
Chương 1: Cơn mưa đầu ngõ
Chiều đó, mưa đổ bất ngờ. Bầu trời xám xịt, từng cơn gió hất tung những tấm bạt che trước hiên quán, khiến người ta chỉ mong tìm chỗ trú. Trên con hẻm nhỏ dẫn ra đường lớn, khói bếp từ chiếc xe bánh mì của bà Tư bay lên nghi ngút. Hơi nóng từ những ổ bánh vừa ra lò tỏa ra mùi thơm nức, át cả mùi ẩm ướt của trời mưa.
Bà Tư đã ngoài sáu mươi, dáng người nhỏ thó, tóc bạc cài gọn sau gáy. Mỗi sáng bà dậy từ ba giờ để nhào bột, luộc trứng, chiên chả. Mười năm qua, chiếc xe bánh mì là kế sinh nhai duy nhất của bà sau khi chồng mất, con cái đều đã lập gia đình ở xa. Người trong xóm thương bà vì tính hiền, ai thiếu tiền ăn bánh mì bà vẫn vui vẻ ghi sổ, có khi quên luôn chẳng đòi.
Chiều nay, khách thưa thớt vì trời đổ mưa lớn. Bà Tư kéo tấm bạt che, ngồi co ro sau xe đẩy, vừa hong tay trước bếp than vừa đếm lại số bánh còn lại trong khay. Khi bà định dọn về thì thấy một cô gái trẻ đi dọc vỉa hè, tay ôm bụng, đầu cúi thấp. Mưa tạt ướt cả tóc, cả áo, đôi dép sũng nước phát ra tiếng lép nhép.
Bà Tư gọi với:
– Cô gì ơi, vô đây trú mưa kẻo cảm lạnh!
Cô gái ngẩng đầu, khuôn mặt lấm lem, ánh mắt ngờ vực. Thấy bà Tư mỉm cười hiền hậu, cô ngập ngừng tiến lại gần.
– Dạ… con cảm ơn bà. Con chỉ đi ngang thôi.
– Ờ, đứng đó ướt nhẹp rồi. Lại đây, bà che cho.
Bà Tư kéo tấm bạt ra thêm một chút, lấy chiếc ghế nhựa nhỏ đặt bên bếp than. Hơi ấm từ lửa làm đôi vai cô gái run run dịu lại. Bà đưa cho cô chiếc khăn cũ.
– Lau tóc đi con. Mưa kiểu này dễ trúng gió lắm.
Cô gái cúi đầu nhận lấy. Giọng run run:
– Dạ, con cảm ơn…
Bà Tư nhìn cô kỹ hơn. Cô chừng hơn hai mươi tuổi, mặt mũi thanh tú nhưng tái xanh, áo quần ướt lướt thướt. Đôi bàn tay nhỏ run lên khi áp vào bụng – một cái bụng hơi nhô ra.
– Ủa, con có em bé hả? – bà Tư hỏi khẽ.
Cô gật đầu, mắt đỏ hoe. Bà lặng đi vài giây, rồi mở nắp thùng bánh mì, lấy ra một ổ nóng, phết bơ, kẹp trứng và chả rồi đưa cho cô.
– Ăn đi con, cho ấm bụng.
– Con… không có tiền đâu ạ.
– Bà đâu có lấy. Thấy con ướt mưa tội quá. Ăn đi rồi nói chuyện.
Cô ngập ngừng cắn miếng bánh, nước mắt bất giác chảy ra. Có lẽ lâu rồi cô mới được ăn thứ gì nóng.
– Sao con đi giữa mưa lớn vậy? Nhà con ở đâu? – bà Tư hỏi.
Cô im lặng một lúc, rồi khẽ nói:
– Con… không còn nhà nữa.
Bà khẽ cau mày:
– Là sao?

Cô nhìn xa xăm, giọng nghẹn:
– Con lỡ dại, có thai khi chưa cưới. Cha mẹ giận, nói con làm xấu mặt, đuổi khỏi nhà. Người kia… cũng bỏ đi. Giờ con chẳng biết đi đâu.
Bà Tư nghe mà lòng chùng xuống. Bà không hỏi thêm, chỉ im lặng nhìn cơn mưa đang nặng hạt hơn. Một lúc sau, bà nói nhẹ như gió:
– Trời tối rồi, con đi đâu bây giờ?
– Con… chưa biết. Con tính ra bến xe, ngủ tạm. Mai tính tiếp.
Bà Tư nhìn cô gái, thấy hình ảnh mình của mấy chục năm trước – cũng từng lang thang giữa trời mưa, ôm theo đứa con nhỏ vừa sinh mà không biết nương tựa nơi đâu. Cảm giác đó, bà chẳng bao giờ quên.
– Thôi, đừng đi nữa. Về nhà bà ngủ tạm đi. Nhà bà có cái gác nhỏ, không sang trọng gì, nhưng khô ráo, sạch sẽ.
– Dạ… con sợ làm phiền bà.
– Phiền gì đâu. Người với người sống có tình, con à.
Cô gái nhìn bà, mắt rưng rưng. Bà Tư dọn đồ, tắt bếp, rồi cùng cô đẩy xe bánh mì về. Con hẻm nhỏ loang ánh đèn vàng, nước mưa rơi lộp độp lên mái tôn, tiếng bánh xe lăn trên nền gạch nghe buồn như một bản nhạc cũ.
Đêm đó, cô gái ngủ trên chiếc giường nhỏ kế bếp. Bà Tư nằm ngoài phòng khách, nghe tiếng thở khẽ khàng của cô, lòng thấy yên. Bà không biết tên cô là gì, chỉ biết trời đã se lạnh mà tim lại thấy ấm.
Chương 2: Những ngày ở trọ

Sáng hôm sau, tiếng xe hủ tíu đầu hẻm và tiếng rao của người bán xôi đánh thức cả hai. Cô gái tên An – bà Tư mới biết tên khi nghe cô khẽ nói trong lúc phụ bà pha cà phê.
An dậy sớm phụ bà dọn xe, sắp bánh, chiên chả, gói rau. Bà Tư ngạc nhiên vì cô làm việc rất nhanh nhẹn, chẳng nề hà chuyện nặng nhọc. Cô nói nhỏ, giọng ngập ngừng:
– Bà ơi, con ở nhờ bà thế này… con ngại lắm. Con muốn phụ bà bán, kiếm ít tiền, mai mốt sinh con còn có cái mà lo.
Bà cười hiền:
– Ừ, con muốn giúp thì giúp. Bà già rồi, có thêm người đỡ tay cũng vui.
Từ hôm đó, xe bánh mì của bà Tư bỗng đông khách hơn. Người ta thấy cô gái trẻ mang thai, dáng hiền lành đứng bán cùng bà lão thì thương, ai cũng mua ủng hộ. Có người còn dúi thêm mấy tờ tiền bảo “để cho em bé sau này”.
Buổi trưa, khi khách vãn, An hay ngồi kể chuyện. Cô vốn học trung cấp kế toán, làm trong công ty nhỏ ở thành phố. Quen người yêu qua mạng, tin tưởng rồi yêu, đến khi biết mình mang thai thì anh kia biến mất. Gia đình biết chuyện thì giận dữ, nói cô làm nhục tổ tiên, ép bỏ. Cô trốn đi, giữ lại đứa bé vì nghĩ “nó chẳng có tội gì”.
Nghe tới đó, bà Tư nắm tay cô:
– Con làm đúng. Đứa nhỏ là máu mủ. Dù sau này có khổ, nó vẫn là niềm an ủi của con.
An cúi đầu, nước mắt lăn dài.
– Nếu không gặp bà, chắc con không biết sống sao.
– Bà cũng từng được người khác cưu mang, giờ giúp lại người, có gì đâu.
Thời gian trôi, bụng An ngày càng lớn. Bà Tư chăm cô như con ruột: nấu cháo, giặt đồ, tối nằm xoa bụng cho cô đỡ mỏi. Có đêm, An ôm bà khóc, nói sợ sinh ra đứa bé mà không lo nổi cho nó. Bà chỉ cười, xoa đầu cô:
– Trời sinh voi sinh cỏ. Cứ sinh đi, rồi tính. Bà ở đây với con.
Ngày An trở dạ, mưa cũng đổ như hôm đầu tiên hai người gặp. Bà Tư lo lắng gọi taxi đưa cô vào bệnh viện. Cả đêm bà ngồi ngoài hành lang, chắp tay cầu nguyện. Đến sáng, tiếng khóc oe oe vang lên. Một bé trai kháu khỉnh chào đời.
Bà Tư bế đứa nhỏ, mùi sữa mới, mùi sinh linh khiến lòng bà run lên. Bà nhớ con trai mình – người đã đi làm xa hơn mười năm, ít khi về. Bà tự nhủ, trời thương cho bà thêm một đứa cháu để bù lại những ngày cô quạnh.
An ở lại nhà bà thêm hai tháng sau sinh. Bà Tư bế đứa nhỏ, cho bú bình, ru nó ngủ. Bà đặt tên tạm cho bé là “Bé Gạo”, vì nó nhỏ xíu như hạt gạo trắng.
Một sáng, khi bà thức dậy, phòng An trống trơn. Cái nôi cũng không còn. Trên bàn chỉ có một mảnh giấy nhỏ:
“Bà ơi, con cảm ơn bà vì tất cả. Con không dám ở lại vì sợ làm phiền bà mãi. Con sẽ cố gắng sống tốt, nuôi con lớn. Nếu có duyên, con sẽ quay lại thăm bà.
Con thương bà nhiều.
– An.”
Bà Tư đọc xong, ngồi lặng thật lâu. Ngoài trời, mưa lại rơi lất phất. Cái xe bánh mì vẫn nằm đó, im lìm như chia sẻ nỗi buồn với bà.
Những năm sau, bà vẫn bán ở góc hẻm cũ, vẫn giữ thói quen mỗi sáng để riêng một ổ bánh nhỏ – “cho ai đó lỡ đi ngang.” Hàng xóm hỏi, bà chỉ cười:
– Ờ, cho đứa cháu cũ, biết đâu nó về.
Chương 3: Mười năm sau
Thời gian thấm thoắt như cơn gió. Mười năm trôi qua, tóc bà Tư bạc trắng hơn. Chiếc xe bánh mì vẫn ở góc hẻm cũ, chỉ khác là bàn tay bà đã run, mắt mờ. Nhiều người khuyên bà nghỉ, nhưng bà nói:
– Ở nhà buồn lắm. Bán vài ổ bánh còn thấy mình còn khỏe, còn có ích.
Một buổi chiều cuối năm, gió lạnh thổi qua, bà dọn xe sớm để về lo nồi canh khổ qua. Đang cúi lau thùng bánh, bà nghe tiếng trẻ con gọi thất thanh:
– Bà ơi! Bà Tư ơi!
Bà ngẩng lên, thấy một cậu bé chừng mười tuổi, mặc đồng phục học sinh, tay cầm cặp sách chạy đến. Mặt sáng, đôi mắt đen láy quen quen.
– Gì vậy con?
Cậu bé thở dốc:
– Bà… bà là bà ngoại con phải không?
Bà Tư sững người.
– Con nói sao cơ?
Cậu bé cười tươi, chìa ra tấm hình nhỏ cũ kỹ. Trong ảnh là bà Tư và An – bức ảnh chụp mười năm trước trong một ngày nắng.
– Mẹ con cho con tấm hình này, nói nếu gặp được bà thì gọi là bà ngoại.
Bà run run đưa tay lên miệng.
– Mẹ con… là An hả?
– Dạ. Mẹ con nói hôm nay sẽ tới đón bà.
Bà chưa kịp nói gì thì phía cuối hẻm, một người phụ nữ mặc áo sơ mi trắng bước tới. Tóc buộc gọn, dáng chững chạc, ánh mắt vẫn hiền như xưa.
– Bà Tư… – giọng An nghẹn lại.
Bà đặt rẻ lau xuống, nước mắt rơi không kìm được.
– Trời ơi, con về rồi hả An?
Hai người ôm chầm lấy nhau giữa con hẻm nhỏ, như xóa đi mười năm xa cách. Người qua đường dừng lại nhìn, không biết chuyện gì, chỉ thấy một bà lão khóc mà vẫn cười, một người phụ nữ trẻ rưng rưng ôm chặt bà.
An kể, sau khi rời đi, cô được người quen giới thiệu vào làm bếp thuê cho một quán ăn nhỏ. Nhờ chăm chỉ và học hỏi, cô dần lên làm quản lý, rồi mở được nhà hàng riêng. Cô luôn nhớ lời bà Tư: “Cứ sống tốt, rồi trời thương.”
– Con luôn muốn quay lại tìm bà, nhưng khi đó nghèo quá, sợ bà biết lại lo. Con đợi khi nào có thể lo cho bà đàng hoàng, mới dám về.
Bà cười trong nước mắt:
– Con trở về là bà mừng rồi, cần gì đàng hoàng với chẳng sang trọng.
Cậu bé kéo tay bà:
– Bà ngoại ơi, con là Gạo nè! Mẹ kể bà đặt tên đó đó.
Bà bật cười, ôm lấy cậu.
– Ừ, thằng nhỏ của bà lớn rồi ha.
Tối hôm đó, An mời bà về nhà hàng mới mở. Bà Tư ngỡ ngàng nhìn tòa nhà sáng đèn, biển hiệu đề “Bánh Mì An Tư”.
– Con đặt tên theo bà đó. Nếu không có bà, chắc con và Gạo chẳng còn hôm nay.
Bà xúc động, nhìn quanh gian bếp sạch sẽ, lò nướng bánh thơm lừng. Các nhân viên đều cúi chào “Chào bà chủ, chào bà ngoại!”. An cười, dắt bà ra bàn ăn riêng.
– Từ nay, bà không phải cực khổ nữa. Về ở với con, phụ con nướng bánh, dạy cho nhân viên cách bà làm. Con muốn giữ lại hương vị cũ – ổ bánh mì đầu đời con từng được ăn.
Bà lặng người, tay run run cầm ổ bánh mới ra lò. Vẫn mùi thơm ấy, giòn rụm, nóng hổi.
– Con à, có những thứ người ta tưởng nhỏ mà lại cứu cả một đời người. Ổ bánh mì này… đã cứu con, cũng như cứu bà khỏi cô đơn.
Cả ba người cùng cười. Ngoài trời, gió mát, những ngọn đèn đường lung linh phản chiếu lên tấm bảng hiệu “Bánh Mì An Tư” – như một câu chuyện đẹp được viết lại bằng lòng nhân hậu và tình người.
Bà Tư không còn là người bán bánh dạo trong góc hẻm nhỏ nữa. Bà trở thành một phần trong mái nhà ấm áp của An, người con gái mà bà từng cưu mang giữa chiều mưa năm ấy.
Và mỗi sáng, trước khi nhà hàng mở cửa, bà vẫn pha một ly cà phê nhỏ, ngồi bên cửa sổ, nhìn khách tấp nập. Bên cạnh là An và thằng Gạo đang đùa giỡn, tiếng cười vang như bản nhạc hạnh phúc.
Bà mỉm cười, nói khẽ:
– Ổ bánh mì nóng, vẫn còn thơm như ngày xưa…
Hết.
LƯU Ý: Tất cả nội dung câu chuyện trên chỉ mang tính chất giải trí, hư cấu. Không khuyến khích và cổ xúy bất cứ hành vi nào. Mọi sự trùng hợp chỉ là ngẫu nhiên và không mang tính chất xúc phạm cá nhân, hay tập thể nào.