Chương 1: Bát Cháo Đêm Mưa và Nước Mắt Đắng
💔 Cơn Bão Đêm Mưa và Sự Gặp Gỡ Định Mệnh
Mưa. Không phải một cơn mưa rào vội vã của xứ nhiệt đới, mà là trận mưa cuối thu nặng hạt, rả rích không ngớt, như muốn cuốn trôi cả cái xóm lao động nghèo nàn ven sông Hồng. Đèn đường khu trọ lờ mờ hắt bóng, chỉ đủ soi rõ mặt đường lấm lem bùn đất và những mái tôn cũ kỹ rỉ sét.
Trên con phố nhỏ vắng tanh, chỉ còn mỗi gánh cháo lòng của bà Hai là vẫn nghi ngút khói, như một ngọn hải đăng cô độc trong màn đêm buốt giá. Bà Hai năm nay đã ngoài sáu mươi, dáng người nhỏ thó, đôi tay chai sạn vì năm tháng khuân vác, thái thịt. Cái nồi cháo lòng, với hương thơm đặc trưng của gạo nếp, dồi, gan, tim... đã gắn liền với bà hơn bốn mươi năm cuộc đời. Gánh cháo của bà không chỉ là nơi mưu sinh, mà còn là chỗ dựa tinh thần của bao người xa xứ. Khách ăn cháo của bà không chỉ là khách, mà là những đứa con, đứa cháu mà bà chưa từng có.
Đêm nay, gió lùa lạnh thấu xương. Bà Hai ngồi co ro trên chiếc ghế đẩu, thỉnh thoảng lại đưa tay xoa xoa đầu gối đau nhức. Hàng đã vãn. Bà tính dọn hàng thì bất chợt, một bóng người lảo đảo xuất hiện ở góc phố. Đó là một cô gái trẻ, thân hình gầy gò, áo quần ướt sũng, dính chặt vào da thịt. Cô ôm cái bụng bầu khá lớn, bước đi xiêu vẹo, từng bước chân như muốn ngã quỵ. Gương mặt cô trắng bệch, đôi mắt thâm quầng và vô hồn, ánh lên nỗi sợ hãi và tuyệt vọng không nói nên lời.
"Cô bé! Này cô bé!" Bà Hai vội vàng đứng dậy, buông chiếc khăn lau. Tiếng gọi của bà lạc giọng trong tiếng mưa.
Cô gái như không nghe thấy, vẫn bước đi trong vô định. Khi cô đi ngang qua gánh cháo, bà Hai thấy rõ hơn. Cô còn rất trẻ, có lẽ chỉ ngoài đôi mươi. Bà thấy cô run lên từng đợt, hàm răng va vào nhau lập cập.
"Trời ơi, mưa gió thế này mà sao lại lang thang? Lại còn... có thai nữa chứ!" Bà Hai lo lắng thốt lên. Bà không chần chừ, vội vàng chạy đến, đỡ lấy cánh tay lạnh buốt của cô gái. "Vào đây! Vào đây ngồi xuống cho ấm. Lại đây nào con."
Cô gái giật mình, hoảng hốt nhìn bà. Đôi mắt cô đầy cảnh giác, nhưng khi nhìn thấy khuôn mặt hiền hậu, khắc khổ của bà Hai, sự đề phòng trong cô dường như dịu xuống. Cô ngập ngừng, lưỡng lự.
"Bác... bác là ai?" Giọng cô thều thào, khản đặc.
"Bác là Hai, bán cháo ở đây. Con cứ yên tâm, bác không làm hại con đâu. Vào đây ngồi xuống. Người con lạnh ngắt rồi này." Bà Hai vừa nói, vừa kéo cô gái vào bên dưới mái hiên tạm bợ, gần bếp than hồng ấm áp.
Bà nhanh chóng múc một bát cháo lòng đầy ắp, nóng hổi, bốc khói nghi ngút. Bà đặt bát cháo trước mặt cô gái. "Ăn đi con. Ăn cho nóng người. Đừng lo, bác đãi con."
Hương cháo thơm lừng, quyện với mùi gia vị đặc trưng, đánh thức bản năng sống sót của cô gái. Đã bao lâu rồi cô chưa được ăn một bữa tử tế? Cô nhìn bát cháo, rồi nhìn bà Hai, nước mắt bỗng dưng trào ra, không kìm nén được. Cô cúi gằm mặt, bật khóc nức nở, tiếng khóc nghẹn ngào, ai oán, hòa lẫn trong tiếng mưa.
"Thôi nào, thôi nào con. Nín đi, đừng khóc. Có gì thì cứ ăn đã. Bụng dạ con giờ là hai miệng ăn đấy." Bà Hai ngồi xuống bên cạnh, nhẹ nhàng vỗ lưng cô. Bà không hỏi cô là ai, từ đâu đến, tại sao lại lang thang. Bà hiểu rằng, có những nỗi khổ, những vết thương không cần phải nói ra bằng lời, chỉ cần nhìn vào ánh mắt tuyệt vọng kia là đủ.
Cô gái ngừng khóc, run rẩy cầm thìa. Môi cô mấp máy như muốn nói lời cảm ơn, nhưng chỉ có tiếng nấc bật ra. Cô bắt đầu ăn. Từng muỗng cháo nóng đi qua cổ họng, không chỉ làm ấm cơ thể, mà còn làm ấm cả trái tim đang hóa đá vì sợ hãi và lạnh giá. Cô ăn ngấu nghiến, như sợ ai đó sẽ cướp mất bát cháo duy nhất này.
🏠 Chỗ Trú Chân Tạm Thời và Lời Hứa Lặng Câm
Ăn xong bát cháo, hơi ấm từ thức ăn và hơi nóng từ bếp than đã giúp cô gái hồi tỉnh. Gương mặt cô bớt tái đi, nhưng vẫn còn lộ rõ vẻ mệt mỏi và lo lắng.
"Con... con tên là gì?" Bà Hai hỏi, giọng nhẹ nhàng.
"Dạ... con tên là Thúy ạ."
"Ừ, Thúy. Tên đẹp lắm. Giờ mưa gió thế này, con tính đi đâu? Bụng mang dạ chửa, con không thể ngủ ngoài đường được."
Thúy cắn môi, đôi mắt ráo hoảnh, nhìn ra màn mưa đen đặc. "Con... con cũng không biết nữa, bác ơi. Con không còn nơi nào để đi." Giọng cô lại run rẩy. "Con... con bị người ta đuổi đi rồi."
Bà Hai thở dài, lòng trĩu nặng. Bà là người từng trải, bà biết những câu chuyện bi thương kiểu này không hiếm. Có lẽ Thúy đã bị phụ bạc, bị gia đình từ bỏ.
"Thôi được. Thế này nhé, con cứ theo bác về nhà trọ. Phòng của bác rộng rãi, một mình bác ở thôi. Đêm nay con cứ ngủ lại đó cho khô ráo, sáng mai tính tiếp." Bà Hai quyết định, không một chút do dự.
Thúy sững sờ. Cô không thể tin được có một người xa lạ lại tốt bụng đến vậy. Cô đã chuẩn bị tinh thần phải ngủ co ro dưới mái hiên nào đó, hoặc tệ hơn là bị xua đuổi.
"Bác... bác không sợ con là kẻ xấu sao?"
Bà Hai cười hiền, nụ cười làm những nếp nhăn trên khóe mắt bà sâu hơn. "Kẻ xấu nào mà lại ôm bụng bầu to thế này, lại còn khóc thảm thương như con chứ? Mấy chục năm bán cháo, bác nhìn người cũng không đến nỗi tệ đâu. Cứ theo bác. Để bác dọn hàng."
Bà Hai nhanh nhẹn dọn gánh cháo, còn Thúy đứng nép bên cạnh, trong lòng đầy rẫy sự biết ơn và cả một nỗi mặc cảm khó tả.
Dãy nhà trọ của bà Hai nằm sâu trong một con hẻm nhỏ. Căn phòng trọ chật chội, ẩm thấp, nhưng sạch sẽ và ngăn nắp. Mùi dầu gió và mùi ẩm mốc đặc trưng của khu trọ cũ kỹ. Bà Hai trải thêm chiếc chiếu cũ, đưa cho Thúy một bộ quần áo khô ráo của mình (rộng thùng thình so với Thúy) và một chiếc chăn bông mỏng.
"Con tắm nước nóng đi. Nước đã được đun sẵn. Rồi leo lên giường ngủ ngay. Đừng nghĩ ngợi gì cả. Cứ ngủ một giấc thật ngon." Bà Hai dặn dò, giọng đầy quan tâm.
Khi Thúy bước vào nhà tắm, bà Hai ngồi trên chiếc ghế gỗ, nhẩm tính. Bà chợt nhớ ra, trong góc tủ có một tập tiền lẻ và tờ 500.000 đồng mà bà tích góp được từ mấy ngày bán cháo để dành mua thuốc. Bà muốn lấy chút tiền đó để sáng mai đưa cho Thúy làm lộ phí, lỡ cô ấy có phải đi xa.
Bà đứng dậy, mở cánh cửa tủ cũ kỹ, nhìn vào tập tiền nằm gọn gàng trong một cái hộp thiếc. À, vẫn còn đây, bà nghĩ thầm. Bà không lấy ra ngay, vì sợ Thúy thấy sẽ ngại. Bà đóng cửa tủ lại, quyết định sáng mai sẽ đưa.
Đêm đó, Thúy nằm trên chiếc giường ấm áp, cảm giác an toàn mà đã lâu lắm rồi cô không có được. Mùi chăn gối thoang thoảng mùi nắng và mùi cơ thể mộc mạc của bà Hai. Cô nằm lắng nghe tiếng mưa rơi ngoài cửa sổ, lòng dâng trào một cảm xúc lẫn lộn: sự may mắn, sự biết ơn và một nỗi nhục nhã, dằn vặt vô bờ.
💨 Cái Biến Mất Của Cô Gái và Nỗi Ám Ảnh 500K
Sáng hôm sau, tiếng gà gáy thảm thiết báo hiệu trời đã sáng. Bà Hai thức dậy từ rất sớm, như thói quen. Bà định đi chợ sớm để mua đồ làm cháo, tiện thể ghé qua hàng xén mua cho Thúy cái áo mới. Bà quay sang giường, định đánh thức Thúy dậy ăn sáng.
Nhưng...
Chiếc chăn bông vẫn nằm gọn gàng, chiếc chiếu đã được cuộn lại một cách vội vã. Thúy đã đi rồi.
Bà Hai sững sờ. Bà dụi mắt mấy lần, cứ nghĩ mình nhìn nhầm. Cô gái đã đi, không một lời từ biệt, không một dấu vết.
"Con bé này! Sao lại đi không nói một lời thế chứ?" Bà Hai lẩm bẩm, lòng dấy lên một nỗi hụt hẫng khó tả.
Bà vội vàng nhìn quanh phòng. Mọi thứ vẫn nguyên vẹn. Quần áo của bà đã được cô gái gấp gọn gàng. Bà thở phào nhẹ nhõm. Có lẽ cô ấy chỉ là sợ làm phiền bà nên đã vội vàng rời đi, bà tự nhủ.
Bà Hai bước đến chiếc tủ gỗ cũ, mở cửa tủ ra định lấy tiền đi chợ.
Trái tim bà như bị bóp nghẹt lại.
Tập tiền lẻ vẫn còn đó, nhưng tờ 500.000 đồng bà để riêng ở góc tủ... đã không cánh mà bay.
Căn phòng chật chội bỗng trở nên lạnh lẽo. Bà Hai đứng chết lặng, nhìn chằm chằm vào cái góc tủ trống rỗng. Mọi suy đoán tốt đẹp về cô gái tội nghiệp trong đầu bà tan biến như khói cháo.
Cô ấy lấy tiền của mình.
Cảm giác bị phản bội, bị lừa dối dâng lên, chua chát hơn cả vị chanh chua trong bát cháo lòng. Bà đã tin tưởng, đã đối xử với cô ấy bằng cả tấm lòng, vậy mà...
Tiếng xì xào bắt đầu lan ra khắp khu trọ. Chị bán rau, anh xe ôm, mấy cô công nhân đi làm sớm, ai nấy đều xúm lại, bàn tán.
"Đấy thấy chưa! Tôi đã bảo rồi mà! Bà Hai cứ hiền quá cơ! Người ta bụng mang dạ chửa, tội nghiệp thì tội nghiệp thật, nhưng ai biết được lòng dạ người ta thế nào?" Chị Liên, chủ trọ, nói giọng tiếc nuối.
"Cái loại lang thang, nhìn mặt đã không ra gì rồi! Chắc nó làm nghề gì thất đức, bị người ta đuổi. Bà Hai tốt bụng quá nên bị lừa rồi!" Anh xe ôm Tèo tặc lưỡi.
Lời đồn thổi, xì xào như những mũi kim châm vào tai bà Hai. Ai cũng thương bà, nhưng ai cũng nói bà ngu ngốc, cả tin.
Bà Hai lặng lẽ nghe, không cãi lại một lời. Bà chỉ khẽ nhếch môi, nụ cười nửa vời, đầy vẻ tự chế giễu bản thân. Bà im lặng, bởi vì bà đã quá hiểu quy luật của đời người: lòng tốt đôi khi là một sự xa xỉ, và sự cả tin là cái giá phải trả.
Khi mọi người đã tản đi hết, bà Hai đứng nhìn ra màn mưa đã ngớt, chỉ còn lất phất. Bà tựa vào cánh cửa tủ lạnh lẽo, nhắm mắt lại. Bà không tiếc 500.000 đồng. Cái bà tiếc là niềm tin của mình. Cái bà đau là cái ý nghĩ: Một người mang trong mình một sinh linh vô tội, tại sao lại có thể làm một việc thất đức như vậy?
Bà Hai mở mắt ra, khuôn mặt khắc khổ hiện lên một vẻ bình thản đến đáng sợ. Bà cầm chiếc nồi, chiếc vá, lặng lẽ đi chợ. Gánh cháo lòng của bà vẫn phải mở, cuộc đời của bà vẫn phải tiếp diễn.
500.000 đồng. Coi như là... tiền học phí cho một bài học về lòng người. Bà tự nhủ. Bà Hai không còn để tâm đến chuyện đó nữa, hay ít nhất, bà cố gắng không để tâm. Bà vẫn múc cháo, vẫn cười hiền, vẫn hỏi han những vị khách quen. Nhưng sâu thẳm trong đôi mắt bà, có một cái gì đó đã vỡ tan, một vết nứt vô hình.
Bát cháo lòng đêm mưa đó, không chỉ làm ấm một sinh linh tuyệt vọng, mà còn là khởi đầu cho một câu chuyện kéo dài mười năm. Một câu chuyện mà bà Hai, dù cố gắng quên đi, vẫn không thể nào xóa nhòa khỏi ký ức.
Chương 2: Gánh Cháo Cuối Cùng và Mười Năm Lặng Lẽ
👴🏻 Gánh Cháo Lòng Lạc Lõng Giữa Đời Thường
Mười năm trôi qua. Thành phố đã thay da đổi thịt. Những tòa nhà cao tầng mọc lên san sát. Những quán ăn hiện đại, sáng choang với điều hòa mát lạnh và thực đơn phong phú đã thay thế dần những hàng quán lề đường cũ kỹ. Xóm trọ nghèo ven sông cũng đã bị quy hoạch, và bà Hai phải dời gánh cháo của mình đến một góc chợ tạm bợ, khuất nẻo hơn.
Bà Hai bây giờ đã ngoài bảy mươi. Lưng bà còng hẳn đi, tóc đã bạc trắng gần hết, chỉ còn lơ thơ vài sợi đen. Đôi tay bà run rẩy hơn khi thái thịt, và đôi mắt bà cũng đã kém tinh tường. Cái khó khăn nhất của tuổi già không phải là thiếu thốn vật chất, mà là sự bất lực trước sự tàn phá của thời gian.
Gánh cháo của bà Hai, vốn từng là nơi nhộn nhịp, nay đã trở nên đìu hiu.
"Cháo của bà Hai dạo này... không còn được ngon như xưa nữa, nhỉ?"
"Thôi, cũng phải chịu thôi. Già rồi, mắt mờ chân run, làm sao mà nêm nếm cho chuẩn được nữa. Mấy đứa con bà lại không có ai theo nghề."
Những lời bàn tán, dù kín đáo, vẫn đến tai bà Hai. Bà biết, không phải họ chê bai, mà là họ tiếc nuối. Nhưng bà không thể làm gì khác. Bà đã cố gắng lắm rồi. Dồi không còn giòn, lòng không còn thơm, nước dùng không còn ngọt đậm đà như thuở đôi mươi. Bà đã mất đi cái "lửa nghề", cái linh hồn của bát cháo lòng.
Khách quen dần chuyển sang ăn ở những quán mới sạch sẽ, tiện nghi hơn. Thu nhập của bà Hai giảm sút nghiêm trọng. Bà phải chắt chiu từng đồng để lo tiền thuê nhà trọ, tiền thuốc thang. Đôi khi, bà phải nhịn ăn để dành tiền mua nguyên liệu cho ngày hôm sau.
"Hôm nay bà bán được không?" Anh Tài, người bán nước mía bên cạnh, hỏi.
Bà Hai cười buồn, nụ cười đã chai sạn hơn xưa. "Cũng tạm được chú à. Bán được nửa nồi. Cố gắng thêm chút nữa thì cũng đủ tiền rau cháo."
Nhưng bà biết, bà không thể cố gắng được nữa. Món nợ tiền thuê nhà đã chồng chất. Sức khỏe đã cạn kiệt. Bà không muốn làm gánh nặng cho ai, nhưng bà cũng không còn đủ sức để tự nuôi mình.
Một buổi sáng mùa đông lạnh giá, khi bà Hai đang cặm cụi thái gan, chị Liên, chủ trọ cũ, đến thăm. Chị đặt lên bàn bà một túi bánh mì và một chai dầu gió.
"Bà Hai, tôi nói thật lòng, bà nên nghỉ đi thôi. Sức khỏe thế này, trời rét thế này, sao chịu nổi? Con cái không có, mà cứ cố làm gì?" Chị Liên thương xót nói.
Bà Hai lặng lẽ quay đi. "Nghỉ thì lấy gì mà sống hả chị Liên? Lòng tôi vẫn còn, tay tôi vẫn còn nhúc nhích được. Còn bán được thì tôi còn bán. Tôi quen rồi."
Nhưng lời nói của chị Liên như một lưỡi dao sắc bén, cứa vào vết thương lòng của bà. Bà đã già, bà đã lạc lõng giữa cuộc đời vội vã này.
Đêm đó, bà Hai mất ngủ. Bà nhìn lên trần nhà trọ ẩm mốc, nơi ánh đèn vàng vọt hắt vào. Bà đưa ra một quyết định nặng nề: bà sẽ dọn hàng. Gánh cháo lòng của bà Hai sẽ không còn tồn tại nữa.
Nước mắt bà lăn dài trên gò má nhăn nheo. Bà không khóc vì nghèo khó, bà khóc vì nỗi cô đơn và sự chấm dứt của một cuộc đời gắn bó với cái nồi cháo.
😢 Ngày Bán Cuối Cùng và Hồi Ức Về Tờ 500K
Ngày hôm sau được bà Hai chọn là ngày cuối cùng. Bà làm một nồi cháo thật đầy, thật tâm huyết. Bà cố gắng nêm nếm thật kỹ lưỡng, mặc cho đôi tay run rẩy và thị giác kém đi. Bà muốn những vị khách cuối cùng của mình được thưởng thức hương vị cháo lòng của bà Hai ngày xưa, như một lời tạm biệt.
"Này bà Hai, sao hôm nay cháo ngon thế! Lâu lắm rồi tôi mới được ăn bát cháo ngon như thế này đấy!" Một vị khách quen, anh Hùng thợ mộc, xuýt xoa khen ngợi.
"Cảm ơn chú. Chắc hôm nay tôi... khỏe hơn mọi ngày nên nấu ngon hơn thôi." Bà Hai cười gượng, nhưng trong lòng thì dâng lên một nỗi buồn sâu thẳm. Đây là lần cuối cùng rồi, anh Hùng ơi.
Mọi người đến ăn, rồi đi. Gánh cháo dần vãn. Mặt trời đã lên cao, chiếu những tia nắng yếu ớt lên cái nồi cháo gần cạn. Bà Hai ngồi đó, múc từng vá cháo cuối cùng, lòng trĩu nặng. Bà tính, bán hết nồi cháo này, bà sẽ dùng số tiền đó trả tiền nhà tháng này, còn lại thì để dành mua thuốc. Rồi sau đó... bà không dám nghĩ tiếp.
Trong lúc múc những vá cháo cuối cùng, đầu óc bà Hai bỗng dưng quay trở về cái đêm mưa mười năm trước. Bà nhớ rõ khuôn mặt trắng bệch, ánh mắt tuyệt vọng của cô gái tên Thúy. Bà nhớ cái cảm giác bị phản bội khi phát hiện tờ 500K đã biến mất. Mười năm, bà đã cố gắng quên đi. Bà đã tự nhủ rằng, có lẽ cô gái đó quá túng quẫn, quá đói khát, cô ấy cần số tiền đó hơn bà. Bà đã cố gắng tìm một lý do để tha thứ, để tâm hồn được thanh thản.
Nhưng cứ mỗi khi thấy một tờ 500K, hoặc khi bà cần tiền mua thuốc mà không đủ, hình ảnh cô gái và tờ tiền lại hiện về, như một vết cứa không bao giờ lành. Nó không phải là sự hận thù, mà là sự dằn vặt: Liệu có phải lòng tốt của bà đã đặt nhầm chỗ? Liệu bà có quá ngu ngốc chăng?
Bà Hai thở dài, múc vá cháo cuối cùng. Chợt, một bóng người xuất hiện, che khuất ánh nắng mặt trời.
👧🏻 Sự Trở Lại Bất Ngờ và Cậu Bé 10 Tuổi
Bà Hai ngước nhìn lên.
Bà sững sờ. Tay bà run lên, chiếc vá cháo rơi loảng xoảng vào nồi.
Trước mặt bà là một người phụ nữ. Không còn vẻ ngoài gầy gò, tiều tụy của ngày xưa, người phụ nữ này mặc một chiếc áo khoác dạ thanh lịch, tóc búi cao gọn gàng, khuôn mặt rạng rỡ, xinh đẹp và toát lên vẻ thành đạt. Cô đứng đó, nhìn bà Hai bằng một ánh mắt phức tạp, vừa biết ơn, vừa tội lỗi, vừa yêu thương.
Nhưng điều khiến bà Hai sững sờ nhất, là người phụ nữ đang nắm tay một cậu bé. Một cậu bé khoảng mười tuổi, khôi ngô, đáng yêu, với đôi mắt tròn xoe, thông minh và cái miệng nhỏ đang cười toe toét.
Không cần phải suy đoán. Ngay lập tức, một cái tên bật ra trong tâm trí bà Hai: Thúy!
"Bác Hai... Bác còn nhớ con không?" Giọng Thúy vẫn ấm áp, nhưng có thêm một chút nghẹn ngào.
Bà Hai không trả lời được ngay. Môi bà mấp máy, cổ họng nghẹn lại. Mười năm, mười năm sau, cô gái đã lừa dối bà, đã lấy đi tờ 500K, đã biến mất như một cơn gió, giờ lại đứng ngay trước mặt bà.
"Thúy... con... con về làm gì?" Giọng bà run run, không giấu được sự chua chát.
Thúy dắt tay cậu bé, từ từ quỳ xuống trước mặt bà Hai. Hành động đó khiến cả khu chợ tạm sững sờ.
"Bác Hai... con xin lỗi bác. Mười năm rồi, con đã tìm bác suốt. Cảm ơn trời, con đã tìm thấy bác." Thúy bật khóc, nước mắt rơi lã chã. "Đây là Thiên. Thằng bé là con trai con. Nó... nó được sinh ra sau cái đêm bác cho con bát cháo lòng và chỗ trú thân."
Cậu bé Thiên tròn xoe mắt nhìn bà Hai. Cậu bé không hiểu chuyện gì đang xảy ra, nhưng linh tính mách bảo cậu rằng đây là một khoảnh khắc rất quan trọng.
Bà Hai nhìn cậu bé Thiên. Cậu bé có khuôn mặt giống Thúy, nhưng có một nét gì đó thật hiền lành, sáng sủa. Mười năm, có lẽ chính là cậu bé này đã được nuôi dưỡng bằng bát cháo lòng và sự ấm áp của bà Hai đêm hôm đó.
Nhưng rồi, sự bình tĩnh của bà Hai chợt biến mất. Vết thương mười năm lại nhói đau.
"Xin lỗi? Con xin lỗi bác vì chuyện gì, hả Thúy?" Bà Hai hỏi, giọng bà lạnh lùng và đầy sát khí hơn bao giờ hết. "Con xin lỗi vì đã bỏ đi không lời từ biệt? Hay con xin lỗi vì cái tờ năm trăm ngàn mà con đã lấy của bác?"
Cả khu chợ im bặt. Lời nói của bà Hai như một tiếng sét đánh ngang tai. Thúy run rẩy, cô ngước nhìn bà Hai, ánh mắt chứa đựng một nỗi đau khổ tột cùng.
"Bác... bác Hai ơi... Con biết bác giận. Con không dám mong bác tha thứ. Nhưng con xin bác hãy nghe con giải thích." Thúy vừa nói, vừa lục tìm trong chiếc ví da sang trọng của mình.
Cô lấy ra một vật.
Đó là một tờ tiền nhàu nát, cũ kỹ, đã phai màu, nhưng bà Hai vẫn nhận ra ngay lập tức: tờ 500.000 đồng năm xưa bà đã mất.
Chương 3: Lời Giải Thích và Tấm Lòng Vàng
🔑 Chiếc Chìa Khóa Của Ký Ức và Sự Thật Được Phơi Bày
Trước sự chứng kiến của cả khu chợ, Thúy run rẩy cầm tờ 500.000 đồng, đặt nó cẩn thận lên chiếc bàn gỗ cũ kỹ, nơi bà Hai vẫn thường thái thịt.
"Bác Hai... Mười năm nay, con chưa bao giờ dám tiêu xài tờ tiền này. Con đã luôn giữ nó bên mình, như một lời nhắc nhở, như một món nợ ân tình và cả một nỗi nhục nhã, dằn vặt." Giọng Thúy đứt quãng.
Bà Hai vẫn giữ nguyên khuôn mặt lạnh lùng. "Vậy tại sao, Thúy? Tại sao con lại lấy nó? Nếu con túng quẫn thật sự, con có thể nói với bác! Bác đã sẵn lòng giúp con mà!"
Sự phẫn uất mười năm dồn nén của bà Hai bùng nổ. Bà không cần tiền, bà cần một lời giải thích cho niềm tin bị đánh cắp.
Thúy cúi đầu, nước mắt vẫn tuôn rơi. Cậu bé Thiên đứng bên cạnh, hoảng sợ, nắm chặt lấy tay mẹ.
"Con xin lỗi bác, con xin lỗi vì đã không nói sự thật. Đêm đó... con đã sợ hãi vô cùng, bác ạ. Con không phải là lang thang. Con là một nữ sinh viên. Con lầm lỡ với người yêu. Khi con có thai, hắn ta bỏ rơi con. Gia đình con... họ là gia đình gia giáo, họ không chấp nhận. Bố con đã đuổi con ra khỏi nhà, cấm con không được bước chân vào nữa."
Thúy ngừng lại, hít một hơi sâu. "Đêm đó, con đi trong mưa, không phải con không có tiền. Con có tiền, nhưng con bị cướp trên đường. Chúng lấy hết ví tiền, giấy tờ của con. Con bị bỏ lại giữa đường, lạnh cóng và đói khát. Con không dám về nhà. Con định... con định nhảy cầu tự tử."
"Nhưng rồi, con gặp bác. Bát cháo lòng của bác đã cứu mạng con và cả Thiên. Nó đã làm con ấm lại, và làm cho con có thêm niềm hy vọng nhỏ nhoi, rằng cuộc đời vẫn còn người tốt."
Bà Hai nghe Thúy kể, hơi thở của bà chậm lại. Những người xung quanh cũng lặng đi.
"Thế còn tờ 500K?" Bà Hai hỏi, giọng đã dịu lại một chút, nhưng vẫn còn ngờ vực.
Thúy ngước lên, ánh mắt đầy thành khẩn. "Sáng hôm sau, con tỉnh dậy. Con sợ hãi. Con sợ làm liên lụy đến bác. Con biết, nếu con ở lại, con sẽ là gánh nặng. Khu trọ này, người ta dị nghị, người ta sẽ hỏi về con, về bố của đứa bé... Con không muốn bác phải chịu điều tiếng vì con."
"Con định đi thật xa, đến một thành phố khác. Con mở tủ của bác, con thấy tiền. Con lấy tờ 500K, không phải để tiêu xài, mà để con có một cái cớ để không bao giờ được phép quay lại đây! Con đã nghĩ, nếu con lấy tiền, con sẽ là kẻ xấu, sẽ là một vết nhơ. Và con sẽ tự dặn lòng mình: 'Mày đã phản bội lòng tốt của người ta, mày không xứng đáng được quay về nữa.' Con cần sự dằn vặt đó, cần sự trừng phạt đó, để con có động lực làm lại cuộc đời, để con không bao giờ dám quên ơn bác."
Thúy đưa tay chỉ vào cậu bé Thiên. "Tờ tiền này, con đã gói cẩn thận, cất dưới đáy ba lô. Con luôn tự nhủ, một ngày nào đó, con phải quay về, không phải để trả tiền, mà để trả lại ân tình đã cứu mạng hai mẹ con con."
Lời giải thích của Thúy như một lưỡi dao hai lưỡi, vừa cắt đứt sự nghi ngờ của bà Hai, vừa làm bà đau xót tột cùng vì cái ý nghĩ tự trừng phạt đầy bi thương của cô gái trẻ.
❤️ Sự Thấu Hiểu và Giọt Nước Mắt Tha Thứ
Cả khu chợ nín thở. Bà Hai nhìn tờ 500.000 đồng cũ kỹ, rồi nhìn thẳng vào đôi mắt Thúy. Bà thấy sự chân thật, sự hối lỗi, và cả một chặng đường dài đầy chông gai mà cô gái này đã phải trải qua.
"Ôi, con bé dại dột..." Bà Hai thốt lên, giọng bà nghẹn lại. Bà không còn giận nữa, chỉ còn lại sự thương xót vô bờ. Bà hiểu ra rằng, Thúy không hề phản bội bà. Thúy đã chọn cách tự hủy hoại danh dự của mình, chỉ để bảo vệ bà khỏi phiền phức và để cô có thêm động lực sống trong tuyệt vọng.
Bà Hai cúi xuống, ôm chầm lấy Thúy. Giọt nước mắt của sự tha thứ và thấu hiểu lăn dài trên gò má bà.
"Con về là tốt rồi... Bác mừng lắm. Mười năm nay, bác cứ nghĩ... bác cứ nghĩ con là..." Bà Hai không nói nên lời, chỉ lắc đầu.
Thúy ôm chặt lấy bà Hai, tiếng khóc của cô vỡ òa như một dòng lũ bị vỡ đê. Cậu bé Thiên, chứng kiến cảnh tượng đó, cũng bắt đầu khóc theo, dụi mặt vào vai mẹ.
Sau một hồi lâu, Thúy lau nước mắt, đứng thẳng dậy. Cô nắm chặt tay cậu bé Thiên.
"Bác Hai, mười năm qua, nhờ bát cháo của bác, con đã làm lại được cuộc đời. Con đã tốt nghiệp, con đã mở được một công ty nhỏ. Con đã tự lập và đủ sức để lo cho Thiên."
Thúy quỳ xuống một lần nữa, cầm lấy đôi tay chai sạn của bà Hai.
"Bác Hai, con không còn phải đi lang thang nữa. Con đã có nhà, con đã có một cuộc sống ổn định. Con về để đón bác."
Bà Hai sững sờ. "Đón bác? Con nói gì thế?"
"Dạ. Con biết gánh cháo của bác đã không còn đông khách nữa. Sức khỏe của bác cũng không cho phép bác làm việc nặng. Bác Hai, con xin bác, hãy về sống cùng hai mẹ con con. Con muốn được phụng dưỡng bác, như người mẹ thứ hai của con. Con muốn thằng Thiên được gọi bác là Bà Nội, và được ăn cháo lòng của Bà Nội nấu mỗi ngày. Bác... Bác chấp nhận lời thỉnh cầu này của con được không?"
Lời đề nghị của Thúy khiến bà Hai không nói nên lời. Đôi mắt bà nhìn Thúy, nhìn Thiên, rồi nhìn gánh cháo cuối cùng của mình. Một cảm xúc phức tạp dâng lên: sự nhẹ nhõm, sự biết ơn và cả sự ngượng nghịu.
"Bác... Bác già rồi, về ở với con, lỡ có phiền phức gì..." Bà Hai ngập ngừng.
"Không phiền đâu bác! Bác đã là ân nhân của con. Nếu không có bác, không có bát cháo lòng đêm mưa đó, thì con và Thiên đã không còn trên đời này. Xin bác, đừng từ chối lòng thành của con." Thúy kiên quyết. Cô đứng dậy, nắm lấy tay bà Hai. "Bác ơi, đây là ngày cuối cùng bác bán cháo rồi. Từ nay, bác sẽ chỉ việc nghỉ ngơi và sống vui vẻ thôi. Gánh cháo này, coi như đã hoàn thành sứ mệnh rồi."
Bà Hai nhìn những đồ nghề thân thuộc: cái nồi, cái vá, cái bàn gỗ. Bà cười, nụ cười hạnh phúc nhất sau bao năm tháng cô đơn.
"Được rồi, Thúy. Bác đồng ý. Bác... cảm ơn con."
Thúy nở một nụ cười rạng rỡ, nước mắt lưng tròng. Cô quay sang cậu bé Thiên.
"Thiên, lại đây chào Bà Nội đi con. Bà Nội là người đã cứu mạng Mẹ và con đó."
Cậu bé Thiên ngoan ngoãn ôm lấy bà Hai. "Con chào Bà Nội ạ. Bà Nội đừng bán cháo nữa, về nhà con ở với mẹ con con nhé. Con thích ăn cháo lòng Bà Nội nấu lắm!"
Tiếng nói trẻ thơ trong trẻo, hồn nhiên đó như một giọt nước cam lồ tưới mát tâm hồn khô cằn của bà Hai. Bà ôm chặt lấy cậu bé, cảm nhận được hơi ấm và tình yêu thương vô điều kiện.
Tờ 500.000 đồng vẫn nằm đó, trên chiếc bàn gỗ. Nó không còn là vật chứng của một vụ lừa dối, mà là nhân chứng của một ân tình sâu nặng, một sự cứu rỗi và một lời hứa không bao giờ bị lãng quên. Bà Hai cầm tờ tiền lên, trao lại cho Thúy.
"Con giữ lấy. Coi như là tiền mừng tuổi cho Thiên, thằng bé ngoan lắm."
Thúy cầm lấy tờ tiền, trân trọng cất vào ví. Cô hiểu rằng, câu chuyện về tờ 500K đã kết thúc.
Trong ánh nắng cuối cùng của ngày, Thúy đỡ bà Hai đứng dậy. Gánh cháo lòng của bà Hai được dọn dẹp gọn gàng, nhưng không phải để cất đi, mà để kết thúc một kỷ nguyên, mở ra một chương mới. Bà Hai bước đi bên cạnh Thúy và Thiên, khuôn mặt rạng ngời hạnh phúc. Bà đã mất đi gánh cháo, nhưng bà đã tìm lại được một gia đình.
Bát cháo lòng đêm mưa mười năm trước đã không chỉ là một bữa ăn, mà là một hạt giống của lòng nhân ái. Và hôm nay, hạt giống đó đã nảy mầm, đơm hoa kết trái.
‼️‼️‼️LƯU Ý❌❌❌: Tất cả nội dung câu chuyện trên chỉ mang tính chất giải trí, hư cấu. Không khuyến khích và cổ xúy bất cứ hành vi nào. Mọi sự trùng hợp chỉ là ngẫu nhiên và không mang tính chất xúc phạm cá nhân, hay tập thể nào.