Min menu

Pages

Ra tù, trở về quê, anh đối diện với vợ tái hôn, con gái xa lạ và dân làng xì xào. Anh xin làm thợ hồ, âm thầm gửi tiền giấu tên cho quỹ trường con gái. Một hôm, khi xe chở học sinh bị lật ở khúc cua...


Dưới bầu trời miền Trung nắng đổ lửa, con đường đất dẫn vào làng vẫn phủ một lớp bụi mịn mỏng tang. Đức bước từng bước nặng nề, chiếc ba lô cũ sờn vai đeo trĩu bên hông. Mười năm sau song sắt, mọi thứ dường như đã đổi khác. Những mái nhà ngói mới, những khuôn mặt quen cũ giờ trở nên xa lạ. Chỉ có hàng tre đầu làng vẫn xào xạc như ngày anh bị áp giải đi trong ánh nhìn khinh bỉ của dân làng.

Anh dừng lại trước căn nhà nhỏ nơi từng có tiếng cười con trẻ. Cánh cổng sắt đã thay, tường được sơn lại, trên hiên là đôi dép đàn ông lạ. Người phụ nữ bước ra, thoáng sững lại khi thấy anh, rồi quay đi rất nhanh. “Anh về làm gì?” – giọng cô lạnh lùng, như một lưỡi dao cắt qua tim anh. Đức cúi đầu, nói nhỏ: “Tôi chỉ muốn nhìn con bé một chút… rồi đi.” Cô không trả lời, chỉ khép cổng, để lại anh đứng lặng giữa ánh chiều đang tàn.

Từ sau cánh cửa, cô bé chừng mười bảy tuổi ló đầu ra. Ánh mắt nó nhìn anh đầy ngờ vực. “Mẹ, ai vậy?” – giọng trong veo nhưng xa cách. Người mẹ đáp gọn: “Không ai cả.” Câu nói ấy khiến Đức thấy mình như biến mất khỏi thế giới này. Anh quay lưng, đôi mắt khô khốc, bước đi giữa tiếng gió hun hút qua những bụi chuối.

Những ngày sau đó, Đức ở trong căn chòi nhỏ gần bờ sông. Anh xin làm thợ hồ cho đội xây dựng trong xã, nhận những việc nặng nhọc nhất để không ai phải chịu thiệt vì anh. Ban đầu, mấy người trong đội tránh anh như tránh lửa. “Tội phạm cũ, ai dám dây vào,” họ nói nhỏ với nhau. Nhưng Đức lặng lẽ làm việc, chưa bao giờ phàn nàn hay cãi lại.

Buổi chiều, khi cả đội về nghỉ, anh thường lén ghé qua trường làng, nơi có lá cờ đỏ phấp phới và tiếng học sinh vang lên rộn rã. Anh đứng xa nhìn qua hàng rào, thấy con gái mình – giờ đã cao gầy, mái tóc buộc gọn, ánh mắt sáng. Anh không dám đến gần, chỉ gửi vào phòng tài chính của trường một phong bì nhỏ, bên trong là ít tiền công và dòng chữ nguệch ngoạc: “Gửi quỹ học sinh nghèo.”

Ngày nào anh cũng làm vậy. Khi thì vài trăm, khi thì chỉ mấy chục ngàn, nhưng chưa lần nào ghi tên. Mỗi lần gửi xong, anh thấy lòng mình nhẹ hơn, như thể chuộc lại một phần lỗi lầm đã khiến cuộc đời người khác rẽ sang hướng khác. Anh biết, tiền ấy rồi cũng sẽ đến với những đứa trẻ cần nó – trong đó có con gái anh.

Dân làng vẫn nhìn anh với ánh mắt nghi ngờ. Mỗi khi đi qua quán nước đầu làng, anh nghe những tiếng xì xào sau lưng. “Hắn về làm gì? Không sợ lại gây chuyện à?” “Giống hệt cha hắn ngày xưa, cũng ngang ngạnh, cục cằn.” Đức nghe hết, nhưng không đáp. Anh chỉ cắm đầu bước, đôi vai gầy cõng nặng cả quá khứ.

Ra tù, trở về quê, anh đối diện với vợ tái hôn, con gái xa lạ và dân làng xì xào. Anh xin làm thợ hồ, âm thầm gửi tiền giấu tên cho quỹ trường con gái. Một hôm, khi xe chở học sinh bị lật ở khúc cua...


Một chiều, trời chuyển mưa. Đức vừa trát nốt mảng tường thì tiếng còi báo động vang lên từ phía đường lớn. Mọi người nhốn nháo: “Xe chở học sinh bị lật ở khúc cua kìa!” Câu nói ấy khiến tim anh đập thình thịch. Anh ném vội xô vữa, chạy như bay về hướng con đường quanh co bên sườn đồi.

Khi anh tới nơi, chiếc xe khách nhỏ đã nghiêng bên mép ruộng, khói bốc lên nghi ngút. Tiếng trẻ con khóc, tiếng người la hét vang rền. Không kịp nghĩ, Đức lao tới, cạy cửa, kéo từng đứa nhỏ ra ngoài. Khói và lửa trùm lấy anh, nhưng anh vẫn lao vào, miệng ho sặc sụa. “Còn ai trong đó không?” – anh gào lên. Một cô bé hét: “Bạn cháu còn trong kia!” Anh không nhìn rõ mặt, chỉ thấy mái tóc buộc cao – giống hệt con gái anh.

Đức quay lại, xông thẳng vào trong xe đang cháy. Hơi nóng khiến da anh rát bỏng, khói đen phủ kín mắt. Anh mò mẫm, rồi chạm phải một thân người nhỏ bé đang co lại dưới ghế. “Đừng sợ, có chú đây.” Anh nói, giọng khàn khàn. Cô bé run rẩy, ho sặc sụa. Anh kéo nó ra, đẩy qua cửa sổ cho người bên ngoài đón.

Ngay khoảnh khắc đó, tiếng nổ lớn vang lên, lửa phừng lên dữ dội. Đức bị hất văng xuống ruộng, thân thể cháy sém. Anh cố bò ra, nhưng sức đã kiệt. Trước khi ngất đi, anh thấy cô bé kia chạy tới, khuôn mặt lấm lem nước mắt – khuôn mặt anh từng nhìn qua hàng rào trường. “Ba ơi!” – tiếng gọi ấy xé toang mọi khoảng cách.

Khi người ta kéo anh lên, máu và bùn quyện lại trên thân thể. Anh được đưa đến trạm y tế trong tình trạng hôn mê sâu. Cô con gái quỳ gục bên giường, nắm lấy bàn tay cha đã cháy sém. “Con xin lỗi… con không biết… con không biết ba lại là người như thế…” – cô khóc nghẹn. Người mẹ đứng bên, nước mắt tuôn không ngừng, đôi môi run rẩy: “Anh ấy… đã cứu bao nhiêu đứa nhỏ…”

Tin tức lan khắp làng. Người ta im lặng nhìn nhau, rồi kéo nhau đến bệnh viện. Có người mang hoa, có người mang cháo, có người chỉ dám đứng ngoài cửa sổ nhìn vào. Cả những người từng dè bỉu anh cũng lặng thinh, mắt đỏ hoe.

Sau mấy ngày, Đức tỉnh lại. Bên giường, con gái vẫn nắm tay anh, mắt thâm quầng vì thức trắng. Anh khẽ mở mắt, giọng yếu ớt: “Con đừng khóc… ba vẫn sống mà.” Cô bật khóc, gục đầu lên ngực anh. Đức cười nhạt, ánh mắt dịu dàng: “Ba xin lỗi vì đã để con phải xấu hổ vì mình.” Cô lắc đầu liên tục: “Không… con mới là người sai.”

Ra tù, trở về quê, anh đối diện với vợ tái hôn, con gái xa lạ và dân làng xì xào. Anh xin làm thợ hồ, âm thầm gửi tiền giấu tên cho quỹ trường con gái. Một hôm, khi xe chở học sinh bị lật ở khúc cua...


Vết bỏng lan khắp cánh tay phải khiến bác sĩ buộc phải cắt bỏ. Khi biết tin, Đức chỉ im lặng, nhìn ra cửa sổ, nơi ánh nắng vàng rọi xuống tán cây. Anh không than, không trách. “Ít ra… mình vẫn còn một cánh tay để ôm con,” anh nói khẽ. Con gái anh ôm anh thật chặt, như sợ buông ra sẽ mất mãi.

Ngày anh được về nhà, cả làng kéo đến chật kín con đường đất. Những người từng xa lánh anh giờ đều cúi đầu. Bác Tư – người từng mắng anh là “đồ cặn bã” – mang đến giỏ cam, nghẹn ngào: “Tụi tôi sai rồi, Đức à. Anh cứu con tôi… tôi mang ơn suốt đời.” Đức chỉ cười, giọng khàn khàn: “Tôi chỉ làm điều nên làm thôi.”

Con gái anh, trong bộ áo trắng học sinh, đứng bên cạnh, tay nắm chặt tay anh. Lần đầu tiên sau bao năm, cô nói rõ ràng: “Con tự hào vì ba.” Câu nói khiến anh nghẹn lại. Trong đôi mắt đã mờ, anh thấy cuộc đời mình như được mở sang trang khác – không còn là bóng tối của quá khứ, mà là thứ ánh sáng ấm áp giản dị.

Thời gian trôi, sức khỏe anh yếu dần, nhưng trong làng, người ta bắt đầu kể cho bọn trẻ nghe về người đàn ông đã liều mạng cứu các em khỏi đám cháy. Trên con đường cũ nơi tai nạn xảy ra, dân làng góp tiền dựng một bức tượng nhỏ: hình người đàn ông ôm đứa trẻ trong vòng tay – một cánh tay còn lại dang rộng. Dưới chân tượng khắc dòng chữ: “Người cha cứu con.”

Hôm khánh thành, trời xanh ngắt. Đức đứng đó, tay con gái đặt trong tay mình. Người mẹ lặng lẽ đến, đặt bó hoa dại bên chân tượng. Cô nói khẽ: “Cảm ơn anh, vì đã dạy con bé biết thế nào là lòng nhân hậu.” Đức cười hiền, giọng run run: “Không ai hoàn hảo, chỉ là… có người được cho cơ hội để tốt hơn.”

Tiếng trẻ con cười vang quanh bức tượng, bay xa trong gió. Đức nhìn lên bầu trời miền Trung xanh thẳm, lòng nhẹ như mây. Cuộc đời anh đã đi qua lầm lỗi, nhưng giờ đây, anh biết mình đã được tha thứ – không chỉ bởi người khác, mà bởi chính mình.