Min menu

Pages

Ra tù, anh trở về quê đối mặt với vợ tái hôn, con gái xa lạ và dân làng xì xào. Thợ hồ lặng lẽ này bí mật đóng góp cho trường con gái, cho đến khi biến cố xe lật ở khúc cua xảy ra...


Dưới ánh nắng chói chang của buổi trưa miền Trung, con đường đất xuyên qua cánh đồng lúa loang loáng hơi nóng. Trên con đường ấy, một người đàn ông gầy gò với đôi vai nặng trĩu đang lầm lũi bước. Chiếc túi vải cũ sờn treo trên vai, trong đó chỉ có vài bộ quần áo bạc màu và một tấm giấy ra tù còn thơm mùi mực mới. Anh tên Phúc.

Mười năm qua, anh đã sống trong bóng tối của tội lỗi – bị bắt vì cướp giật, khi tuổi đời mới ngoài hai mươi. Ngày bị còng tay, mẹ anh khóc ngất, vợ anh – Lan – đứng nhìn, không nói một lời. Đứa con gái mới sáu tuổi lúc ấy, nắm chặt tay mẹ, đôi mắt sợ hãi nhìn theo cha biến mất sau thùng xe công an. Cảnh ấy, suốt mười năm, vẫn cứ quay lại trong những đêm anh nằm co ro trên tấm chiếu trong buồng giam.

Giờ anh trở về, nhưng trong lòng chẳng biết đi đâu về đâu. Làng vẫn vậy, những mái ngói rêu phong, những bụi tre già rì rào trong gió. Chỉ có con người là đổi khác. Những ánh mắt nhìn anh thoáng chút kinh ngạc rồi lảng đi, vài người thì thì thầm: “Nó về kìa… thằng Phúc đó!” Anh nghe hết, nhưng giả vờ không. Anh đã quen với ánh nhìn khinh miệt của người đời.

Phúc dừng trước ngôi nhà nhỏ cuối xóm – nhà anh ngày xưa. Tường được quét vôi mới, mái ngói thay lại đỏ tươi. Một chiếc xe máy dựng trước hiên, bên trong có tiếng cười đàn ông. Cửa mở, Lan bước ra, gương mặt vẫn đẹp dịu dàng, nhưng ánh mắt lạnh lùng. “Anh… về làm gì?” – cô hỏi, giọng khô khốc. Anh nuốt khan: “Anh chỉ muốn nhìn con bé một chút rồi đi.” Lan cắn môi, rồi đáp nhỏ: “Nó không còn là con của anh nữa.”

Cánh cửa đóng sầm. Từ khe hở, anh thoáng thấy một thiếu nữ đang ngồi học trong nhà. Mái tóc đen dài, dáng ngồi chăm chú khiến tim anh nhói lên. “Con gái anh đấy à?” – anh hỏi vọng, nhưng không ai trả lời. Gió thổi qua, cuốn theo tiếng thở dài uất nghẹn.

Tối đó, anh ngủ tạm bên mái hiên của ngôi nhà bỏ hoang cạnh bờ sông. Trời đầy sao, nhưng lòng anh tối đặc. Tiếng dế kêu rả rích, tiếng ếch kêu vang từ ruộng nước, tất cả gợi lại tuổi thơ nghèo khó, khi anh còn là đứa bé chạy chân đất, mơ một ngày đổi đời. Và rồi, giấc mơ đổi đời ấy đã đẩy anh vào tù.

Sáng sớm, Phúc tìm đến công trình xây dựng ngoài xã. Anh xin làm thợ phụ, giọng khẩn khoản: “Cho tôi làm việc, tôi làm được hết, miễn có cơm ăn.” Người quản lý nhìn anh chán chường: “Anh từng ngồi tù à?” – “Dạ.” – “Tù về tội gì?” – “Cướp giật.” Người quản lý nhíu mày, im lặng vài giây rồi thở dài: “Thôi được, tôi cho anh làm. Nhưng mà làm sai là nghỉ, tôi không muốn rắc rối.” – “Dạ, tôi hiểu.”

Anh bắt đầu công việc với đôi tay đã chai sần. Người trong đội thợ ít ai nói chuyện với anh. Có kẻ thậm chí lảng tránh, mang theo cái nhìn nghi ngờ. Trong bữa ăn, khi mọi người ngồi thành nhóm, anh chỉ ngồi một góc, ăn phần cơm khô khốc của mình. Nhưng Phúc không trách ai. Anh biết, lòng tin không thể có lại chỉ bằng vài lời.

Ra tù, anh trở về quê đối mặt với vợ tái hôn, con gái xa lạ và dân làng xì xào. Thợ hồ lặng lẽ này bí mật đóng góp cho trường con gái, cho đến khi biến cố xe lật ở khúc cua xảy ra...


Chiều đến, khi công việc xong, anh thường ghé ngang trường tiểu học – nơi con gái anh, Thùy, đang học lớp cuối. Anh không dám lại gần, chỉ đứng phía sau hàng rào nhìn vào sân trường. Tiếng trống tan học vang lên, bọn trẻ ùa ra như bầy chim nhỏ. Anh nhận ra Thùy trong số đó – cô bé mặc áo trắng, tóc buộc cao, cười tươi rạng rỡ. Anh chỉ dám nhìn, lòng trào lên niềm thương nhớ.

Buổi tối, khi dân làng đã ngủ, anh lặng lẽ ghé qua phòng bảo vệ trường, đặt vào hòm quyên góp một phong bì nhỏ. Trong đó có vài trăm ngàn – gần như toàn bộ tiền công của anh trong tuần. Dòng chữ nguệch ngoạc trên tờ giấy nhỏ: “Gửi quỹ học sinh nghèo.” Anh không ghi tên. Người bảo vệ ngẩng lên hỏi: “Anh là ai vậy?” – “Tôi chỉ là người muốn giúp.” – “Tên để ghi sổ chứ?” – “Không cần đâu.”

Thế rồi anh quay đi, dáng lưng lầm lũi dưới ánh đèn đường yếu ớt. Người bảo vệ nhìn theo, thở dài: “Lạ thiệt, mặt mũi khắc khổ mà tốt bụng ghê.”

Thời gian trôi, Phúc vẫn làm việc đều, vẫn gửi tiền đều đặn. Dân làng dần quên anh từng là tội phạm, chỉ biết có một người thợ hồ ít nói, chăm chỉ, sống đơn độc ở cuối bờ sông. Nhưng anh chưa bao giờ quên con gái mình. Mỗi lần nhìn thấy Thùy đi học qua cánh đồng, anh lại dõi theo từ xa, chỉ mong được nghe con gọi một tiếng “Ba”.

Một buổi sáng, trời âm u, gió thổi từng cơn dữ dội. Hôm đó trường tổ chức cho học sinh đi dã ngoại, chiếc xe khách nhỏ chở bọn trẻ lên vùng đồi phía trên làng. Phúc đang làm việc gần đó, nghe tiếng còi xe quen thuộc nên vô thức nhìn theo. Chiếc xe đang chạy trên con đường ngoằn ngoèo men theo sườn núi – con đường anh từng đi qua hàng trăm lần.

Bất ngờ, một tiếng rít chói tai vang lên. Chiếc xe loạng choạng rồi lật nhào xuống ruộng. Tiếng la hét vang dội, khói bốc lên nghi ngút. Không kịp nghĩ, Phúc ném vội chiếc xẻng, lao thẳng về phía khói.

“Có ai trong đó không?” – anh hét, vừa dùng tay không kéo cửa. Khói nóng làm da anh bỏng rát. Từ bên trong, tiếng trẻ con khóc thất thanh. “Cứu với! Cứu tụi con với!” – một đứa bé la hét. Phúc dùng hết sức cạy cửa xe, rồi chui vào trong, kéo từng đứa nhỏ ra.

Cảnh tượng hỗn loạn. Đứa thì bị thương, đứa ngất xỉu. Một cô giáo cố gắng giữ bình tĩnh, vừa ho vừa la: “Còn vài đứa nữa ở trong, chú ơi!” Anh gật mạnh, lao vào lần nữa. Khói đen cuộn đặc, ngọn lửa bắt đầu liếm lên trần xe. Anh cầm chiếc áo ướt trùm qua đầu, mò mẫm trong bóng tối đặc quánh.

“Có ai còn không?” – anh gào. Một tiếng rên khẽ vang lên từ ghế cuối. Anh bò đến, vướng phải một chiếc cặp màu tím có thêu tên “Thùy”. Tim anh như ngừng đập. Anh vội vàng kéo ghế ra, thấy con gái đang nằm ngất, đầu bị trầy xước. “Thùy! Con ơi, tỉnh lại đi!” – anh lay nhẹ, nước mắt hòa với khói bụi.

Không kịp chần chừ, anh bế con lên, xông ra khỏi xe. Tiếng nổ lớn vang lên, ngọn lửa bùng dữ dội. Anh vấp ngã, nhưng vẫn ôm chặt con trong tay. Cả hai lăn xuống ruộng, bùn văng tung tóe. Anh thở dốc, cố che con dưới thân mình.

Ra tù, anh trở về quê đối mặt với vợ tái hôn, con gái xa lạ và dân làng xì xào. Thợ hồ lặng lẽ này bí mật đóng góp cho trường con gái, cho đến khi biến cố xe lật ở khúc cua xảy ra...


Khi đám người chạy tới, anh đã ngất lịm. Con gái anh được đưa ra khỏi vòng tay cha, miệng vẫn thều thào: “Ba… ba ơi…” Mọi người sững lại. Người phụ nữ vừa chạy đến – Lan – hét thất thanh: “Anh Phúc!”

Tại trạm y tế xã, Phúc nằm trên giường, thân thể quấn băng trắng, cánh tay phải cháy sém. Cạnh anh là Lan và Thùy. Cô nắm chặt bàn tay cháy sạm của anh, nước mắt rơi lã chã. “Anh ngốc quá… sao lại lao vào như thế?” Anh mở mắt, giọng khàn đặc: “Nếu không phải anh, ai sẽ cứu con?”

Cả căn phòng im lặng. Thùy khóc nấc, gục đầu vào ngực cha. “Con xin lỗi… con không biết… con từng nghĩ ba là người xấu…” Anh khẽ vuốt tóc con, nụ cười mệt mỏi nhưng ấm áp: “Ba từng là người xấu, nhưng bây giờ ba chỉ muốn làm người cha tốt.”

Ba ngày sau, bác sĩ bước vào, giọng trầm buồn: “Chúng tôi phải cắt bỏ cánh tay phải để cứu mạng anh ấy.” Lan òa khóc. Thùy nắm lấy tay cha, nghẹn ngào: “Ba đừng lo, con sẽ thay ba làm mọi việc.” Anh chỉ cười: “Chỉ cần con sống tốt, ba chẳng cần gì hơn.”

Tin về hành động của anh lan khắp làng. Người ta kéo nhau đến bệnh viện, mang quà, mang hoa, mang lời xin lỗi. Có cụ già run run cầm tay anh: “Làng mình mang ơn chú… tụi nhỏ đều nhờ chú mà sống.” Người đàn ông từng bị xem là “tội phạm” giờ được nhìn bằng ánh mắt khác – ánh mắt của sự trân trọng.

Khi Phúc được về nhà, cả làng đứng dọc hai bên đường đón anh. Ông trưởng thôn nghẹn ngào: “Anh cứu con cháu chúng tôi, ơn này không quên được. Trước kia chúng tôi có lời không phải, mong anh bỏ qua.” Anh chỉ khẽ cười, giọng yếu ớt: “Tôi cũng từng sai, đâu dám trách ai.”

Lan bước đến, đôi mắt rưng rưng. “Anh nghỉ đi, em sẽ chăm sóc anh, cho dù… chúng ta không còn là vợ chồng.” Anh khẽ lắc đầu: “Không cần đâu. Anh chỉ mong em và con được hạnh phúc.” Thùy níu áo cha: “Ba ở với con nhé. Con không muốn ba đi đâu hết.”

Ngày hôm sau, cả trường tổ chức lễ tri ân “người hùng cứu học sinh”. Khi Phúc được đưa đến, tiếng vỗ tay vang dội. Bọn trẻ ùa ra, ôm lấy anh, ríu rít: “Chú Phúc ơi, cảm ơn chú!” Anh cười, nụ cười hiền lành, ánh mắt ánh lên niềm xúc động khôn tả.

Từ đó, anh sống cùng con gái trong căn nhà nhỏ bên sông. Mỗi sáng, Thùy dắt cha đi dọc bờ đê, ngắm mặt trời mọc. Mỗi tối, cô kể cho anh nghe chuyện ở trường, chuyện bạn bè. Anh ít nói, chỉ lắng nghe, thi thoảng khẽ gật đầu, môi mấp máy như đang thì thầm cảm ơn cuộc đời.

Nhiều tháng sau, dân làng cùng nhau dựng bức tượng ngay khúc cua nơi xảy ra tai nạn. Bức tượng là hình người đàn ông ôm đứa bé trong vòng tay, khuôn mặt khắc khổ nhưng hiền từ. Dưới tượng, khắc dòng chữ: “Người cha cứu con.”

Hôm khánh thành, Phúc được đưa đến. Anh đứng nhìn bức tượng, lòng dâng lên cảm xúc nghẹn ngào. “Đời tôi, có lẽ chỉ làm được một việc tốt duy nhất,” anh nói, giọng run run. Thùy đứng bên, nắm chặt tay cha: “Không, ba đã làm điều đẹp nhất. Ba đã cứu con, và cứu chính mình.”

Anh cười, giọt nước mắt lăn dài trên gò má cháy sạm. “Nếu ngày xưa, có ai tin tôi một lần… có lẽ tôi đã không trượt dài như thế.” Thùy nhìn cha, nói khẽ: “Giờ thì con tin ba rồi, và con tự hào về ba.”

Chiều hôm đó, gió từ cánh đồng thổi về, mát lành. Tiếng trẻ con cười vang quanh bức tượng, chim chao liệng trên bầu trời rộng. Phúc ngẩng đầu nhìn lên, đôi mắt ánh lên tia sáng dịu dàng. Anh không còn là kẻ tội lỗi của quá khứ, mà là người cha đã chuộc lại cuộc đời bằng chính tình yêu.

Miền Trung vẫn nắng, vẫn gió, vẫn nghèo, nhưng trong lòng anh, mọi thứ đã khác. Anh không còn trốn tránh nữa. Dù chỉ còn một cánh tay, nhưng anh biết mình đã có lại cả thế giới – là con gái, là niềm tin, là sự tha thứ. Và với anh, như thế là đủ để sống phần đời còn lại trong bình yên.