Min menu

Pages

Đưa cô gái mang thai không nơi nương tựa về nhà, ông lão bất ngờ được đổi đời nhờ hành động nhân hậu này.


Trời cuối năm đổ cơn mưa kéo dài suốt từ lúc hoàng hôn cho đến tận khuya. Làng ven thành gần như chìm vào bóng tối, chỉ còn ánh đèn dầu le lói vài nhà còn thức. Những ngọn gió quất từng cơn lạnh buốt, bứt tung những chiếc lá cuối cùng còn bám trên cành.

Ông Bảy – người đàn ông đã ngoài bảy mươi, sống một mình trong căn nhà cấp bốn cũ kỹ sát bìa làng – lại không ngủ được. Mưa luôn khiến ký ức ông trở về với những điều đau lòng: người vợ hiền năm xưa đã mất trong một trận ốm bất ngờ đúng mùa mưa, đứa con trai duy nhất bỏ xứ đi làm ăn xa rồi không còn liên lạc. Giờ đây, chỉ còn ông với căn nhà im ắng và chiếc radio cũ hay rè mỗi lúc chuyển sóng.

Đang ngồi sửa lại chiếc áo mưa đã rách vai, ông chợt nghe tiếng động lạ từ căn nhà hoang cạnh nhà mình. Nơi đó trước kia từng có người ở, nhưng vì ngập nước nhiều năm, gia chủ chuyển đi nơi khác, bỏ lại một cái khung nhà mục nát chẳng ai dám bén mảng.

Tiếng động nghe như có người khẽ rên, xen lẫn tiếng bước chân loạng choạng. Ông Bảy đặt áo mưa xuống, cầm theo chiếc đèn pin. Dù đã già yếu, nhưng bản tính ông xưa nay vẫn tử tế, không thể làm ngơ khi thấy điều bất thường.

Cánh cửa nhà hoang bung một bên bản lề, hở ra một khoảng vừa đủ để luồng sáng lọt vào. Ông rọi đèn, hơi choáng váng khi nhìn thấy một cô gái trẻ đang co ro nơi góc tường, tay ôm chặt bụng bầu lớn, nước mưa đọng lại trên mái tóc rối bời. Khuôn mặt nhợt nhạt và đôi môi tím tái chứng tỏ cô đã chịu lạnh quá lâu.

Thấy ánh đèn, cô giật mình, ngước mắt nhìn. Ánh mắt ấy đầy hoang mang, sợ hãi xen lẫn van nài:
— Cháu… cháu xin lỗi… cháu chỉ… ngủ tạm một lúc thôi…

Ông Bảy dịu giọng:
— Con gái, trời đang mưa thế này, con ở đây nguy hiểm lắm. Đi theo bác, có gì cứ nói chuyện rồi hay.

Cô gái ban đầu còn dè chừng, nhưng vì cái lạnh cắt da khiến đôi chân chẳng còn đứng vững, cô gật đầu theo ông sang nhà.

Đặt cô ngồi xuống chiếc chõng tre sát bếp lửa, ông lấy khăn lau nước mưa trên tóc cô, rót một chén nước nóng đưa tới:
— Con tên gì? Sao lại phải nằm trong nhà hoang vậy?

Cô lặng im một lúc lâu, như đang lựa chọn niềm tin cho người trước mặt. Rồi cuối cùng, cô khẽ thở dài:
— Con tên Hà. Con… chẳng còn nơi nào để đi nữa…

Nước mắt rơi xuống, lẫn vào những giọt mưa chưa khô trên má.

Qua lời kể đứt quãng, ông Bảy hiểu được hoàn cảnh của cô gái: Hà làm ở một quán ăn trong thị trấn. Trong thời gian làm việc, quen một chàng trai có vẻ ngoài lịch sự, ăn nói ngọt ngào. Những tưởng tìm được bến đỗ bình yên, nào ngờ khi biết cô mang thai, hắn liền phủi sạch trách nhiệm, thậm chí quay sang đổ lỗi cho cô.

Gia đình Hà quê ở tỉnh xa, bố mẹ vốn nghiêm khắc. Cô mang bụng bầu ngoài ý muốn là điều không thể tha thứ. Sợ bị giày vò bởi những lời mắng nhiếc và ánh mắt khắt khe của hàng xóm, cô bỏ trốn, lang thang nhiều ngày liền.

— Con không muốn về nhà… cũng không dám đến bệnh viện… Con… chỉ biết trốn thôi… – Hà nghẹn ngào.

Ông Bảy chép miệng thương xót. Ông hiểu hơn ai hết cái cảnh bị đời quay lưng. Nhưng một cô gái trẻ mang thai giữa mùa mưa rét mà sống lang thang như vậy thì tính mạng cả hai mẹ con đều nguy hiểm.

— Con ở lại đây đi. Nhà bác chỉ có hai ông cháu… à không, một mình bác. Còn đủ chỗ cho con. Đừng sợ gì cả, cứ xem bác như người nhà.

Đưa cô gái mang thai không nơi nương tựa về nhà, ông lão bất ngờ được đổi đời nhờ hành động nhân hậu này.


Hà bối rối, nước mắt lại trào ra:
— Nhưng… con sợ làm phiền bác…

— Phiền gì chứ? Con người với nhau, cái tâm là quan trọng. Có bầu mà đi ngoài đường lúc đêm hôm thế này thì tội lắm.

Thế là Hà ở lại. Ông chắt chiu những phần ăn đơn sơ nhưng ấm nóng nhất dành cho cô, lục trong hòm gỗ lấy vài bộ quần áo cũ của vợ đã mất để cô thay.

Những ngày sau đó trôi qua bình lặng. Hà dần tin tưởng và gọi ông bằng “bác”, thỉnh thoảng phụ ông tưới cây, quét sân cho đỡ buồn. Ông Bảy chăm chút như chăm con gái ruột, mừng thầm vì ngôi nhà cuối cùng lại có tiếng người.

Nhưng bình yên chưa bao lâu thì một buổi tối, Hà bỗng ôm bụng đau dữ dội. Nét mặt cô tái nhợt, mồ hôi vã ra như tắm. Ông hoảng hốt, vội dìu cô lên giường rồi chạy sang nhà hàng xóm nhờ giúp đỡ. Mấy người phụ nữ trong làng nhanh chóng đến hỗ trợ. Sau bao giờ phút khó khăn, cuối cùng tiếng khóc trẻ thơ vang lên giữa đêm đông lạnh giá.

Một bé trai kháu khỉnh, da hồng hào và đôi mắt đen lay láy.

Ông Bảy run run bế đứa nhỏ trên tay, lòng trào dâng một niềm vui khó tả.
— Cháu đặt tên cho thằng bé đi.
Hà thở hổn hển nhưng vẫn mỉm cười:
— Dạ… con muốn đặt tên con là An… Con mong nó sống bình an suốt đời…

Từ hôm đó, ông Bảy như tìm lại được mục đích sống. Ông tự đan một chiếc nôi gỗ nhỏ, mỗi chiều bế bé ra hiên ngắm mây trôi.

Nhưng Hà thì khác. Dù tình cảm giữa họ ngày càng gắn bó, trong lòng cô vẫn luôn thấp thỏm bởi những ánh mắt tò mò, lời xì xào từ hàng xóm:

“Con gái ở đâu dạt về đây vậy? Không chồng mà chửa phải không?”
“Lại báo đời rồi đổ lên đầu ông già nghèo khổ…”

Những lời đó như lưỡi dao xoáy vào lòng Hà. Nỗi xấu hổ và lo sợ lớn đến mức cô đêm nào cũng khóc thầm.

Rồi đỉnh điểm đến vào một buổi chiều, khi ông Bảy đang đi chợ chưa về. Một người phụ nữ trong làng đứng trước cổng nhà ông, chỉ thẳng mặt Hà mà sỉa sói:
— Chắc chắn là loại hư hỏng mới bị người ta ruồng bỏ thế này! Đừng có làm ảnh hưởng ông Bảy, người ta già rồi còn lo cho mẹ con cô làm gì!

Hà sững người. Những giọt nước mắt tủi nhục rơi xuống liên tục. Đêm đó, cô ôm An trong vòng tay, nhìn ông Bảy đang ngủ say. Ánh đèn dầu leo lét hắt lên gương mặt đầy nếp nhăn của ông khiến lòng cô quặn thắt.

Cô thì thầm:
“Con xin lỗi bác… Con không muốn bác bị ai lời ra tiếng vào vì con…”

Bản năng làm mẹ khiến Hà chưa bao giờ sợ hãi như vậy. Cảnh người ta mắng nhiếc trước cổng nhà cứ hiện lên trong đầu cô như cái bóng u tối.

Gần nửa đêm, khi mưa bắt đầu rơi rào rạt xuống mái ngói, Hà đặt lá thư nguệch ngoạc trên bàn:

“Bác Bảy, cảm ơn bác đã cứu mẹ con con. Nhưng con không thể ở lại mà khiến bác bị người ta nhìn bằng ánh mắt khó chịu nữa. Nếu có duyên, một ngày nào đó con sẽ quay về báo đáp bác. Hà.”

Cô hôn nhẹ lên trán đứa bé đang ngủ ngoan, rồi bước đi trong mưa lạnh buốt, bóng dáng mỏng manh hòa vào màn đêm.

Khi ông Bảy thức dậy, lá thư rơi xuống đất, ướt đẫm nước mưa lẫn nước mắt.

Ông lao ra ngoài gọi:
— Hà ơi! Con đi đâu rồi? Con đừng bỏ bác! Trời đang mưa lắm! Con ơi!!!

Tiếng ông lão vang lên thảm thiết giữa đêm tối, nhưng đáp lại chỉ có tiếng mưa đập vào mái nhà vô tình.

Sự cô độc lại một lần nữa nuốt chửng ông.
Lần này… đau gấp ngàn lần trước.

Mưa vẫn rơi suốt cả buổi sáng hôm sau. Ông Bảy ngồi bên hiên, tay cầm chặt chiếc khăn bé An từng nằm lên. Mỗi giọt nước chạm đất như một nhát dao xoáy vào trái tim người già cô quạnh. Ông muốn chạy đi tìm, muốn lần theo dấu chân mẹ con Hà, nhưng sức ông đã yếu, đôi chân run rẩy chẳng thể đi xa. Ông chỉ biết chắp tay khấn trời đất phù hộ cho họ được bình yên.

Những ngày sau đó, ông vẫn bày đủ hai phần cơm trên mâm. Một phần cho người đã đi và một phần cho hy vọng họ sẽ trở về. Nhưng thời gian là thứ tàn nhẫn, ngày này nối tiếp ngày khác mà cửa nhà vẫn trống trơn.

Đưa cô gái mang thai không nơi nương tựa về nhà, ông lão bất ngờ được đổi đời nhờ hành động nhân hậu này.


Lời đàm tiếu trong xóm dần lẳng lặng biến mất, nhưng vết thương trong lòng ông thì chưa bao giờ lành. Ông Bảy lặng lẽ sống qua năm tháng, lấy niềm vui nhỏ nhoi từ việc trồng mấy luống rau sau nhà và sửa sang đồ đạc cũ kỹ. Mỗi khi nhìn chiếc nôi trống trải, tim ông lại đau nhói.

Năm tháng đẩy đưa, sức khỏe ông ngày càng suy yếu. Đôi mắt mờ dần không còn nhìn rõ từng nét cây ngọn cỏ. Đôi tay run bần bật mỗi lần nâng chén trà. Bác sĩ bảo ông thiếu người chăm sóc, nhưng ông chỉ đáp:
— Tôi có con rồi. Nó đi xa một chút thôi… Rồi sẽ về…

Người ta tưởng ông lẩm cẩm, nhưng ông tin tuyệt đối. Vì một lời hứa nhỏ: “Nếu có duyên, con sẽ quay về báo đáp bác”.

Ông giữ lấy niềm tin đó như giữ hơi thở cuối cùng của cuộc đời.

Ở một nơi cách đó không xa, Hà đang vật lộn nuôi con. Cuộc sống không hề dễ dàng nhưng cô đã cố gắng bằng tất cả nghị lực của một người mẹ. Cô xin vào làm ở một xưởng may, ban ngày thì cặm cụi bên máy, tối về tranh thủ bán thêm quán nước trước phòng trọ. Mỗi đồng gom góp được, cô đều để dành cho tương lai của con trai.

Thằng bé An lớn lên nhanh nhẹn, đôi mắt thông minh hệt như hồi mới chào đời. Từ nhỏ, An luôn hỏi về cha ruột và ông Bảy – người mà cậu chỉ biết qua những câu chuyện ngủ của mẹ. Hà luôn nhìn con, nghẹn ngào:
— Ông ấy là người tốt nhất trên đời với hai mẹ con mình…

Càng lớn, An càng muốn gặp ông Bảy. Cậu không hiểu vì sao mẹ lại rời đi mà không nói lời tạm biệt, nhưng Hà không dám kể sự thật về những lời xì xào ngày ấy. Cô sợ con buồn, và càng sợ vết thương đó lại cứa sâu trong lòng mình.

Nhiều lần, Hà đứng trước gương, nhìn mái tóc đã xơ xác, làn da rám nắng vì nắng gió. Cô tự hỏi: “Liệu bây giờ trở về, ông có tha thứ cho mình không?”. Bởi trong mười năm qua, không lúc nào cô ngừng nhớ người đã dang tay cứu vớt cuộc đời cô.

Cho đến một ngày, An mang về một lá phiếu khen của trường. Cậu bé 10 tuổi đứng trước mặt mẹ, đôi mắt quyết tâm:
— Mẹ dẫn con đi gặp ông được không? Con muốn ông thấy con học giỏi thế nào…

Câu nói ấy khiến cả thế giới trong Hà như vỡ òa. Nước mắt cô rơi xuống, không phải của buồn mà là của lòng can đảm được thắp lại.

Về phía ông Bảy, đêm đó ông ngã quỵ trong vườn. Người hàng xóm phát hiện kịp thời, đưa ông đi bệnh viện. Bác sĩ nói ông thiếu người chăm sóc lâu dài, cần có người thân bên cạnh.

Trong cơn tỉnh cơn mê, ông Bảy thều thào:
— Hà… An… đã về chưa các bác?

Không ai trả lời ông. Chỉ có tiếng máy theo dõi nhịp tim đều đặn nhắc rằng thời gian của ông không còn nhiều.

Ngày An được nghỉ lễ dài ngày, Hà quyết định:
— Mẹ con mình về gặp ông Bảy!

Chuyến xe khách lắc lư khiến Hà hồi hộp đến nghẹt thở. Cô nắm chặt tay con trai mà lòng rối bời. Trên đường đi, trời lại bắt đầu mưa. Những giọt mưa gõ vào cửa kính tàu như tiếng gọi trở về của định mệnh.

Khi đặt chân xuống làng cũ, Hà nhìn thấy cảnh vật vẫn vậy: cái sân quen thuộc, bụi tre đầu ngõ vẫn nghiêng mình trong gió. An chạy nhanh về phía ngôi nhà nhỏ:
— Ông ơi! Ông ơi!

Cánh cổng cũ vẫn còn đó, nhưng cửa nhà đóng im ỉm. Bụi rau sau nhà xơ xác vì lâu không được chăm sóc. Hà hồi hộp gõ cửa, gọi mãi mà không ai trả lời. Linh cảm xấu khiến cô run lên.

Một người hàng xóm từ xa đi đến, nhận ra Hà, bèn thở dài:
— Con về rồi à. Ông Bảy… hiện đang nằm bệnh viện. Ông yếu lắm rồi…

Hà sững sờ. An cũng chết lặng.

Người hàng xóm kể:
— Tội nghiệp, ông đổ bệnh vì nhớ hai mẹ con con đó. Lúc nào cũng bảo chờ tụi nó về…

Trời lại đổ mưa. Hà ôm con, nước mắt hòa cùng những giọt mưa lạnh buốt trên má. Cảm giác tội lỗi dâng lên nghẹn ngào, cô lập tức chạy đến bệnh viện gần đó, tim đập thình thịch.

Hành lang bệnh viện mùi thuốc sát trùng nồng nặc. Hà run rẩy mở cửa phòng bệnh.

Ông Bảy đang nằm lặng lẽ, mắt nhắm nghiền, hơi thở yếu ớt.

— Bác… bác ơi… con về rồi đây… – Hà bật khóc, quỳ xuống.

Ông Bảy chậm rãi mở mắt, nhìn thấy Hà và An đứng trước giường bệnh. Ánh mắt ông ngỡ ngàng rồi bỗng sáng bừng như bắt gặp ánh nắng giữa trời mưa.

Ông nắm tay Hà, hơi run:
— Cuối cùng… con cũng về…

Rồi ông quay sang An, giọng khàn đặc nhưng ấm áp:
— An của ông lớn rồi… Ông chờ con… mười năm lận đó…

An òa khóc, úp mặt vào tay ông:
— Ông ơi, con nhớ ông lắm…

Ông Bảy muốn ngồi dậy nhưng sức không cho phép. Những lời ông nói ra ngắt quãng:
— Đừng… đi nữa… ở lại với ông… nhé…

Hà gật đầu liên tục, nước mắt giàn giụa:
— Con sẽ không rời đi nữa… Con ở đây… con sẽ chăm sóc bác như cha ruột…

Cánh cửa trái tim đã mòn mỏi mười năm kia cuối cùng cũng được gõ mở trở lại.

Nhưng đúng lúc ấy, tiếng máy theo dõi nhịp tim bỗng phát ra âm thanh cảnh báo liên hồi.

Chỉ số tụt xuống.

Bác sĩ và y tá lao vào phòng.

Hà và An bị đẩy ra ngoài hành lang.

Cửa phòng cấp cứu đóng sập lại.

Hà ôm chặt con trai, tim như giật khỏi lồng ngực.

Nếu lần này mất ông… cô biết phải sống với dằn vặt cả đời này như thế nào?

Những phút đứng chờ bên ngoài phòng cấp cứu dài như cả thế kỷ. An ngồi nép bên mẹ, hai bàn tay nắm chặt lấy vạt áo cô. Đôi mắt cậu đỏ hoe, vừa sợ vừa lo.

Cửa phòng bật mở. Bác sĩ bước ra, tháo khẩu trang:
— Chúng tôi đã ổn định được tình trạng của ông. Nhưng ông cần người chăm sóc thường xuyên, tránh xúc động mạnh.

Hà cúi đầu cảm ơn rối rít. Chiếc cầu nối mong manh giữa sự sống và cái chết vừa được giữ lại. Hà thở phào nhưng chưa thể an tâm. Cô nắm tay An tiến lại gần giường bệnh. Ông Bảy đang thở đều, gương mặt bớt căng thẳng hơn nhưng vẫn phảng phất mệt mỏi.

Hà ngồi xuống cạnh ông:
— Con xin lỗi vì đã để bác phải chịu khổ…
Ông Bảy khẽ lắc đầu:
— Con đã về là tốt rồi… Bác chỉ sợ… không kịp nhìn hai mẹ con lần cuối…

An ôm lấy tay ông:
— Con ở đây với ông… mãi mãi!

Nụ cười nhẹ nở trên môi ông. Một nụ cười hiền như đất.

Days trôi qua, Hà xin nghỉ làm để túc trực chăm sóc ông. Cô đút từng thìa cháo, thay từng bộ đồ bệnh nhân cho ông, chẳng quản ngại khó nhọc. An cũng phụ mẹ những việc nhỏ: rót nước, xoa tay cho ông mỗi tối, kể ông nghe chuyện trường lớp.

Những câu chuyện tưởng như đơn giản lại là thứ giữ hơi thở ông Bảy mỗi ngày.

Hàng xóm trong làng hay tin tìm đến bệnh viện. Có người ngạc nhiên:
— Nó quay về thiệt hả?
— Mừng cho ông Bảy, duyên phúc còn dài lắm đây…

Lần đầu tiên trong nhiều năm, người ta nhắc đến ông bằng giọng tử tế và vui mừng.

Một buổi chiều, khi cây bàng trước sân bệnh viện nhuộm nắng vàng cuối ngày, Hà nắm tay ông:
— Bác ơi… con muốn đưa bác về nhà. Chúng con sẽ ở đó với bác.

Ông nhìn ra cửa sổ, nơi bầu trời trong xanh không còn một giọt mưa nào:
— Nhà… phải có người ở mới ấm được…

Ông đồng ý.

Ngày trở về, An dọn dẹp sân vườn, nhặt từng cọng cỏ dại. Hà mua sắm thêm vật dụng cần thiết, sửa sang lại căn phòng cho ông Bảy. Bụi bặm năm tháng dần biến mất, thay bằng tiếng nói cười rộn rã.

Tối đó, Hà đứng trước bàn thờ vợ ông Bảy thắp một nén hương. Cô khẽ nói:
— Con biết bác gái ở trên cao chắc cũng thương hai mẹ con con… Chúng con xin được ở đây để chăm sóc bác Bảy đến cuối đời…

Hương trầm bay thơm lừng khắp nhà, như lời hồi đáp âm thầm của người khuất.

An kê lại chiếc nôi gỗ cũ của mình – giờ đã trở thành nơi giữ những món đồ chơi của cậu. Cậu cười, khoe với ông:
— Ông còn nhớ cái này không? Hồi nhỏ con nằm đây đấy!

Ông Bảy gật gù, đôi mắt ươn ướt:
— Nhớ chứ… còn nhớ rất rõ… Cả tiếng con khóc đêm nữa… mệt lắm à nghen…

Ba người bật cười. Tiếng cười ấy như gột sạch hết những mưa gió của quá khứ.

Cuối năm ấy, ngôi làng nhỏ không còn thấy một mình ông Bảy lầm lũi bộ về. Thay vào đó là hình ảnh ông ngồi xe lăn, An đẩy phía sau, Hà đi cạnh cười hiền. Mọi thứ dường như hồi sinh. Người ta bắt đầu gọi Hà:
— Con gái của ông Bảy đó!

Cô mỉm cười, không còn cúi mặt trốn tránh như năm nào.

Một tối, Hà lấy hết dũng khí, quỳ trước mặt ông:
— Bác Bảy… không… Cha… Nếu cha cho phép… con muốn được chính thức nhận cha làm cha nuôi… và xin phép được chăm sóc cha đến suốt đời này.

Ông Bảy sững người trong giây lát. Hai dòng nước mắt nóng hổi tuôn xuống đôi gò má già nua. Ông đưa tay xoa đầu Hà, giọng nghẹn lại:
— Cha… chờ câu nói này… mười năm rồi đó con…

An chạy tới ôm cả hai người:
— Con cũng là cháu của ông! Cháu nội đó!

Ông Bảy cười lớn, tiếng cười vang lên không còn yếu ớt nữa, mà rạng rỡ như mùa xuân đang mở cửa.

Tối ấy, mưa lại ghé thăm mái nhà cũ. Nhưng lần này, tiếng mưa không còn buồn bã nữa. Nó rì rào như bản nhạc ru, như tiếng thì thầm của hạnh phúc quay về.

Đèn trong nhà sáng trưng, hơi ấm lan tỏa khắp mọi ngóc ngách. Hà ngồi vá lại áo cho ông. An thì hí hoáy vẽ tranh gia đình ba người.

Ông Bảy tựa lưng vào ghế, nhìn hai mẹ con một cách trìu mến. Bao nhiêu cơ cực đời người giờ đây được đền đáp bằng khoảnh khắc bình yên ấy.

Ông lẩm bẩm:
— Nhà… cuối cùng đã có tiếng trẻ con trở lại rồi…

Ngoài sân, cây bàng già lắc rắc lá nhưng đầy sức sống. Mưa rơi tí tách trên mái ngói, đẹp như ngọc trai rơi.

Không còn ai phải cô độc.
Không còn ai phải trốn chạy.
Không còn nước mắt vì sợ hãi hay tủi hờn.

Chỉ còn yêu thương lấp đầy mái nhà.

Và cuộc đời, đôi khi chỉ cần một tấm lòng tử tế, đã có thể cứu lấy cả hai phận người.