Min menu

Pages

Gắn bó đặc biệt với thanh niên khuyết tật thường xuyên đến ăn cơm từ thiện. Khi anh kể bị bỏ rơi với mảnh khăn thêu chữ "D", người phụ nữ bàng hoàng nhận ra chi tiết trùng khớp với...


Chiều miền Tây, gió từ sông thổi lên mang theo mùi bùn non và khói rơm đốt đồng. Trong sân chùa Bửu Liên, bóng nắng cuối ngày lấp loáng trên mặt hồ sen, phản chiếu hình một người phụ nữ đang cặm cụi rửa nồi.

Bà Hiền – người phụ nữ trung niên dáng nhỏ nhắn, tóc búi gọn sau gáy, áo lam sẫm màu, đôi bàn tay rám nắng vì năm tháng. Mồ hôi lấm tấm trên trán nhưng ánh mắt bà vẫn hiền hậu. Mỗi ngày, bà cùng vài Phật tử trong chùa nấu cơm chay phát cho người nghèo. Căn bếp nằm sát phía sau nhà tổ, chẳng rộng rãi gì, chỉ có vài cái nồi to và mấy chiếc bàn nhôm, nhưng lúc nào cũng thơm mùi cơm mới, mùi rau luộc, mùi canh chua đậu hũ.

“Bà Hai, nêm lại nồi canh coi, tôi sợ lạt.” – giọng sư cô cất lên từ ngoài cửa.

“Dạ, để con nêm lại.” – bà Hiền nhanh nhẹn đáp, nếm thử bằng muỗng gỗ, rồi khẽ cười. – “Vừa rồi, sư cô à. Hôm nay chắc bà con ăn ngon miệng lắm.”

Bữa cơm từ thiện của chùa là điểm tựa của nhiều mảnh đời khó nhọc. Họ đến đây không chỉ để no bụng, mà còn tìm chút hơi ấm giữa đời. Trong số những người ấy, có một chàng trai tên Minh – khoảng hai mươi mấy tuổi, khập khiễng do tật ở chân.

Hôm nào Minh cũng tới sớm, phụ bà Hiền dọn bàn, rửa rau, lau sàn. Cậu ít nói, chỉ lặng lẽ làm, nhưng mỗi lần ai hỏi thăm đều cười hiền.

“Con đừng làm nhiều quá, nghỉ chút đi.” – bà Hiền nói, đưa cho cậu ly nước mát.

“Không sao đâu dì, con quen rồi.” – Minh cười, ánh mắt sáng mà buồn – “Làm mấy việc này con thấy vui, giống như có ích.”

Bà Hiền nhìn cậu, thấy trong nụ cười ấy một nét gì thân thuộc lạ lùng.

Một chiều mưa, gió rít qua hàng dừa sau chùa, nước mưa đổ xuống mái ngói lộp độp. Bà Hiền ngồi trong bếp, vá cơm nóng cho những người khách cuối cùng. Minh ngồi kế bên, lau lại mấy cái tô, vừa làm vừa kể:

Gắn bó đặc biệt với Lâm, thanh niên khuyết tật thường xuyên đến ăn cơm từ thiện. Khi Lâm kể bị bỏ rơi với mảnh khăn thêu chữ "D", Bà Dung bàng hoàng nhận ra chi tiết trùng khớp với...


“Hồi nhỏ con sống ở trại mồ côi trong thị xã. Người ta nói con bị bỏ lại ở bệnh viện lúc vài tháng tuổi. Trong giỏ có tấm khăn nhỏ thêu chữ ‘H’ ở góc.”

Bà Hiền giật mình, tay đang cầm vá cơm bỗng khựng lại.

“Chữ H sao con?”

“Dạ.” – Minh gật, cười nhạt – “Chắc là viết tắt tên ai đó, con cũng chẳng biết. Con chỉ giữ làm kỷ niệm thôi, vì đó là thứ duy nhất của người sinh ra con để lại.”

Tiếng mưa bên ngoài nặng trĩu. Bà Hiền im lặng, cảm giác như ai bóp nghẹt ngực mình. Ký ức xa xưa bỗng ùa về, rõ mồn một như mới hôm qua.

Hai mươi mốt năm trước, cũng một mùa mưa lớn, nước sông Cái dâng nhanh. Bà khi ấy đang mang thai tám tháng, sống cùng chồng trong căn nhà nhỏ bên mép sông. Đêm đó, lũ về bất ngờ. Chồng bà vác đồ chạy, còn bà ôm bụng cố trèo lên mái, nhưng cơn đau đẻ ập đến giữa tiếng nước gào.

Đứa bé ra đời trong đêm mưa bão. Bà chưa kịp nhìn rõ mặt con, đã bị nước cuốn. Khi tỉnh dậy, người ta bảo đứa nhỏ không thấy đâu nữa. Bà đi tìm suốt mấy ngày, chỉ còn lại mảnh khăn bông thêu chữ “H” – chữ cái đầu trong tên mình, thứ bà chuẩn bị để quấn cho con.

Từ đó, bà sống một mình, lên chùa làm công quả. Nỗi đau ấy chôn sâu như vết sẹo trong tim, tưởng đã nguôi, giờ bỗng bật dậy chỉ vì lời kể của cậu trai tật nguyền đang ngồi trước mặt.

Hôm sau, bà Hiền đến chùa sớm hơn mọi ngày. Bà đứng ngoài sân, nhìn Minh đang dọn rác, ánh nắng sớm phủ lên gương mặt cậu, hiền lành mà tươi sáng. Bà khẽ gọi:

“Minh, con có thể cho dì coi cái khăn đó được không?”

“Dạ, được chứ.” – Cậu lấy trong túi ra một mảnh vải cũ, đã sờn, chỉ thêu đã phai.

Bà run run đón lấy. Chữ “H” nghiêng nghiêng, đường kim mũi chỉ đúng kiểu tay bà từng thêu ngày nào. Lưng bà như lạnh toát.

Gắn bó đặc biệt với Lâm, thanh niên khuyết tật thường xuyên đến ăn cơm từ thiện. Khi Lâm kể bị bỏ rơi với mảnh khăn thêu chữ "D", Bà Dung bàng hoàng nhận ra chi tiết trùng khớp với...


“Dì sao vậy?” – Minh hỏi khẽ.

“Không… dì chỉ thấy lạ thôi. Nét thêu này quen quá.” – bà đáp, cố giữ giọng.

“Dì biết ai có thể là người để lại nó hả?”

Bà Hiền lắc đầu, cố giấu nước mắt. “Không, chỉ là trùng hợp thôi con.”

Minh mỉm cười: “Con cũng không hy vọng gì đâu dì. Con quen rồi. Ai sinh ra con chắc có lý do riêng, con không trách đâu.”

Câu nói bình thản mà khiến bà như bị dao cứa vào lòng. Đêm đó, bà trằn trọc, nằm nghe tiếng mưa nhỏ giọt từ mái hiên. Trong lòng, một niềm thôi thúc mạnh mẽ trỗi dậy: phải biết rõ sự thật.

Sáng hôm sau, bà mượn chiếc xe của sư cô, lặng lẽ lên thị xã. Bệnh viện nơi Minh nói từng bị bỏ rơi vẫn còn đó, cũ kỹ, bảng tên bạc màu. Một y tá già ngồi trong phòng trực, nghe bà hỏi liền chau mày nhớ lại:

“Ờ… tôi nhớ năm đó có vụ lũ lớn, có người đặt đứa bé trước cổng bệnh viện. Trong giỏ có cái khăn thêu chữ H, phải rồi. Đứa nhỏ yếu, nhưng cứu được. Sau này chuyển về nhà mồ côi tỉnh.”

Bà Hiền nghe xong, hai tay run run. Bà cảm ơn rồi đi thẳng ra cổng, ngồi sụp xuống ghế đá. Gió sông thổi tới mang mùi nước tanh, mắt bà nhòe đi. Chẳng lẽ… trời lại thương đến vậy sao?

Bà quyết định làm xét nghiệm ADN. Bà xin sư cô lấy giúp ít tóc của Minh, bảo là để kiểm tra sức khỏe. Một tuần chờ đợi dài như cả năm. Đêm nào bà cũng thắp nhang trước tượng Quan Âm, lầm rầm:

“Nếu nó là con con thật, xin cho con đủ can đảm nhận lại. Còn nếu không, xin cho con được thương nó như con ruột.”

Ngày nhận kết quả, tay bà run đến mức không mở nổi phong bì. Khi dòng chữ hiện ra – trùng khớp huyết thống mẹ con – bà gục xuống bàn, khóc không thành tiếng. Mọi nỗi đau, tội lỗi, khát khao… dồn lại thành những giọt nước mắt mặn chát.

Từ hôm ấy, bà nhìn Minh bằng ánh mắt khác hẳn – ánh mắt của người mẹ. Cậu chẳng nhận ra, vẫn vô tư như thường.

“Dì Hiền, hôm nay con dọn xong bếp rồi. Dì nghỉ sớm đi, mai còn dậy sớm nấu cơm.”

“Ừ, cảm ơn con. Lưng dì dạo này yếu, có con phụ dì yên tâm.”

“Dì nói vậy con thấy vui ghê. Con cứ tưởng… chẳng ai cần mình.”

“Con ngốc, ai mà không cần. Trời sinh ra con là để làm điều tốt, con đang làm đó.”

Minh cười, nụ cười làm lòng bà thắt lại.

Nhưng niềm vui xen lẫn nỗi sợ. Bà không dám nói thật. Bà sợ cậu sốc, sợ cậu oán trách, sợ ký ức về người mẹ “đã bỏ rơi” khiến cậu thêm tổn thương.

Chiều hôm đó, trời nắng rát. Bếp chùa nóng hầm hập. Bà Hiền để tờ giấy kết quả ADN trong túi áo, định hôm nay sẽ đốt đi – để chôn bí mật mãi mãi. Nhưng số phận lại trêu ngươi.

Khi bà đang phát cơm cho mấy cụ già, cơn gió mạnh bất ngờ thổi tới. Tờ giấy trong túi áo bay ra, rơi ngay chân Minh.

“Dì, rớt cái gì nè!” – Cậu cúi nhặt lên, tò mò đọc dòng chữ đầu tiên: “Kết quả xét nghiệm ADN”.

Bà hốt hoảng giật lại, nhưng không kịp. Minh mở ra, mắt cậu dừng ở dòng cuối, rồi ngẩng lên, giọng run run:

“‘Kết quả trùng khớp huyết thống mẹ – con’? Dì… là mẹ con hả?”

Không khí lặng như tờ. Tiếng muôi va vào nồi kêu leng keng.

Bà Hiền cứng người, rồi nước mắt trào ra. “Mẹ… xin lỗi con. Mẹ không dám nói, mẹ sợ con đau lòng, sợ con hận mẹ…”

Minh đứng chết lặng vài giây, rồi bật khóc. “Con không hận mẹ đâu. Con chỉ… chỉ ước gì mẹ nói sớm, để con được gọi mẹ một lần.”

Bà ôm lấy con trai, hai mẹ con khóc như mưa. Mùi cơm chín, mùi khói củi quyện vào nhau, làm cả gian bếp mờ đi. Ngoài sân, sư cô và mấy người nghèo dừng tay, nhìn cảnh ấy mà mắt ai cũng đỏ hoe.

Tiếng chuông chùa bỗng vang lên giữa buổi chiều, ngân dài và trầm ấm.

Tối hôm đó, hai mẹ con ngồi bên hiên chùa, trước mặt là chén chè đậu ván bà nấu. Minh ăn chậm rãi, mắt vẫn còn sưng:

“Mẹ có giận con không… vì con không nhận ra mẹ?”

“Con khờ quá. Mẹ chỉ trách mình không giữ được con. Hai mươi năm trời, mẹ sống mà như chết. Giờ được thấy con, mọi khổ đau đều tan hết.”

Minh gục đầu vào vai bà, giọng nghẹn ngào: “Mẹ, con sẽ không đi đâu nữa. Con muốn ở đây với mẹ, phụ mẹ nấu cơm cho mọi người.”

Bà Hiền cười, vuốt tóc con: “Ừ, mình cùng nấu. Đời mẹ chỉ cần vậy thôi.”

Ngoài xa, tiếng kinh chiều vang lên, hòa trong gió. Khói nhang bay quyện vào ánh trăng non đầu tháng. Mảnh khăn thêu chữ “H” treo trên dây phơi rung nhẹ, như mỉm cười giữa ánh sáng vàng nhạt của chùa.

Sáng hôm sau, khi bà Hiền nhóm bếp, Minh đã dậy từ sớm. Cậu khập khiễng bê thau rau ra sân rửa, miệng hát khe khẽ:

“Cơm chay thanh tịnh, lòng người cũng nhẹ…”

Bà nhìn con, lòng bình yên lạ lùng. Hai mươi năm lạc mất, giờ phút này, chỉ còn lại hơi ấm của bếp lửa và tiếng chuông chùa.

Có người từng nói, tình mẫu tử không cần tìm, vì nó tự biết đường quay về.
Và bà Hiền tin điều đó – vì chính bà đã chứng kiến phép màu ấy, trong mùi khói bếp, trong giọt nước mắt của một người mẹ tưởng đã mất con, và trong nụ cười của đứa con tưởng chẳng bao giờ gặp lại.

Giữa tiếng chuông chiều ngân vang, hai mẹ con lặng lẽ đứng bên bếp. Hơi cơm lan tỏa, ánh nắng rọi qua mái ngói rêu xanh, phủ lên họ một lớp sáng dịu dàng – như Phật đang mỉm cười.

“Có những sợi dây máu mủ tưởng đã đứt, nhưng chỉ cần một hơi thở nhân hậu cũng đủ nối lại. Giữa tiếng chuông chùa và mùi cơm chín, người ta tìm thấy gia đình.”