Dưới bầu trời miền Trung xanh nhạt, gió từ cánh đồng thổi về mang theo mùi rơm rạ và hơi đất nồng nàn. Con đường làng nhỏ hẹp, ngoằn ngoèo giữa những hàng cau và bờ tre, vẫn như ngày nào — chỉ khác là người trở về đã chẳng còn như trước. Hào bước chậm trên con đường cũ, bàn chân chai sạn lấm bụi, đôi mắt lặng lẽ dõi về phía xa, nơi có ngôi nhà anh từng gọi là “tổ ấm”. Mười năm sau những tháng ngày giam cầm, anh trở lại, nhưng mọi thứ đã trôi quá xa tầm tay.
Trước cổng nhà, đứa bé trai chừng sáu, bảy tuổi đang chơi bi dưới sân. Cạnh đó, người phụ nữ tóc buộc cao, dáng người quen thuộc, khựng lại khi thấy anh. Cô đứng sững, ánh mắt pha giữa ngạc nhiên và lo sợ. “Anh… về rồi à?” – giọng cô nhỏ, lạnh như gió đầu mùa. Hào cúi đầu, môi khô khốc. “Ừ, anh chỉ muốn ghé qua nhìn con… rồi anh đi.” Cô siết chặt tay, mắt lảng đi: “Anh đi đi. Ở đây… không còn chỗ cho anh nữa.”
Câu nói ấy như một nhát dao xé toạc lòng ngực. Đứa bé trai ngẩng lên, ánh mắt tò mò nhìn người đàn ông lạ. “Mẹ, ai đây?” – thằng bé hỏi. Cô đáp gọn: “Không ai hết, vô nhà đi con.” Cánh cổng đóng lại, để Hào đứng trơ trọi giữa tiếng ve ran và nắng gắt. Anh nhìn qua khe hở, thấy đứa bé níu vạt áo mẹ, hệt như cách con gái anh từng làm mười năm trước.
Hào quay đi, bước về phía cuối làng, nơi có căn chòi bỏ hoang bên bờ sông. Ở đó, anh dựng tạm chỗ ngủ bằng mấy tấm bạt cũ, đêm nằm nghe tiếng ếch kêu, tiếng nước vỗ bờ mà lòng trống rỗng. Những năm trong tù, anh đã nghĩ mình sẽ làm lại, nhưng giờ, đứng giữa quê hương, anh mới hiểu: tự do không dễ gì được đón nhận khi người ta đã từng lầm lỗi.
Sáng hôm sau, Hào xin làm phụ hồ ở công trình xây trường học mới. Ông chủ nhìn anh nghi ngại: “Từng đi tù à?” Anh gật đầu, giọng nhỏ nhẹ: “Dạ, tôi chỉ cần việc để sống thôi.” Người đàn ông chép miệng: “Thôi được, anh làm thử vài bữa, có ai than phiền thì tôi đành chịu.” Hào cúi đầu cảm ơn, ánh mắt ươn ướt. Từ đó, anh làm miệt mài, nhận phần nặng nhất, không nề hà.
Buổi trưa, khi mọi người nghỉ ngơi, anh thường ngồi riêng, mở hộp cơm nguội, chỉ có cơm trắng và ít muối vừng. Mấy người trong đội nhìn nhau thì thầm: “Thằng đó ghê lắm, trước cướp giật bị bắt, coi chừng mất đồ.” Anh nghe rõ từng lời, nhưng chỉ im lặng. Hào biết, niềm tin không thể đòi hỏi – chỉ có thể chứng minh bằng thời gian.
Chiều đến, anh lặng lẽ đi ngang trường làng. Từ xa, qua hàng phượng đang nở đỏ rực, anh thấy cô bé mặc áo đồng phục, tóc buộc hai bên, đang cười đùa với bạn. Là con gái anh – Thảo. Mười năm rồi, cô bé đã lớn, gương mặt giống anh như đúc, nhưng ánh mắt thì lạnh lùng y hệt mẹ. Hào dừng lại, tay siết chặt vào hàng rào sắt, nụ cười chực trào nước mắt. Anh không dám gọi, chỉ lặng nhìn cho đến khi tiếng trống tan học vang lên.
Tối đó, Hào ghé quán tạp hóa nhỏ gần trường, bỏ vào hòm quyên góp phong bì chứa vài trăm ngàn – số tiền công anh vừa nhận. Tờ giấy đi kèm chỉ ghi vỏn vẹn: “Gửi quỹ học sinh nghèo.” Cô chủ quán nhìn theo anh, thắc mắc: “Anh là ai vậy?” Anh chỉ mỉm cười rồi bỏ đi, bóng dài lẫn vào đêm tối.
Bị xa lánh vì mới ra tù, anh xin làm thợ hồ, mỗi ngày gửi tiền giấu tên cho quỹ trường con gái. Một hôm, khi xe chở học sinh bị lật ở khúc cua, người đàn ông đó đã...
Ngày qua ngày, anh vẫn làm vậy. Khi thì vài chục, khi thì nhiều hơn, miễn có đồng nào là anh gửi. Không ai biết người đàn ông câm lặng ấy là ai, chỉ thấy hòm quyên góp ở trường làng ngày càng đầy. Cô hiệu trưởng đôi khi nói đùa với đồng nghiệp: “Không biết ân nhân nào mà thương bọn nhỏ vậy.” Hào nghe được, chỉ cúi đầu cười. Anh không cần ai biết, chỉ mong con gái được học hành đàng hoàng.
Một buổi sáng, trời âm u, gió thổi dữ. Đội thợ hồ nghỉ sớm vì mưa lớn. Hào men theo con đường dốc dẫn ra quốc lộ để về lán. Khi ngang qua khúc cua, anh thấy chiếc xe chở học sinh của trường lao tới với tốc độ nhanh bất thường. Phía trước, mặt đường trơn trượt vì mưa, một tiếng rít chói tai vang lên, rồi chiếc xe lật nhào xuống ruộng.
Mọi thứ diễn ra trong tích tắc. Tiếng la hét, tiếng kính vỡ, khói bốc lên nghi ngút. Hào ném phắt chiếc áo mưa, lao đến. “Có ai trong đó không?” – anh hét. Một bé trai chui ra được, vừa khóc vừa nói: “Bạn cháu còn trong xe! Cô giáo cũng kẹt!” Anh không kịp suy nghĩ, liền dùng gạch đập cửa kính, đưa tay kéo từng đứa ra ngoài.
Khói đen mịt mù, hơi nóng phả vào mặt rát bỏng. “Nắm tay chú, ra ngoài nào!” – anh nói, giọng dỗ dành. Đứa trẻ run lẩy bẩy, nước mắt lẫn nước mưa. Khi đã cứu được gần hết, anh nghe ai đó hét lên: “Vẫn còn một đứa trong góc kìa!” Anh nhìn theo – cô bé đang ngất, mái tóc ướt sũng, chiếc cặp màu hồng – chính là Thảo.
Một luồng điện lạnh chạy dọc sống lưng. “Trời ơi… Thảo!” Anh gào lên, lao vào giữa ngọn lửa. Cô giáo bên ngoài hét: “Đừng vào nữa! Xe sắp nổ rồi!” Nhưng anh không nghe, chỉ biết cào xé những thanh sắt để kéo con ra. Khi vừa bế được Thảo lên, tiếng nổ chát chúa vang trời, ngọn lửa nuốt trọn phần đầu xe.
Cả thân anh bị hất văng xuống ruộng. Tay phải cháy sém, đầu gối rướm máu, nhưng anh vẫn cố ôm chặt con gái vào lòng. “Ba đây rồi… đừng sợ.” Giọng anh nghẹn lại, mắt mờ đi. Cô bé mở mắt, nhìn khuôn mặt đen sạm, máu chảy loang – ánh mắt hoảng hốt xen lẫn nhận ra điều gì đó. “Ba…?” Câu gọi nhỏ, yếu ớt, nhưng đủ để anh bật cười trong nước mắt: “Ừ… ba đây.”
Bị xa lánh vì mới ra tù, anh xin làm thợ hồ, mỗi ngày gửi tiền giấu tên cho quỹ trường con gái. Một hôm, khi xe chở học sinh bị lật ở khúc cua, người đàn ông đó đã...
Người ta kéo anh và bọn trẻ ra khỏi đám khói, đưa đến trạm y tế xã. Hào bất tỉnh, tay phải cháy nặng, toàn thân bỏng sâu. Thảo ngồi bên, khuôn mặt lấm lem, run rẩy. “Con xin lỗi, ba ơi… Con không biết ba vẫn ở đây… Con tưởng…” Giọng cô bé vỡ òa. Người mẹ nghe tin, chạy đến, ngã quỵ khi thấy người đàn ông từng là chồng mình nằm bất động, thân thể quấn đầy băng trắng.
Tin Hào cứu học sinh lan ra khắp làng. Dân làng xôn xao, người nào cũng lặng đi khi nghe tên anh. Ông Ba – người từng chỉ tay vào mặt anh, gọi là “thằng tội đồ” – ngồi lặng rất lâu. “Tội lỗi thiệt, nhưng ai cứu con tôi, tôi mang ơn cả đời.” Từng tốp người kéo nhau đến bệnh viện, mang theo cháo, trái cây, có người chỉ đứng ngoài cửa, ngại đối mặt.
Ba ngày sau, Hào tỉnh lại. Thảo đang gục đầu ngủ bên giường. Anh đưa tay trái run run chạm vào tóc con. Cô bé giật mình, bật khóc: “Ba ơi! Con xin lỗi… con sai rồi.” Hào mỉm cười yếu ớt: “Không sao đâu con, ba còn sống là vui rồi.” Giọng anh khàn, mắt đục, nhưng nụ cười sáng lên trong ánh nắng chiều rọi qua ô cửa.
Bác sĩ bước vào, giọng nhẹ nhàng: “Chúng tôi… phải cắt bỏ cánh tay phải để giữ mạng cho anh.” Anh im lặng hồi lâu, rồi gật đầu. “Miễn tôi còn sống để nhìn con gái lớn lên là được.” Nước mắt Thảo rơi xuống, rơi lên bàn tay cha đã cụt, bỏng và chai sạn. Cô nắm chặt nó, run rẩy: “Con sẽ chăm ba… con hứa.”
Ngày Hào xuất viện, trời hửng nắng sau nhiều ngày mưa. Cả làng kéo ra con đường trước trạm y tế. Người già, trẻ con, ai cũng đến. Ông Ba tiến lại, cầm tay Hào, giọng nghẹn: “Tụi tôi sai rồi. Tha cho làng mình nghe, Hào.” Anh cười, khuôn mặt hốc hác mà bình yên: “Không có gì để tha đâu, tôi cũng từng sai mà.”
Người mẹ của Thảo đứng kế bên, ánh mắt đỏ hoe. Cô khẽ nói: “Em cảm ơn anh… vì đã cứu con… vì đã dạy con biết thế nào là lòng nhân hậu.” Hào chỉ khẽ lắc đầu: “Anh chỉ làm điều mà người cha nào cũng sẽ làm thôi.” Cô không đáp, chỉ lặng lẽ gạt nước mắt, rồi nhìn theo khi anh và con gái cùng bước chậm trên con đường quê.
Thảo dìu cha đi qua những bờ tre, qua những ngôi nhà từng khép cửa tránh mặt anh. Giờ đây, mọi ánh nhìn đều cúi xuống – không còn khinh bỉ, chỉ còn sự hối hận. Trẻ con trong làng gọi anh là “chú Hào dũng cảm”. Mỗi lần nghe vậy, anh lại cười, nụ cười hiền như ánh chiều.
Một tháng sau, chính quyền địa phương cùng dân làng góp tiền dựng bức tượng nhỏ nơi xảy ra tai nạn. Họ khắc hình người đàn ông ôm một đứa bé trong lòng, phía dưới ghi dòng chữ: “Người cha cứu con.” Khi bức tượng được khánh thành, Thảo mặc áo dài trắng, đứng bên cha. Gió thổi tung tóc cô, ánh mắt long lanh nhìn tượng như thấy chính cha mình trong đó – vững chãi, bao dung và thầm lặng.
Hào nhìn tượng, lòng dâng lên cảm xúc khó tả. Anh khẽ nói với con: “Hồi trẻ, ba chỉ biết sống cho mình, nên mới mất hết. Giờ ba hiểu rồi – sống vì người khác mới là đáng sống.” Thảo nắm chặt tay cha, nụ cười rạng rỡ: “Ba không mất gì đâu… ba chỉ tìm lại được chính mình thôi.”
Chiều hôm đó, họ ngồi bên bờ sông – nơi anh từng sống một mình trong căn chòi hoang. Mặt nước phản chiếu ánh hoàng hôn đỏ rực. Hào nhìn con gái, trong lòng dâng niềm biết ơn. “Cảm ơn con… vì đã gọi ba.” Thảo dựa đầu vào vai anh, khẽ đáp: “Con luôn có ba, chỉ là con chưa kịp hiểu.”
Trên con đường làng, gió vẫn thổi, hàng tre vẫn reo. Người ta kể mãi về câu chuyện người đàn ông từng lầm lỡ nhưng đã cứu những đứa trẻ. Câu chuyện ấy trở thành lời nhắc nhở nhẹ nhàng rằng: quá khứ không thể xóa, nhưng con người có thể tốt lên, nếu được trao cơ hội.
Hào nhìn bầu trời chiều rực rỡ, lòng an yên lạ. Một cánh tay đã mất, nhưng anh cảm thấy mình đang ôm cả cuộc đời – một cuộc đời thứ hai, trong sáng hơn, trọn vẹn hơn, và đáng sống hơn bất kỳ điều gì khác.