Buổi sớm ở con hẻm cũ ven sông, sương vẫn còn đọng trên những mái tôn loang lổ. Tiếng dao gõ lóc cóc trên thớt xen lẫn mùi hành phi thơm phức bay ra từ nồi nước lèo sôi sùng sục. Giữa màn khói mỏng là bóng người đàn bà gầy gò, dáng lưng hơi còng, chiếc nón lá sờn nghiêng che nửa khuôn mặt.
– “Bún cá nóng đây, ai ăn hông?” – bà Lành cất giọng rao khàn nhưng ấm, giọng nói của người từng trải qua nhiều nỗi nhọc nhằn.
Bà Lành đã ngoài năm mươi, chồng mất sớm, con trai đi làm xa biền biệt, mỗi tháng gửi về vài đồng ít ỏi. Bà sống một mình trong căn nhà nhỏ cuối hẻm, chỉ có gánh bún cá làm bạn. Người trong xóm thương, gọi bà là “bà Lành gánh bún”, hiền như tên gọi.
Chiều hôm đó, trời đổ mưa bất chợt. Bà vừa dọn hàng vừa than:
– “Trời đất, chưa kịp gom nồi đã mưa à, khổ thiệt…”
Bất chợt, một tiếng phanh gấp vang lên ngoài đầu hẻm, rồi tiếng rơi “rầm” làm bà giật mình. Khi chạy ra, bà thấy một người đàn ông nằm sõng soài giữa đường, bên cạnh là chiếc xe đạp méo mó, bánh trước vẫn còn quay tít.
– “Trời ơi, chú ơi, có sao hông vậy?” – bà quăng nón, lao tới.
Người đàn ông không đáp, mặt bê bết máu, quần áo rách tươm. Mưa xối xả, nước đỏ lòm hòa với bùn. Bà hô hoán người xung quanh:
– “Có ai phụ tui chút, đưa chú này vô trạm y tế coi sao!”
Mọi người lưỡng lự, nhưng thấy bà già một mình vật lộn, họ đành xúm lại. Cả đám khiêng người đàn ông lên tấm ván, đội mưa đi. Đêm đó, bà Lành không về nhà. Bà ngồi trong trạm xá, nấu nước lau vết thương, đắp khăn, mệt nhoài nhưng không rời nửa bước.
Sáng hôm sau, khi ánh nắng đầu tiên chiếu qua khung cửa, người đàn ông khẽ cựa mình. Bà mừng rỡ:
– “Tỉnh rồi hả chú? Chú có nhớ chuyện gì hông?”
Ông ta im lặng một lúc rồi lắc đầu, giọng yếu ớt:
– “Tôi… là ai?”
Bà khựng lại, mắt nhòe đi. Bà chưa từng nghĩ câu hỏi ấy có thể làm tim mình nhói như vậy. Bà khẽ nói, giọng run run:
– “Thôi, đừng nghĩ nữa. Mạng còn là may lắm rồi. Giờ chú nghỉ đi, khi nào nhớ thì nói. Tôi gọi chú là ông Tư nghe hông?”
Cả xóm ngỡ ngàng: "Chú Hai", từ kẻ lang thang không nhà, đã xuất hiện cùng chiếc xe sang bất ngờ...
Người đàn ông mấp máy môi, gật nhẹ. Trong ánh mắt ông, có gì đó mơ hồ, buồn và trống rỗng như đứa trẻ lạc nhà.
Từ hôm ấy, ông Tư ở lại cùng bà Lành. Ban đầu, chỉ để tiện bề chăm sóc, nhưng rồi dần dần, ông thành một phần của căn nhà nhỏ ấy. Ông giúp bà nhóm bếp, vo gạo, rửa chén, dọn hàng. Cái dáng cao lớn, vụng về nhưng nhiệt tình khiến bà nhiều khi bật cười:
– “Thôi chết, chú rửa chén kiểu đó là bể hết tô mất.”
Ông Tư đỏ mặt:
– “Ờ… tôi quên.”
Bà phẩy tay:
– “Thôi kệ, tập từ từ. Có người phụ là mừng rồi.”
Mỗi sáng, họ lại cùng nhau đẩy gánh bún ra đầu hẻm. Khách quen dần biết, ai cũng thương. Có người trêu:
– “Ông Tư với bà Lành nhìn như vợ chồng son á!”
Bà cười khì:
– “Già rồi còn son gì. Tui nuôi ổng cho tới khi nhớ ra thôi.”
Nhưng đêm về, khi nằm nghe tiếng mưa lộp bộp trên mái tôn, bà lại thấy lòng mình ấm lạ. Cái cảm giác có người cùng ăn cơm, cùng nói chuyện – tưởng nhỏ thôi mà hóa ra quý giá biết bao.
Ông Tư ít nói, nhưng ánh mắt luôn ẩn chứa điều gì đó xa xăm. Thỉnh thoảng, ông ngồi thẫn thờ nhìn ra bờ sông, tay nắm chặt ly trà nguội. Bà hỏi, ông chỉ đáp ngắn gọn:
– “Tôi thấy quen lắm… như từng ở nơi nào có sông thế này.”
Rồi những cơn đau đầu bắt đầu xuất hiện. Ông ôm trán, thở dốc mỗi khi cố nhớ lại quá khứ. Bà Lành lo lắng, pha nước gừng đưa ông uống:
– “Đừng ép nhớ, chú à. Có khi quên được lại sướng.”
Ông cười nhạt:
– “Nhưng tôi sợ… sợ mình có lỗi với ai đó.”
Bà nhìn ông, trong lòng thoáng buồn. Người ta quên được quá khứ, đôi khi lại không quên được nỗi day dứt trong lòng.
Cả xóm ngỡ ngàng: "Chú Hai", từ kẻ lang thang không nhà, đã xuất hiện cùng chiếc xe sang bất ngờ...
Một buổi sáng, khi nồi nước lèo đang sôi, tiếng động cơ ô tô vang lên. Chiếc xe bóng loáng dừng lại giữa hẻm khiến ai cũng tò mò. Một người đàn ông trẻ mặc vest bước xuống, cầm tấm hình trong tay. Khi ánh mắt anh ta chạm vào ông Tư, anh sững người, rồi hét lên:
– “Trời ơi! Là ông chủ Long! Ông chủ còn sống thật sao?”
Không khí trong hẻm chợt lặng đi. Bà Lành quay sang nhìn ông Tư, mặt tái đi:
– “Ông… ông là ai cơ?”
Người đàn ông trẻ vừa nói vừa khóc:
– “Ông ấy là ông Long, giám đốc của công ty chúng tôi! Nửa năm trước ông mất tích sau vụ tai nạn xe! Ai cũng tưởng…”
Ông Tư – hay là ông Long – đứng chết lặng. Đầu ông như muốn nổ tung. Từng mảnh ký ức vụt hiện lên: phòng họp sáng đèn, những bản hợp đồng, tiếng gọi “Giám đốc Long”, rồi cú va chạm kinh hoàng. Ông loạng choạng, suýt ngã. Bà Lành vội đỡ:
– “Ông Tư, bình tĩnh! Có sao thì cứ ở đây, đừng sợ.”
Ông nhìn bà, ánh mắt vừa biết ơn vừa bàng hoàng.
– “Tôi… tôi không ngờ… mình lại là người như vậy.”
Bà mím môi, nén tiếng thở dài:
– “Giàu nghèo gì cũng là người, sống được mới quý.”
Vài ngày sau, người ta đến đưa ông Long đi. Ông không muốn, nhưng cũng không thể trốn mãi. Trước khi rời căn nhà nhỏ, ông đứng trước bà, giọng nghẹn lại:
– “Bà Lành… tôi không biết nói sao cho đủ. Nếu không có bà, tôi chắc đã chết ngoài đường rồi.”
Bà nhoẻn cười, nước mắt rưng rưng:
– “Thôi, ông đi đi. Giờ nhớ ra rồi thì về đoàn tụ với người thân. Tôi chỉ giúp người gặp nạn, chứ đâu mong gì.”
Ông cúi đầu thật sâu, rồi bước lên xe. Khi chiếc ô tô lăn bánh, bà quay lưng vội, sợ mình không kìm được mà khóc. Cái bóng áo trắng của ông dần khuất giữa màn bụi xám.
Từ đó, hẻm nhỏ lại trở về với nhịp sống cũ. Bà Lành vẫn bán bún mỗi sáng, vẫn cười với khách, nhưng nụ cười phảng phất nỗi trống trải. Có những hôm, bà nhìn chỗ trống bên nồi nước lèo, chép miệng:
– “Không biết giờ ổng ra sao…”
Thời gian trôi chậm. Một chiều, bà nghe người trong xóm bàn tán chuyện khu đất sắp bị giải tỏa để làm đường. Cả khu, trong đó có căn nhà nhỏ của bà, sẽ bị thu hồi. Bà cười gượng:
– “Vậy là tới lúc tui phải đi nữa rồi…”
Đêm đó, bà không ngủ được. Tay lần giở tấm hình chụp chung với ông Tư – người đàn ông mà bà chẳng biết gọi là ai ngoài hai chữ “ân nhân – tri kỷ”.
Sáng hôm sau, khi bà đang dọn hàng, tiếng động cơ quen thuộc vang lên. Chiếc xe đen dừng lại ở đầu hẻm, cửa mở ra, và người bước xuống chính là ông Long. Ông mặc áo sơ mi giản dị, gương mặt rám nắng, ánh mắt hiền như ngày nào.
– “Bà Lành, tôi đến trễ rồi sao?” – ông nói, giọng nghèn nghẹn.
Bà sững sờ:
– “Trời đất ơi, ông Long! Sao… sao ông lại tới đây?”
Ông cười, nhẹ nhàng:
– “Tôi hứa là sẽ quay lại mà.”
Ông mời bà đi cùng. Họ đi qua con hẻm cũ, đến cuối con đường nơi một ngôi quán nhỏ mới xây, tường quét vôi vàng, biển hiệu sáng bóng:
“BÚN TƯ – MỘT KIẾP ƠN NGHĨA.”
Bà Lành đứng chết lặng. Giọng bà run lên:
– “Cái… cái này là sao?”
Ông Long mỉm cười, mắt rưng rưng:
– “Là món quà tôi trả cho người đã cưu mang tôi. Tôi mua đất, xây quán mới cho bà. Cái tên ‘Bún Tư’ – là để nhớ người mà tôi từng là, người đã sống nhờ lòng tốt của bà.”
Ông rút từ túi áo một tờ giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, đưa cho bà:
– “Đây là của bà. Tôi không thể để người như bà phải lo chỗ bán, chỗ ở. Còn đây – ít vốn, coi như lời cảm ơn nhỏ.”
Bà sụt sùi, nước mắt rơi lã chã:
– “Ông… ông làm vậy tôi ngại lắm. Tôi chỉ giúp người hoạn nạn thôi mà.”
Ông nhẹ nhàng đặt tay lên vai bà:
– “Với bà là nhỏ, nhưng với tôi – đó là cả sinh mạng. Nếu không có bà, chắc tôi chẳng bao giờ còn biết thế nào là con người.”
Bà cười qua nước mắt:
– “Ông Tư à, à không… ông Long. Ông làm tui mừng muốn khóc.”
Ông bật cười:
– “Cứ gọi tôi là Tư như trước. Tôi thích nghe vậy hơn.”
Từ hôm ấy, quán “Bún Tư – Một kiếp ơn nghĩa” khai trương. Dòng người kéo đến đông nghịt. Ai ăn cũng khen nước lèo thơm, cá ngọt, nhưng điều người ta nhớ nhất lại là câu chuyện phía sau cái tên. Câu chuyện về người đàn bà nghèo và người đàn ông mất trí, về ân nghĩa giữa hai con người chẳng máu mủ nhưng thương nhau như ruột thịt.
Mỗi buổi sáng, khi nắng chiếu xuống quán, người ta thường thấy một chiếc ô tô đỗ bên đường. Ông Long ngồi ăn bát bún cá, vừa ăn vừa cười nói với bà Lành như người thân lâu năm. Có lúc ông còn xắn tay phụ chan nước lèo, khách trêu:
– “Giám đốc mà cũng chan bún hả?”
Ông chỉ cười:
– “Ở đây tôi là ông Tư, người từng nợ một kiếp ân nghĩa thôi.”
Trong góc quán, tấm ảnh chụp hai người được đặt trong khung gỗ mộc. Dưới ảnh là dòng chữ nhỏ, do chính ông Long viết tay:
“Ân nghĩa không đong bằng tiền bạc,
chỉ đo bằng trái tim.”
Mỗi lần nhìn tấm ảnh ấy, bà Lành lại mỉm cười. Còn ông Long, giữa bao bận rộn của thương trường, vẫn luôn dành một sáng mỗi tuần trở lại quán cũ, ngồi ăn bát bún của bà – như để nhắc mình rằng đôi khi, chỉ một lòng nhân hậu thôi cũng đủ cứu cả một đời người.
Và ở góc hẻm năm nào, hương bún cá lại lan ra trong gió sớm – mùi thơm của cuộc sống, của tình người, của một ân tình không bao giờ phai.