Buổi sáng ở con hẻm nhỏ ngoại ô thành phố, nắng vừa lên, mùi riêu cua bốc nghi ngút từ gánh bún của bà Sáu lan ra khắp ngõ. Tiếng dao băm hành, tiếng muôi chan nước lèo chan chát hòa lẫn tiếng rao đều đặn:
– “Bún riêu cua nóng hổi đây bà con ơi…”
Bà Sáu tầm ngoài năm mươi, dáng người gầy gò nhưng nhanh nhẹn. Mái tóc điểm bạc được búi gọn sau gáy, khuôn mặt rám nắng vẫn giữ nét hiền hậu. Gánh bún là tất cả cuộc sống của bà sau khi chồng mất sớm, còn hai đứa con thì mỗi đứa đi một nơi, ít khi về. Bà sống một mình trong căn nhà nhỏ ở cuối hẻm, tường vôi bong tróc, mái tôn thủng dột, nhưng lúc nào cũng ấm mùi cơm canh và tiếng radio rè rè.
Chiều hôm đó, khi đang dọn hàng, bà nghe tiếng rầm ngoài đầu hẻm. Tiếng hô hoán, tiếng bánh xe ngã nghiêng, rồi im bặt. Bà vội chạy ra thì thấy một người đàn ông nằm sõng soài giữa đường, bên cạnh chiếc xe đạp gãy nát, máu chảy loang ra mặt đường. Đám trẻ con bu lại, người lớn thì ngần ngại đứng nhìn, chẳng ai dám lại gần.
– “Trời đất ơi, chú ơi, chú sao vậy nè!” – Bà Sáu hốt hoảng cúi xuống.
Người đàn ông khẽ rên, mắt nhắm nghiền, môi tím tái. Không nghĩ ngợi, bà hô mọi người giúp một tay, rồi cùng hai thanh niên trong xóm đưa ông vào trạm y tế gần đó. Đêm ấy, bà ngồi canh bên giường bệnh, đắp khăn, nấu cháo loãng đút từng muỗng.
Sáng hôm sau, người đàn ông mở mắt. Đôi mắt ông đục ngầu, lạc thần. Ông ngẩng lên, giọng khàn đặc:
– “Tôi… là ai?”
Bà Sáu giật mình, nhìn ông rồi khẽ thở dài:
– “Thôi, chú đừng gắng nhớ nữa. Khi nào nhớ thì nói. Giờ ăn cháo cho khỏe, nghe chưa? Tôi gọi chú là Chú Hai, được hông?”
Người đàn ông gật đầu yếu ớt. Ánh mắt ông lạc lõng, như một đứa trẻ vừa tỉnh dậy giữa giấc mơ dang dở.
Từ hôm đó, Chú Hai ở lại căn nhà nhỏ của bà Sáu. Ban đầu chỉ định ở tạm, nhưng rồi ngày nối ngày, ông thành người trong nhà lúc nào không hay. Ông giúp bà nhóm bếp, vo gạo, chẻ củi, dọn hàng. Bà Sáu thì vẫn đều đặn đẩy xe ra đầu hẻm, chan chan nước riêu, tiếng rao khàn khàn nhưng ấm áp.
Từ kẻ lang thang không nhà, "Chú Hai" đã khiến cả xóm ngỡ ngàng khi chiếc xe sang bất ngờ xuất hiện...
Người trong xóm dần quen hình ảnh hai con người ấy – một già một trung niên, một gánh bún nhỏ nghi ngút khói, lúc nào cũng đầy tiếng cười. Có người trêu:
– “Hai người coi vậy mà hợp ghê ha. Coi như ông trời se duyên rồi đó.”
Bà Sáu cười xòa, phẩy tay:
– “Duyên gì đâu, người ta tội nghiệp thì tôi giúp. Ổng nhớ ra rồi còn đi, tôi ở đây với nồi bún thôi.”
Nhưng nói vậy chứ trong lòng bà cũng thấy trống vắng lạ lùng mỗi khi nghĩ tới chuyện ông có thể rời đi.
Chú Hai ít nói, hiền lành. Mỗi sáng, khi bà vừa dọn hàng, ông đã nhóm bếp sẵn. Có hôm ông dậy sớm, ngồi nhìn ánh nắng rọi qua khe cửa, gương mặt trầm ngâm. Thỉnh thoảng, ông lại đưa tay chạm trán, nhăn mày vì những cơn đau đầu thoáng qua.
Một đêm, trong giấc mơ chập chờn, ông thấy mình đứng trong một căn phòng sang trọng, phía trước là dãy người mặc vest, ai cũng gọi “Chủ tịch Minh”. Rồi tiếng xe nổ, tiếng kính vỡ, máu, bóng tối… Ông choàng tỉnh, mồ hôi đầm đìa, thở hổn hển. Bà Sáu nghe động, bật đèn lên:
– “Chú sao vậy? Lại mơ nữa hả?”
Ông thở dài, khẽ nói:
– “Tôi thấy… mình ở nơi lạ lắm. Họ gọi tôi là… Minh gì đó.”
Bà Sáu đặt tay lên vai ông:
– “Thì chắc chú tên Minh đó. Nhưng giờ có nhớ cũng đâu thay đổi được gì. Quan trọng là giờ chú đang sống, đang có chỗ để về.”
Ông nhìn bà, ánh mắt ấm lại. Một thứ cảm giác yên bình len vào trong lòng ông, thứ mà dường như trước đây ông chưa từng có.
Thời gian trôi, gánh bún của bà Sáu ngày càng đông khách. Ai đến cũng khen Chú Hai khéo tay, chan nước lèo vừa miệng, bún gọn gàng. Bà Sáu thường đùa:
– “Chú Hai mà mở quán riêng chắc tôi thất nghiệp mất.”
Ông cười, giọng trầm:
– “Tôi nợ bà mạng sống, có làm cả đời cũng chưa trả hết.”
Lời nói tưởng nhẹ, mà khiến bà Sáu nghèn nghẹn.
Một sáng, khi khách đang đông, tiếng động cơ ô tô dừng trước hẻm khiến ai cũng ngoái nhìn. Một người đàn ông trẻ, ăn mặc sang trọng bước xuống. Anh ta đảo mắt, rồi sững người khi nhìn thấy Chú Hai. Anh chạy tới, giọng run run:
– “Chủ tịch Minh! Trời ơi, là ngài thật sao?”
Cả xóm im phăng phắc. Bà Sáu trố mắt:
Từ kẻ lang thang không nhà, "Chú Hai" đã khiến cả xóm ngỡ ngàng khi chiếc xe sang bất ngờ xuất hiện...
– “Cái gì mà… chủ tịch?”
Anh ta vừa cười vừa khóc:
– “Ngài là ông Minh, chủ tịch tập đoàn Minh Phú! Ngài mất tích sau vụ tai nạn nửa năm rồi, ai cũng tưởng đã…”
Chú Hai đứng như hóa đá. Đầu ông đau nhức, những hình ảnh chớp nhoáng ùa về: tiếng hô, ánh đèn, cú va chạm… Ông khụy xuống, ôm đầu rên khẽ:
– “Tôi… là Minh sao?”
Bà Sáu hốt hoảng, nắm tay ông:
– “Chú Hai, đừng sợ. Có là ai thì cũng là người tôi từng cứu. Cứ bình tĩnh nghe chưa.”
Nhưng từ giây phút ấy, mọi thứ không còn như cũ. Người ta đến tìm, xác nhận danh tính, mang giấy tờ, hình ảnh, tài liệu. Ông Minh – vị chủ tịch mất tích – cuối cùng được đưa trở về thế giới cũ của mình.
Trước khi đi, ông đứng trước căn nhà tồi tàn, nhìn bà Sáu thật lâu.
– “Tôi không biết nói gì hơn ngoài hai chữ cảm ơn. Nếu không có bà, chắc tôi đã chết lạnh ngoài đường. Dù tôi là ai, tôi vẫn nợ bà một đời.”
Bà Sáu cố giấu nước mắt, cười hiền:
– “Thôi, đi đi, đừng để người ta lo. Tôi chỉ giúp người hoạn nạn, có đòi gì đâu.”
Chiếc xe rời đi, khói bụi cuộn lên. Bà đứng lặng rất lâu, mắt dõi theo cho đến khi bóng xe khuất hẳn. Trong lòng bà trống rỗng, như mất đi người thân ruột thịt.
Những ngày sau đó, bà lại đẩy gánh bún ra đầu hẻm như thường lệ, nhưng nồi nước lèo dường như nhạt hơn. Mỗi khi chan bát bún, bà lại ngước nhìn khoảng trống bên cạnh, nơi Chú Hai từng đứng rửa chén, cười hiền. Đêm xuống, căn nhà nhỏ càng lặng lẽ hơn, chỉ còn tiếng muỗi vo ve và tiếng radio yếu ớt phát bản tin xa xăm.
Vài tuần sau, tin quy hoạch lan đến. Cả khu hẻm nhỏ sắp bị giải tỏa để mở đường. Bà Sáu ngồi bên gánh bún, nghe người ta bàn tán, lòng chùng xuống.
– “Giờ mà mất chỗ này, biết đẩy đi đâu nữa…” – bà lẩm bẩm, mắt đỏ hoe.
Cả đời bà chỉ quen bán bún ở đây, nơi từng chứng kiến bao chuyện buồn vui. Giờ nghe tin ấy, tim bà nặng như đeo đá.
Hôm đó, khi đang dọn hàng, một chiếc ô tô quen thuộc dừng lại. Bà giật mình khi thấy ông Minh bước xuống, vẫn dáng cao lớn ấy, nhưng ăn mặc giản dị, ánh mắt dịu dàng hơn xưa.
– “Bà Sáu, tôi tới trễ rồi sao?” – ông hỏi, giọng nhẹ mà ấm.
Bà Sáu ngạc nhiên:
– “Ủa, chú… à không, ông Minh! Sao lại tới đây?”
Ông mỉm cười:
– “Đi theo tôi, có cái này bà phải xem.”
Họ đi dọc con hẻm, đến một góc đất trống mới xây. Giữa nền xi măng còn thơm mùi sơn, một quán nhỏ khang trang hiện ra với bảng hiệu đỏ rực:
“BÚN HAI – NỢ MỘT ÂN TÌNH.”
Bà Sáu tròn mắt, tay run run.
– “Cái này là sao vậy?”
Ông Minh quay sang, giọng nghẹn lại:
– “Là món quà tôi trả cho ân nhân. Tôi mua đất này, xây quán mới cho bà. Còn cái tên ‘Bún Hai’ – là để nhớ người từng mất trí, được bà cứu sống, được làm người lại.”
Ông đưa bà tờ giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và phong bì tiền.
– “Đây là ít vốn để bà thuê người phụ, mở quán lớn hơn. Tôi chỉ xin một điều… thỉnh thoảng cho tôi ghé ăn bát bún như ngày xưa.”
Bà Sáu sụt sùi, nước mắt rơi xuống hai bàn tay nhăn nheo.
– “Trời đất ơi, chú Hai ơi, chú làm tôi khóc rồi đó.”
Ông bật cười, nhưng mắt cũng đỏ hoe:
– “Vẫn là Chú Hai của bà Sáu, không phải ai khác.”
Từ ngày đó, quán “Bún Hai – Nợ một ân tình” trở thành nơi quen thuộc của người dân quanh vùng. Buổi sáng, mùi riêu cua vẫn lan tỏa, nhưng quán giờ khang trang, bàn ghế sáng bóng. Ai đến ăn cũng được bà Sáu kể lại chuyện xưa – chuyện về người đàn ông mất trí và người phụ nữ nghèo cưu mang ông.
Trong góc quán, tấm ảnh chụp hai người – bà Sáu với nụ cười hiền và Chú Hai với ánh mắt ấm – được lồng khung treo ngay ngắn. Dưới bức ảnh là dòng chữ nhỏ, giản dị mà sâu sắc:
“Có những ân tình không thể trả bằng tiền,
chỉ có thể trả bằng lòng biết ơn suốt đời.”