Min menu

Pages

Kẻ lang thang không nhà ngày nào, "Chú Hai" khiến cả xóm ngỡ ngàng khi chiếc xe sang đỗ xịch trước cửa...

Buổi sớm trong xóm nhỏ, hơi sương còn lảng vảng trên mái tôn cũ kỹ. Con hẻm ngoằn ngoèo ướt đẫm nước mưa đêm qua, nghe tiếng rao quen thuộc của bà Bảy Hường vọng ra từ đầu ngõ:

“Bún riêu nóng đây… ai ăn bún riêu cua không… nóng hổi mới nấu nè…”

Cái giọng khàn khàn ấy, người trong hẻm nghe riết thành quen, như một phần không thể thiếu của buổi sáng. Bà Bảy ngoài sáu mươi, dáng người nhỏ thó, tóc bạc cột gọn, chiếc nón lá đã sờn và đôi dép nhựa sậm màu năm nào cũng không đổi. Quán bún riêu của bà chỉ là chiếc xe gỗ cũ, bên trên đặt nồi nước lèo bốc khói, vài rổ rau sống, tô chén lỉnh kỉnh. Nhưng lạ thay, khách vẫn đông, có lẽ vì người ta thương bà nhiều hơn là vì món ăn.

Hôm ấy, trời xám như sắp mưa, gió quất qua con hẻm kéo theo mùi đất ẩm. Bà Bảy đang bưng tô bún cho cô sinh viên trọ gần đó thì một tiếng rầm vang lên ở đầu đường. Ai đó ngã xe đạp, nằm sõng soài giữa vũng nước.

“Trời đất, ai vậy kìa?” – cô sinh viên la lên.

Bà Bảy chạy lại. Người đàn ông nằm im, đầu rướm máu, quần áo lấm lem bùn đất. Bà hốt hoảng lay gọi:
– Chú ơi, chú ơi, tỉnh lại đi…

Không tiếng đáp. Người đàn ông chỉ khẽ rên.

Bà Bảy cuống quýt nhờ người phụ giúp đưa ông ta vào trong hiên nhà, lau sơ bùn đất rồi gọi xe cấp cứu. Nhưng bệnh viện gần nhất đông nghẹt, họ bảo chỉ là chấn thương nhẹ, nằm theo dõi một đêm là được. Bà thấy tội quá, lại chẳng thấy ai tới thăm, giấy tờ cũng không có. Cảnh sát hỏi, ông chỉ ngơ ngác, không nói nổi tên mình. Hỏi gì cũng lắc đầu, mắt mờ mịt như người vừa lạc khỏi cõi khác.

“Ông bị mất trí nhớ tạm thời,” bác sĩ nói. “Cần người chăm sóc vài tuần.”

Ai ngờ bà Bảy thốt lên:
– Nếu vậy… để tôi đem về nhà chăm cũng được. Ổng chắc không có ai.

Bác sĩ ngạc nhiên, hỏi lại cho chắc. Nhưng bà Bảy kiên quyết. Cả đời bà sống một mình, chồng mất sớm, con trai duy nhất đi làm ăn xa rồi bặt tin hơn hai chục năm. Có thêm người trong nhà, dù chỉ là người xa lạ, cũng khiến căn nhà bớt lạnh lẽo.

Kẻ lang thang không nhà ngày nào, "Chú Hai" khiến cả xóm ngỡ ngàng khi chiếc xe sang đỗ xịch trước cửa...


Những ngày đầu, người đàn ông không nói năng gì. Bà Bảy đặt tên cho ông là ông Ba – cái tên dễ gọi, thân thuộc. Ông Ba lặng lẽ phụ bà rửa chén, nhóm bếp, dọn hàng. Đôi lúc nhìn ánh mắt ông, bà thấy lạ – ánh nhìn sâu, xa xăm, như chứa một nỗi buồn câm lặng.

Một buổi tối, sau khi dọn hàng xong, bà rót cho ông ly trà gừng.
– Ông Ba nè, ông có nhớ gì không? Nhà cửa, người thân, tên tuổi…?

Ông lắc đầu, giọng trầm khàn:
– Tôi… không biết. Trong đầu chỉ có sương mù thôi.

– Rồi ông nhớ gì về lúc té xe hông?

– Nhớ… có tiếng thắng gấp… rồi ánh đèn… rồi tối đen. Khi mở mắt ra đã thấy bà.

Bà cười nhẹ:
– Ờ, thôi thì duyên nợ. Ông ở đây, coi như giúp tôi phụ quán. Đói thì ăn, mệt thì nghỉ.

Ông Ba nhìn quanh căn nhà nhỏ, ánh đèn dầu leo lét, tiếng mưa gõ lộp bộp ngoài hiên. Lòng ông chợt dâng lên cảm giác ấm áp kỳ lạ – thứ mà từ khi tỉnh lại, ông chưa từng có.

Từ hôm đó, ông Ba như một người thân trong nhà. Mỗi sáng ông đẩy xe giúp bà ra đầu ngõ, nhóm bếp than, cắt cà chua, gỡ cua. Cánh tay ông khỏe, bàn tay khéo léo đến mức bà Bảy cũng ngạc nhiên.

Một lần, bà hỏi:
– Ông nấu khéo quá, chắc trước làm nghề bếp hả?

Ông thoáng sững, ngón tay khựng lại trên con dao.
– Tôi… không biết. Nhưng quen tay lắm.

Kẻ lang thang không nhà ngày nào, "Chú Hai" khiến cả xóm ngỡ ngàng khi chiếc xe sang đỗ xịch trước cửa...


Bà cười xòa:
– Thì chắc kiếp trước ông làm bếp.

Từ đó, người trong xóm ai cũng gọi họ là “bà Bảy – ông Ba bún riêu”. Cứ thấy hai người, người ta lại tươi cười chào hỏi. Có người còn đùa:
– Hai người sống với nhau như vợ chồng rồi còn gì!

Bà Bảy chỉ cười trừ. Còn ông Ba thì im, ánh mắt lảng đi. Nhưng đêm xuống, khi bà đã ngủ, ông ngồi ngoài hiên, nhìn trăng mờ, lòng dấy lên cảm giác là lạ – vừa thân quen, vừa trống rỗng.

Một tối nọ, có khách lạ tìm tới quán. Người phụ nữ sang trọng, tóc uốn, ánh mắt dò xét. Khi thấy ông Ba, bà ta sững lại.

– Anh… anh Hòa?

Ông Ba ngơ ngác:
– Cô nói ai?

Người phụ nữ run run:
– Anh không nhận ra tôi sao? Tôi là Hạnh… vợ anh…

Bà Bảy chết lặng, tô bún trên tay suýt rơi. Còn ông Ba nhìn trân trối người phụ nữ ấy, rồi lắc đầu:
– Tôi không biết cô là ai. Tôi tên Ba.

Người phụ nữ khóc òa, nắm chặt tay ông:
– Không! Anh là Nguyễn Văn Hòa, chủ tiệm bánh Hạnh Phúc ở quận 5. Anh mất tích gần một năm nay sau vụ tai nạn xe máy. Tôi tìm khắp nơi…

Không khí nặng nề phủ xuống. Bà Bảy đứng sững, tim nghẹn lại. Bà biết sớm muộn cũng tới ngày này, nhưng sao vẫn thấy như bị ai bóp nghẹt.

Ông Ba – hay Hòa – im lặng rất lâu. Rồi ông nói nhỏ:
– Tôi xin lỗi, tôi không nhớ gì cả.

Hạnh khóc, ôm chặt lấy chồng. Bà Bảy quay mặt đi, lặng lẽ bước vào trong, cố giấu nước mắt.

Chiều hôm ấy, ông Ba đứng thật lâu trước cửa. Bà Bảy vẫn nấu nồi nước lèo, tay run run.

– Bà Bảy… – ông khẽ gọi.
– Ờ, ông nói đi.

– Họ nói tôi có gia đình, có nhà, có vợ con. Có lẽ tôi nên đi theo họ.

Giọng bà nghèn nghẹn:
– Ừ, về đi. Ai mà chẳng cần về với nhà mình.

Ông im. Một lát sau, ông bước lại gần, đặt vào tay bà gói nhỏ:
– Cái này là chút tiền tôi dành được khi phụ bà. Cảm ơn bà… vì đã cứu tôi, chăm tôi.

Bà đẩy lại:
– Thôi, giữ mà xài. Tôi già rồi, ăn uống bao nhiêu. Cứ coi như ông trả ơn bằng việc phụ tôi mấy tháng qua.

Ông nhìn bà, mắt long lanh.
– Tôi không biết mình là ai, nhưng tôi biết… ở đây tôi thấy yên bình nhất.

Bà quay đi, không dám đáp. Bởi chỉ cần thêm một câu nữa thôi, bà sợ sẽ khóc.

Sáng hôm sau, ông Ba theo người phụ nữ kia rời đi. Chiếc xe hơi lăn bánh chậm chạp qua hẻm, để lại sau lưng làn khói mỏng. Bà Bảy ngồi bên nồi bún, mắt nhìn theo cho đến khi xe khuất hẳn, mới khẽ thở dài.

Thời gian trôi. Năm đó, mưa nhiều, quán bún vắng khách. Bà Bảy bệnh, nằm liệt mấy ngày không dậy nổi.

Một buổi chiều, khi mưa vừa dứt, có tiếng gõ cửa.

“Bà Bảy ơi…”

Giọng trầm, quen thuộc đến lạ.

Bà mở mắt. Ông Ba đứng đó – tóc cắt gọn, áo sơ mi chỉnh tề, ánh mắt hiền như ngày nào. Trên tay ông cầm bó hoa sen hồng nhạt.

– Tôi tìm bà mãi.

Bà sững sờ, miệng lắp bắp:
– Ủa… ông… về rồi hả?

Ông gật:
– Tôi nhớ lại hết rồi. Tôi đúng là Hòa. Nhưng khi trở về, tôi thấy cuộc sống cũ không còn ý nghĩa. Vợ tôi… đã có người khác. Còn tôi, chỉ nhớ mãi căn hẻm nhỏ, nhớ mùi bún riêu, nhớ người đàn bà tóc bạc lo cho tôi từng muỗng cháo.

Bà bật khóc, quay mặt đi.
– Ông đừng nói vậy. Tôi chỉ giúp người hoạn nạn thôi.

Ông nhẹ giọng:
– Không, bà cứu tôi khỏi bóng tối. Nếu không có bà, có lẽ tôi chẳng còn sống nổi.

Ông lấy trong túi ra xấp giấy tờ:
– Tôi bán tiệm bánh, mua căn nhà nhỏ trong hẻm kế bên. Từ nay, tôi muốn ở gần bà, phụ bà buôn bán. Bà cho phép chứ?

Bà nhìn ông thật lâu, rồi cười qua nước mắt:
– Tùy ông. Tôi già rồi, đâu dám giữ ai. Nhưng mà… có người phụ cũng đỡ mỏi lưng.

Hai người cùng cười, nụ cười nhẹ như sương, nhưng ấm áp đến tận lòng.

Mấy tháng sau, quán “Bún riêu Bảy – Ba” trở thành chỗ quen của cả khu. Người ta hay đùa:
– Hai ông bà này có khi là duyên trời sắp đặt.

Bà Bảy chỉ cười:
– Duyên gì đâu, người ta giúp nhau thôi mà.

Nhưng mỗi khi ông Ba nhìn bà, ánh mắt vẫn chan chứa điều gì đó khó nói. Ông thường bảo:
– Có những người không cần hứa hẹn, chỉ cần ở cạnh nhau cũng là may mắn nhất đời.

Và cứ thế, trong con hẻm nhỏ, khói bún riêu vẫn bay nghi ngút mỗi sáng. Hai mái đầu bạc song song ngồi bên nồi nước lèo thơm lừng, kể cho nhau nghe chuyện đời, chuyện người – những chuyện đã qua, và cả những điều chưa kịp nói.
أنت الآن في المقالة الأولى