôm sau, Nam và tôi cùng bà đi thăm mộ cha cậu. Đứng trước bia mộ, cả ba chúng tôi im lặng. Tôi đặt tay lên bia, lòng trống rỗng nhưng yên ổn. Nam bước tới, cậu khẽ thở dài:
“Con… con tha thứ. Cho ba, và cho cả bản thân con.”
Tôi quay sang nhìn Nam, nước mắt trào ra nhưng không phải vì đau, mà vì nhẹ nhõm. “Mẹ cũng vậy, con à. Mẹ buông bỏ rồi. Mười bảy năm qua, chúng ta đã chịu đựng đủ rồi. Giờ là lúc sống tiếp.”
Bà khẽ nắm tay tôi, đôi tay run run nhưng ấm áp. “Cảm ơn con. Mẹ sẽ cố gắng sống tốt, để không còn làm con đau thêm nữa.”
Sau ngày hôm đó, cuộc sống dần trở lại bình yên. Tôi và Nam tiếp tục công việc, học tập, nhưng giữa chúng tôi là một sự gắn kết mới, sâu sắc hơn, vừa là mẹ con, vừa là bạn đồng hành. Chúng tôi cùng nhau kể lại câu chuyện cho bạn bè, cho những người thân thiết, không phải để oán trách, mà để nhắc nhở rằng cuộc đời còn nhiều bất ngờ, và tha thứ là cách duy nhất để sống tiếp.
Một buổi chiều, Nam chạy về nhà, tay cầm một chiếc hộp nhỏ:
“Mẹ, con tìm thấy bức tranh này trong những thứ ba để lại. Con muốn treo ở phòng khách, để nhắc con và mẹ rằng… ba cũng từng yêu thương chúng ta.”
Tôi mở hộp, thấy bức tranh cũ kỹ nhưng vẫn rực rỡ, hình ảnh cha và mẹ cũ cùng nhau cười. Tim tôi nhói một chút, nhưng không còn đau. Tôi ôm Nam, cảm giác ấm áp lan tỏa: mười bảy năm trốn chạy, cuối cùng cũng có thể đặt xuống quá khứ.
Chúng tôi cùng nhau dọn dẹp nhà cửa, treo những bức ảnh, sắp xếp lại mọi thứ. Mỗi vật kỷ niệm, mỗi bức hình, không còn là nỗi đau, mà là minh chứng cho quá khứ, cho những người từng bước đi cùng chúng tôi, dù chỉ trong một khoảnh khắc.
Một tối, khi Nam đã ngủ, tôi ngồi bên cửa sổ, nhìn ra bầu trời Sài Gòn. Những ánh đèn vàng vọt, những giọt mưa còn đọng lại trên lá cây, tất cả như nhắc nhở tôi rằng cuộc đời vẫn trôi, và chúng ta phải tiếp tục bước đi. Tôi nhẹ nhàng đặt tay lên bụng, tưởng tượng Nam còn bé, và tự nhủ: “Mẹ sẽ luôn bên con, để con không bao giờ cảm thấy cô đơn nữa.”
Ngày hôm sau, bà ghé thăm, mang theo nồi chè đậu xanh – món mà tôi từng thích khi còn bé. Chúng tôi cùng nhau ăn, cười, trò chuyện về những kỷ niệm cũ và cả những điều sắp tới. Không còn căng thẳng, không còn nỗi đau phủ lấp. Chỉ còn sự ấm áp, sự tha thứ, và sự gắn kết mới.
Và rồi, một buổi sáng nắng nhẹ, Nam chạy ra sân, tay cầm chiếc xe đạp mới:
“Mẹ ơi, con sẽ học đi xe đạp mà không cần ai đỡ nữa!”
Tôi nhìn con, cười nhẹ, nước mắt rơi lăn trên má: mười bảy năm mất mát, cuối cùng giờ đây là niềm vui thuần khiết, là sự sống trọn vẹn, là con đường mới mở ra.
Tôi biết rằng chúng tôi sẽ còn đối diện nhiều thử thách phía trước. Nhưng bây giờ, tôi và Nam đã học cách nhìn về quá khứ mà không còn oán giận, học cách yêu thương mà không sợ mất mát, và học cách bước tiếp dù tay chỉ có một mình nắm chặt tay con.
Bức tranh cũ treo trên tường, ánh sáng chiếu vào như nhắc nhở: quá khứ dù đau đến đâu cũng chỉ là một phần, và cuộc sống còn rất nhiều điều để yêu thương và hy vọng.
Tôi nhắm mắt, hít một hơi thật sâu. Mười bảy năm, cuối cùng đã khép lại. Và giờ đây, tôi bước tiếp, cùng con trai, với trái tim bớt nặng nề, với một cuộc đời mở ra nhiều cơ hội, nhiều yêu thương và nhiều bình yên.
‼️‼️‼️LƯU Ý❌❌❌: Tất cả nội dung câu chuyện trên chỉ mang tính chất giải trí, hư cấu. Không khuyến khích và cổ xúy bất cứ hành vi nào. Mọi sự trùng hợp chỉ là ngẫu nhiên và không mang tính chất xúc phạm cá nhân, hay tập thể nào.