Min menu

Pages

Bà Dung, người nấu cơm từ thiện, nhận thấy sự gắn bó đặc biệt với thanh niên khuyết tật Lâm. Khi Lâm kể về mảnh khăn thêu chữ "D" lúc bị bỏ rơi, bà nhận ra chi tiết trùng khớp với...

Buổi trưa miền Tây đổ nắng, từng vạt nắng xuyên qua tán bồ đề, lấp lánh trên mái ngói rêu xanh của ngôi chùa nằm ven con kênh nhỏ. Trong gian bếp đơn sơ phía sau, mùi cơm chín, mùi canh rau và đậu hũ kho tỏa ra thơm ngát. Bà Dung – người phụ nữ đã bước sang tuổi năm mươi – vẫn quen tay khuấy nồi cháo lớn trên bếp, vừa đảo vừa nói với cô gái phụ bếp:

“Nhớ nêm vừa thôi, mặn quá là mấy cụ già ăn không nổi.”


Giọng bà trầm và nhẹ như hơi thở, ánh mắt hiền hậu. Người trong vùng ai cũng quen với hình ảnh người phụ nữ ấy: dáng thấp, gầy, gương mặt rám nắng, tóc đã pha sợi bạc, nhưng đôi tay lúc nào cũng tất bật. Suốt mười năm nay, quán cơm từ thiện trong khuôn viên chùa là nơi bà gắn bó – nấu từng bữa cơm cho người nghèo, người hành khất, người lỡ đường.


Mỗi ngày, đúng mười một giờ trưa, hàng chục người nghèo đến xếp hàng nhận cơm. Trong số đó, bà Dung để ý nhất là Lâm – chàng thanh niên khuyết tật ở chân phải, khoảng hơn hai mươi tuổi, luôn đến sớm nhất. Cậu chẳng bao giờ tranh giành phần ăn, ăn xong còn nán lại phụ bà rửa nồi, lau bàn.

“Con nghỉ chút đi, để đó dì làm.” – bà Dung thường nói, nhưng Lâm chỉ cười, lúm đồng tiền thoáng hiện.

“Dạ thôi, con quen rồi. Giúp được dì chút nào hay chút đó.”

Câu trả lời giản dị khiến bà thấy lòng ấm lại. Cậu trai ấy có vẻ ít nói, nhưng lễ phép và có một ánh mắt lạ lùng – hiền lành, nhưng chất chứa nỗi buồn sâu như mặt nước kênh chiều.

Một chiều cuối mùa mưa, khi bà Dung đang phơi rau ngoài sân chùa, Lâm lại tới sớm. Trời sầm sập gió, mùi ẩm của đất bốc lên ngai ngái. Lâm ngồi dưới hiên, kể cho bà nghe câu chuyện mà cậu chưa từng nói với ai:

“Dì Dung, con… con không có cha mẹ ruột. Người ta nói con bị bỏ rơi ở bệnh viện lúc mới vài tháng tuổi. Trong giỏ chỉ có tấm khăn thêu chữ D. Mấy cô y tá thương, đem con vào trại mồ côi.”

Bà Dung khựng lại. Chiếc rổ rau trên tay run lên, vài cọng rau rơi xuống đất. Bà quay đi, cố giữ giọng bình tĩnh:

“Chữ D hả con?”

Bà Dung, người nấu cơm từ thiện, nhận thấy sự gắn bó đặc biệt với thanh niên khuyết tật Lâm. Khi Lâm kể về mảnh khăn thêu chữ "D" lúc bị bỏ rơi, bà nhận ra chi tiết trùng khớp với...


“Dạ. Con còn giữ, nhưng cũ lắm rồi, màu chỉ phai hết.” – Lâm cười gượng – “Con từng nghĩ chắc ai đó viết tắt tên mình… nhưng đâu có biết là ai.”

Bà không nói thêm, chỉ nhìn cậu thật lâu. Trong khoảnh khắc ấy, tim bà đập loạn, ký ức cũ như dòng nước lũ tràn về.

Hai mươi ba năm trước, mùa nước nổi dữ dội. Khi ấy bà đang mang thai tháng cuối. Trận lũ quét qua xóm, nước dâng nhanh, nhà cửa trôi tuột. Bà được người làng cứu, nhưng đứa bé vừa chào đời đã mất hút trong dòng nước đục ngầu. Thứ duy nhất bà giữ được chỉ là chiếc khăn bông nhỏ, trên đó bà thêu chữ D – chữ cái đầu trong tên mình, để kỷ niệm sinh linh bé nhỏ chưa kịp cất tiếng khóc. Sau trận lũ, chồng bà bỏ đi, bà sống một mình, rồi lên chùa làm công quả, gắn bó đến tận bây giờ.

Câu chuyện của Lâm khiến mọi nỗi đau ngủ quên trỗi dậy. Cả đêm đó, bà không ngủ được. Tiếng chuông chùa canh ba vọng lại, ngân dài giữa gió, như nhắc bà về điều gì đó chưa trọn.

Những ngày sau, bà Dung âm thầm quan sát Lâm. Cậu có thói quen cúi đầu mỗi khi chào người lớn, ăn rất ít, hay mỉm cười dù trong mắt vẫn buồn. Lúc rửa nồi, cậu dùng tay trái thoăn thoắt, vì tay phải yếu hơn hẳn. Bà nhớ lại – khi sinh con, bác sĩ từng nói đứa trẻ có thể bị yếu một bên do dây thần kinh bẩm sinh. Càng nghĩ, lòng bà càng rối.

Một buổi trưa, khi mọi người về hết, bà khẽ nói:

“Lâm, con có cho dì xem chiếc khăn đó được không?”

Cậu ngạc nhiên nhưng vẫn gật đầu, lấy trong túi áo ra mảnh khăn cũ màu trắng, rách đôi chỗ. Giữa khăn, một chữ “D” nhỏ, chỉ thêu tay màu đỏ đã phai gần hết. Bà run rẩy cầm lấy, ngồi lặng hồi lâu.

Bà Dung, người nấu cơm từ thiện, nhận thấy sự gắn bó đặc biệt với thanh niên khuyết tật Lâm. Khi Lâm kể về mảnh khăn thêu chữ "D" lúc bị bỏ rơi, bà nhận ra chi tiết trùng khớp với...


“Dì… dì từng có đứa con mất trong lũ. Dì cũng để lại cho nó chiếc khăn giống vầy.” – giọng bà khàn đặc – “Có thể… chỉ là trùng hợp, con đừng để bụng.”

Lâm nhìn bà, ánh mắt ngạc nhiên rồi thoáng buồn.

“Dì nói vậy làm con thấy thương. Con cũng hay mơ thấy… một người phụ nữ bồng con chạy giữa nước, rồi mất hút. Không biết sao, con cứ thấy quen lắm.”

Bà Dung không đáp. Nước mắt trào ra, bà vội quay đi, giả vờ múc nước rửa tay.

Ngày hôm sau, bà âm thầm đến bệnh viện tỉnh – nơi Lâm nói bị bỏ rơi. Hồ sơ cũ được lưu trong một tủ sắt mờ bụi. Một cô y tá lớn tuổi nhớ lại:

“Ừ, có một bé trai đem vô hồi năm đó, nước lũ dâng, ai đó đặt trước cổng. Trên giỏ có mảnh giấy ghi ‘Xin cứu con tôi’. Nhưng chữ mờ, chẳng biết ai viết.”

Bà Dung lặng người. Tất cả trùng khớp quá. Bà xin địa chỉ trung tâm nuôi trẻ ngày ấy, dò hỏi, rồi nhờ người quen lấy giúp mẫu tóc Lâm. Bà đem đi xét nghiệm ADN, lòng rối như tơ vò. Mỗi đêm, bà ngồi trước tượng Phật, thắp một nén hương, thầm khấn:

“Nếu thật sự là con tôi, xin cho mẹ con tôi còn duyên gặp lại. Còn nếu không, con cũng xin được thương nó như con ruột.”

Một tuần sau, phong bì kết quả được gửi về chùa. Bà cầm mà không dám mở, tay run bần bật. Đến khi sư cô trụ trì khuyên: “Cứ xem đi, nhân duyên trời đã định”, bà mới run rẩy xé phong bì. Dòng chữ in rõ: Kết quả trùng khớp huyết thống mẹ - con.

Giọt nước mắt rơi xuống làm nhòe mất mấy chữ. Bà ngồi thẫn thờ thật lâu, rồi ôm lấy tờ giấy, như ôm cả hai mươi ba năm khát khao, tội lỗi, và nỗi đau dằng dặc.

Từ hôm đó, bà đối với Lâm càng dịu dàng hơn. Cậu thắc mắc:

Bà Dung, người nấu cơm từ thiện, nhận thấy sự gắn bó đặc biệt với thanh niên khuyết tật Lâm. Khi Lâm kể về mảnh khăn thêu chữ "D" lúc bị bỏ rơi, bà nhận ra chi tiết trùng khớp với...


“Dì sao dạo này nhìn con hoài vậy?”

“Thì thấy con ngoan, dì thương.”

Lâm cười, đôi mắt sáng long lanh. Bà muốn nói “Mẹ thương con” nhưng không dám. Nỗi sợ trong lòng bà lớn dần: nếu nói ra, liệu cậu có tin? Có hận bà vì đã để cậu bơ vơ bao năm?

Một buổi trưa, trời nắng gắt, trong lúc bà phát cơm, một cơn gió mạnh làm tờ giấy trong túi áo bà bay ra. Lâm cúi nhặt giúp, nhưng vừa nhìn thấy dòng chữ “Kết quả xét nghiệm ADN”, cậu sững người. Bà hốt hoảng giật lại, nhưng không kịp. Cậu run run mở ra, đọc đến dòng cuối, môi mím chặt, rồi bật khóc.

“Dì… không, mẹ… Sao mẹ không nói sớm?”

Bà đứng lặng, tay run, miệng mấp máy mà không thốt được lời.

“Mẹ sợ con đau lòng, sợ con nghĩ mẹ bỏ con…”

“Con chưa bao giờ trách ai hết. Con chỉ ước một lần được gọi ai đó là mẹ… Mà mẹ lại giấu con.” – giọng Lâm nghẹn lại, nước mắt rơi xuống hòa vào mồ hôi.

Bà Dung bật khóc, ôm chầm lấy con. Giữa gian bếp chật hẹp, khói cơm bay nghi ngút, tiếng chuông chùa vang lên ngân dài. Mùi gạo mới, mùi khói củi, và mùi nước mắt hòa vào nhau.

Ngoài sân, nắng chiều rót vàng lên mái ngói, chim sẻ ríu rít đậu trên dây phơi áo tràng. Các cụ già đến nhận cơm, thấy cảnh ấy chỉ đứng lặng. Một cụ khẽ nói với người bên cạnh:

“Phật độ rồi. Có những người lạc nhau nửa đời, mà cuối cùng vẫn tìm về.”

Tối hôm đó, sau khi mọi người về hết, hai mẹ con ngồi bên hiên chùa, trước mặt là bát cháo trắng còn bốc khói. Lâm nắm tay bà, cười hiền:

“Con không cần gì khác, chỉ cần được ở đây với mẹ. Ngày nào con cũng phụ mẹ nấu cơm, cho người nghèo. Vậy là đủ.”

Bà nhìn con, mắt ngấn lệ:

“Ừ, mẹ cũng chỉ cần vậy thôi. Đời mẹ không còn gì tiếc nữa.”

Trăng lên cao, ánh trăng soi xuống sân gạch ướt sương. Tiếng tụng kinh vang xa xa, hòa cùng tiếng kẽo kẹt của mái chùa cũ. Mọi thứ bình yên đến lạ, như thể dòng đời sau bao năm trôi nổi đã tìm lại được bến đỗ cuối cùng.

Ở góc sân, chiếc khăn thêu chữ “D” được bà cẩn thận giặt sạch, phơi lên. Gió chiều nhẹ thổi, làm mảnh khăn rung khẽ, ánh nắng chiếu qua thành một vệt đỏ hồng, giống hệt màu chỉ năm xưa.

Người ta bảo, mỗi khi nghe tiếng chuông chùa ngân vang lúc hoàng hôn, là hồn người lạc lối được dẫn về. Với bà Dung, tiếng chuông ấy không chỉ là sự tĩnh lặng của đạo, mà là âm thanh của đoàn tụ – âm thanh của khói bếp, của mùi cơm chín, của tình mẫu tử không bao giờ phai.

Và trong buổi chiều ấy, giữa tiếng chuông ngân, khói bếp lan tỏa, hai mẹ con ôm nhau – một người khóc, một người cười. Mọi nỗi mất mát như tan đi trong hơi ấm của tình thân được tìm lại.

“Có những sợi dây máu mủ, dù bị thời gian cắt đứt, vẫn tìm về nhau bằng mùi cơm, khói bếp và lòng nhân hậu.”