Min menu

Pages

Tưởng em trai đã biến mất, người anh th-am l-am định ph-á nhà thờ và phải ch-ết lặng trước sự xuất hiện của em...


Gió thu hiu quạnh lướt qua những mái nhà ngói rêu phong, mang theo hơi thở lạnh lẽo của sự chia ly. Khói hương từ bàn thờ nghi ngút, quyện vào không khí buồn bã của tang lễ. Ông Ba, người cha già của hai anh em Quang và Hùng, đã vĩnh viễn nằm xuống, để lại một khoảng trống lớn trong lòng những người ở lại, và một khối tài sản không nhỏ là những thửa đất đai màu mỡ cùng căn nhà tổ ba gian cổ kính.

Quang, người anh cả, với dáng vẻ cao ráo, gương mặt sắc lạnh và đôi mắt đầy toan tính, đứng đó, ra vẻ đau buồn nhưng tâm trí đã sớm hướng về phần di sản. Anh ta là một người học rộng, ra phố lập nghiệp từ sớm và nhanh chóng đạt được những thành công nhất định. Hùng, người em út, với vóc dáng nhỏ bé, đôi mắt trũng sâu vì những đêm dài thức trắng chăm sóc cha mẹ già yếu, quỳ bên linh cữu. Hùng đã chọn ở lại quê, sống một cuộc đời giản dị, làm bạn với ruộng đồng. Anh là người con hiếu thảo nhất, luôn ở bên cha mẹ đến giây phút cuối cùng.

Sau đám tang, khi họ hàng, làng xóm đã về hết, chỉ còn lại hai anh em trong căn nhà lạnh lẽo, Quang lập tức đi thẳng vào vấn đề. Anh ta không muốn phí phạm thời gian.

“Hùng này, bây giờ bố cũng mất rồi. Chuyện đất đai mình phải giải quyết cho rõ ràng,” Quang nói, giọng dứt khoát, gần như ra lệnh. “Theo luật, anh là con cả, anh sẽ đứng tên toàn bộ ruộng đất và căn nhà này. Đây là giấy ‘uỷ quyền’, mày cứ ký vào đây để anh tiện làm thủ tục.”

Hùng ngẩng đầu lên, nhìn anh trai. Anh không hề ngạc nhiên. Anh biết, Quang đã nhăm nhe mảnh đất này từ lâu. Hùng không muốn tranh giành, không muốn gia đình lục đục, đặc biệt là khi nỗi đau mất cha vẫn còn quá lớn. Hơn nữa, anh luôn tin tưởng anh trai mình, dù trong thâm tâm có chút nghi ngại về sự vội vàng của Quang. Hùng không mấy hiểu biết về giấy tờ pháp lý phức tạp, anh chỉ nghĩ đó là thủ tục cần thiết.

“Vâng, anh cứ đứng tên đi ạ,” Hùng nói, giọng điệu nhẹ nhàng, không một chút oán than hay tranh cãi. Anh cầm cây bút, đặt vào đúng vị trí Quang chỉ và ký tên mình, không đọc kỹ từng dòng chữ nhỏ li ti trên tờ giấy.

Quang nhếch mép, ánh mắt thoáng qua một tia khinh thường, nhưng rồi nhanh chóng che giấu. Anh nghĩ Hùng là người nhu nhược, dễ bảo. “Thôi được rồi. Mày chịu thiệt thòi vậy cũng tốt. Anh sẽ cho mày ít tiền để mày bắt đầu cuộc sống mới.” Quang rút ví, đưa cho Hùng một cọc tiền dày cộp.

Hùng không nhận tiền. Anh chỉ lắc đầu. “Không cần đâu anh. Em tự lo được.” Anh cảm thấy lòng mình nặng trĩu. Tiền bạc không thể mua được tình thân, và anh cảm nhận được sự xa cách của người anh.

Toàn nghĩ Hùng đang làm cao, nhưng anh cũng không quan tâm nhiều. Điều anh cần là toàn bộ đất đai để phục vụ cho những kế hoạch lớn ở thành phố của mình.

Ngay sau khi có được tờ giấy "uỷ quyền" với chữ ký của Hùng, Quang nhanh chóng hoàn tất thủ tục sang tên toàn bộ ruộng đất và căn nhà của cha mẹ. Anh ta trở thành chủ sở hữu hợp pháp của khối tài sản lớn đó. Không lâu sau đó, Quang đến gặp Hùng.

“Hùng này, anh đã đứng tên hết đất đai rồi. Giờ mày phải dọn đi thôi. Anh cần đất để chia phần cho các con anh, xây nhà cửa cho chúng nó,” Quang nói, giọng điệu lạnh lùng, dứt khoát.

Hùng sững sờ. Anh không thể tin vào tai mình. Anh cứ nghĩ anh trai sẽ cho anh một phần nhỏ để làm ăn, hoặc ít nhất là cho anh ở lại căn nhà cũ. Nhưng giờ đây, anh bị đuổi đi, tay trắng.

“Anh… anh đuổi em sao? Em không còn chỗ nào để đi,” Hùng nói, giọng run rẩy, nước mắt chực trào.

“Đuổi cái gì mà đuổi. Mày lớn rồi, phải tự lập chứ. Giấy tờ rõ ràng, đất này là của anh,” Quang nói, vẻ mặt không chút biểu cảm. “Thôi, mày cứ dọn đi. Đừng làm mất thời gian của anh.”

Hùng cảm thấy một nỗi đau nhói tận tâm can. Nỗi đau không chỉ vì mất đất, mất nhà, mà còn vì niềm tin đã bị phản bội. Anh đã tin tưởng anh trai mình, nhưng anh ta lại lừa dối, lợi dụng sự ngây thơ của anh.

Anh không nói thêm lời nào. Hùng lặng lẽ dọn đồ đạc ít ỏi của mình ra đi. Anh không một xu dính túi, không một mảnh đất cắm dùi. Anh lang thang, làm thuê đủ mọi việc để kiếm sống. Anh sống một cuộc đời kham khổ, nay đây mai đó. Nhưng trong sâu thẳm tâm hồn, anh vẫn giữ một niềm tin, một hy vọng mong manh. Anh nhớ lại hình ảnh cha, khi còn sống, luôn vuốt ve tượng thờ tổ tiên với một ánh mắt đầy bí ẩn. Một linh tính mách bảo anh rằng cha đã để lại một điều gì đó.


Trong suốt 10 năm tha hương, Hùng không về quê. Anh tránh xa cái nơi đã mang lại cho anh quá nhiều đau khổ. Anh sống một mình, không vợ con, không người thân. Anh làm việc quần quật, tích cóp từng đồng, chỉ để đủ sống qua ngày. Nhưng anh không bao giờ quên căn nhà tổ, không bao giờ quên cha mẹ. Mỗi đêm, anh lại thầm thì chuyện trò với họ, kể cho họ nghe về cuộc sống của mình, về những nỗi buồn, những nỗi nhớ. Anh vẫn giữ lại trong tim mình một bí mật, một bản di chúc cha để trong tượng thờ, mà anh đã nhìn thấy một cách tình cờ khi còn nhỏ. Anh đã không nói ra lúc ấy, vì không muốn anh em xích mích.

Sự Trở Lại Của Niềm Tin Và Công Lý
Toàn thì khác. Anh bán hết phần đất còn lại của cha mẹ, đầu tư vào những dự án lớn hơn ở thành phố. Anh sống cuộc sống vương giả, xa hoa, quên mất cội nguồn, quên mất đứa em trai đã từng sống chết với mình. Anh nghĩ mình là người chiến thắng, là người thông minh.

Nhưng cuộc đời đâu ai lường trước được chữ "ngờ". Thị trường bất động sản gặp khủng hoảng nghiêm trọng, dự án của Toàn phá sản. Anh vướng vào những khoản nợ khổng lồ, tài sản đội nón ra đi. Từ một doanh nhân thành đạt, Toàn trở thành kẻ trắng tay, nợ nần chồng chất. Vợ anh, không chịu được cảnh khổ, cũng bỏ anh đi không một lời từ biệt. Con cái của anh cũng vì thế mà ghét bỏ, xa lánh anh.

Không còn nơi nào để đi, Toàn đành phải trở về quê, mang theo dáng vẻ tiều tụy, ánh mắt thất thần. Anh về thẳng căn nhà cũ của cha mẹ, nơi giờ đây đã bị bỏ hoang, cỏ dại mọc um tùm. Anh biết, mình không còn gì cả. Ngay cả căn nhà mà anh đã từng nghĩ là của mình, giờ đây cũng tan hoang, mục nát.

Trong lúc túng quẫn, Toàn nghĩ đến gian nhà thờ tổ. Dù không còn ở trong căn nhà chính, gian nhà thờ vẫn đứng đó, là biểu tượng cuối cùng của dòng họ. Anh nghĩ, nếu đập bỏ nó, xây thành những kiốt cho thuê, ít ra anh cũng có một khoản tiền để xoay sở. Anh không còn quan tâm đến tình nghĩa hay sự thiêng liêng nữa. Tiền bạc đã trở thành nỗi ám ảnh duy nhất.

Một ngày nắng gắt, Toàn thuê người về đập phá gian nhà thờ. Tiếng đục đẽo, tiếng đổ vỡ vang lên, phá tan sự yên bình của làng quê. Dân làng tụ tập lại, xì xào bàn tán. Họ không hiểu tại sao Toàn lại làm một việc táng tận lương tâm như vậy.

Đúng lúc đó, một bóng người gầy gò, quen thuộc xuất hiện. Đó là Hùng. Anh đã trở về sau 10 năm tha hương. Anh đứng đó, nhìn gian nhà thờ đang bị đập phá, ánh mắt anh vừa đau đớn, vừa kiên quyết.

“Dừng tay lại!” Hùng hét lên, giọng anh vang vọng khắp không gian.

Toàn quay lại, nhìn Hùng, ánh mắt anh đầy sự ngạc nhiên. Anh không ngờ Hùng lại trở về.

“Mày về làm gì? Nhà này là của anh. Anh muốn làm gì thì làm,” Toàn nói, giọng điệu hách dịch.

Hùng không nói gì. Anh đi thẳng vào trong gian nhà thờ, nơi pho tượng tổ tiên vẫn đứng sừng sững, dù bụi bặm và mạng nhện giăng mắc. Anh nhẹ nhàng nhấc pho tượng lên, lật ngược đế tượng, và lấy ra một cuộn giấy nhỏ đã ố vàng. Đó là một bản di chúc viết tay, được bảo quản cẩn thận.

“Anh đọc đi,” Hùng nói, đưa di chúc cho Toàn. Giọng anh trầm tĩnh, nhưng chứa đựng một sức mạnh tiềm ẩn.


Toàn cầm lấy, tay anh run lẩy bẩy. Anh mở ra, và từng chữ, từng câu trong bản di chúc như những nhát dao cứa vào tim anh.

Trong đó, cha viết: “Toàn, con trai cả của ta. Con là người thông minh, có chí tiến thủ. Con đã sớm ra thành phố lập nghiệp và thành công. Ta tự hào về con. Tuy nhiên, ta nhận thấy con quá chú trọng vật chất, và đã đôi lúc lơ là bổn phận với gia đình, với cội nguồn. Vì vậy, ta chỉ để lại cho con một phần nhỏ trong số tài sản đất đai để con làm vốn, mong con dùng nó để làm ăn chân chính và nhớ về cội nguồn, về nơi mình sinh ra.”

Toàn đọc tiếp, hơi thở anh nghẹn lại, khuôn mặt tái mét: “Còn Hùng, con trai út của ta. Con là người hiền lành, nhân hậu, sống có tình có nghĩa. Khi ta già yếu, bệnh tật, con đã không quản ngại gian khổ, đã ở lại bên cạnh chăm sóc ta và mẹ suốt bao nhiêu năm. Con đã hy sinh tuổi trẻ, những ước mơ của mình mà không một lời đòi hỏi hay oán than. Chỉ có con là không rời bỏ cha mẹ dù nghèo khổ, chỉ có con là ở bên cạnh chúng ta đến những giây phút cuối cùng. Vì vậy, toàn bộ ruộng đất còn lại, và đặc biệt là căn nhà chúng ta đang ở, cùng gian nhà thờ tổ này là đất hương hỏa, truyền lại cho người gìn giữ tổ tiên. Đó là công sức, là tình yêu của con dành cho cha mẹ. Bản di chúc này đã được ta đi công chứng đầy đủ trước khi qua đời, với sự chứng kiến của những người đáng tin cậy trong làng.”

Toàn đọc xong, anh chết lặng. Anh không tin vào mắt mình. Di chúc của cha, nó đã lật ngược tất cả những gì anh tin tưởng, những gì anh đã làm. Và đặc biệt, những lời lẽ đầy tình cảm, sự thấu hiểu của cha dành cho Hùng, là một cú sốc lớn. Anh nhận ra, bấy lâu nay, anh đã đánh giá sai lầm về em trai mình, và về tình yêu thương thực sự của cha mẹ. Họ không chỉ nhìn vào sự thành đạt, mà nhìn vào tấm lòng, vào sự hy sinh thầm lặng. Cha đã âm thầm làm điều này, chứng tỏ trí tuệ và sự chuẩn bị chu đáo của ông.

“Không thể nào… không thể nào…” Toàn lẩm bẩm, tay anh run lẩy bẩy, rơi cả tờ di chúc xuống đất. “Bố… bố đã đi công chứng sao? Không thể nào!” Anh gục đầu, nước mắt bắt đầu tuôn rơi lã chã. Đó là những giọt nước mắt của sự hối hận tột cùng, của sự tỉnh ngộ muộn màng.

Dân làng, từ nãy giờ vẫn đứng đó theo dõi, giờ đây xôn xao. Họ truyền tay nhau bản di chúc, đọc và bàn tán. Ánh mắt họ nhìn Toàn đầy sự khinh bỉ, còn nhìn Hùng thì đầy sự nể phục.

Sơn nhìn anh trai, ánh mắt anh không còn sự cam chịu, mà chỉ còn sự buồn bã, xen lẫn chút xót xa.

“Bố đã làm. Bố đã biết trước tất cả,” Hùng nói, giọng trầm ấm, nhưng đầy sự rắn rỏi. “Bố muốn công bằng. Bố muốn anh hiểu, tình nghĩa mới là quan trọng nhất, chứ không phải tiền bạc hay quyền lực.”

Toàn òa khóc nức nở. Anh gục xuống, ôm lấy chân Hùng. “Anh xin lỗi… anh xin lỗi em. Anh đã sai rồi. Anh đã quá tham lam, quá vô ơn. Anh đã khinh thường em. Anh đã bỏ rơi bố mẹ. Anh là một thằng bất hiếu.” Nước mắt anh chảy dài, hòa vào bụi đất.

Hùng nhìn anh trai, người anh đã từng là niềm tự hào, nhưng rồi lại trở thành nỗi thất vọng lớn. Anh nhẹ nhàng đỡ anh trai dậy.

“Em tha lỗi cho anh,” Hùng nói, giọng đều đều, nhưng ánh mắt anh vẫn ánh lên sự kiên định. “Nhưng… em không thể sống mãi trong sự vô ơn của anh được. Anh phải tự mình đối mặt với những gì đã làm.”

Toàn ngẩng đầu lên, nhìn Hùng, đôi mắt anh đỏ hoe, đầy vẻ tuyệt vọng. Anh hiểu lời nói của Hùng. Hùng đã tha thứ, nhưng anh Toàn đã tự tay phá hủy niềm tin, tình cảm, khiến một vết rạn nứt sâu sắc hình thành. Sự tha thứ của Hùng không phải là sự bỏ qua tất cả, mà là một lời nhắc nhở về hậu quả của sự vô ơn.

“Anh… anh sẽ làm lại. Anh sẽ bù đắp cho em,” Toàn nói, giọng run rẩy.

Hùng lắc đầu. “Không cần đâu anh. Anh hãy tự lo cho bản thân mình trước đi. Anh hãy tìm lại con người thật của anh. Hãy sống một cuộc đời mà bố mẹ mong muốn.”

Sự Trả Giá Và Bình Yên
Dân làng sau khi đọc di chúc và chứng kiến cảnh tượng đó, đã tổ chức một cuộc họp. Họ quyết định tước quyền thừa kế của Toàn đối với những phần đất đai mà anh ta đã chiếm đoạt, bởi anh ta đã lợi dụng sự cả tin của em trai và vi phạm ý nguyện của người đã khuất. Các phần đất đó sẽ được trả lại cho Hùng, người được cha mẹ tin tưởng trao phó. Tiếng nói của dân làng, của tình nghĩa và lẽ phải đã chiến thắng.

Toàn rời khỏi làng, lòng nặng trĩu. Anh không còn gì cả. Anh đã mất tất cả: tiền bạc, danh vọng, và quan trọng hơn là tình cảm gia đình, sự tôn trọng, và niềm tin mà anh đã tự tay đánh mất. Anh đi trên con đường làng, nhìn những thửa ruộng xanh mướt, nhìn căn nhà cũ của cha mẹ. Anh nhớ lại những lời cha mẹ đã dạy, những lời mà anh đã bỏ ngoài tai. Anh nhận ra, sự giàu có mà anh theo đuổi là vô nghĩa khi không có tình thân.

Hùng vẫn sống trong gian nhà thờ nhỏ, nơi anh hằng ngày thắp hương cho cha mẹ. Anh không lấy lại toàn bộ đất đai, chỉ giữ lại gian nhà thờ tổ – nơi mà cha mẹ đã giao phó cho anh trong di chúc. Phần đất đai còn lại, anh đã bàn bạc với dân làng để sử dụng vào mục đích chung của làng, hoặc chia cho những người khó khăn. Anh vẫn làm những công việc đồng áng, vẫn chăm sóc mảnh đất mà cha mẹ để lại, nhưng giờ đây là với một tâm thế khác. Anh sống một cuộc sống bình yên, thanh thản. Anh đã có tất cả: tình yêu thương của cha mẹ, sự tôn trọng của mọi người, và một tâm hồn trong sáng.

Thỉnh thoảng, Hùng vẫn thấy Toàn lảng vảng quanh làng. Anh ta không dám lại gần, chỉ đứng từ xa nhìn về phía gian nhà thờ. Anh Toàn giờ đây đã không còn vẻ hào nhoáng, thay vào đó là mái tóc bạc trắng, lưng còng. Hùng không nói chuyện, nhưng anh vẫn âm thầm quan sát anh trai mình. Anh biết, Toàn đang phải trả giá cho những lỗi lầm của mình. Anh cũng không còn hận thù, chỉ còn sự xót xa.

Một buổi chiều, Hùng đang thắp hương cho cha mẹ trong gian nhà thờ, anh thấy Toàn đang đứng bên ngoài, ánh mắt hướng vào pho tượng tổ tiên.

Hùng tiến lại gần. “Anh Hai, anh đang làm gì vậy?”

Toàn giật mình, ngẩng đầu lên. Ánh mắt anh bối rối, nhưng rồi nhanh chóng dịu lại. “À… anh đang nghĩ về bố mẹ. Anh nhớ những ngày xưa.”

“Anh có nhớ lời bố nói về đất hương hỏa không? Về người gìn giữ tổ tiên?” Hùng hỏi, giọng điệu nhẹ nhàng, không một chút mỉa mai.

Toàn gật đầu, khuôn mặt anh thoáng hiện vẻ hối lỗi. “Anh nhớ. Anh đã sai khi không nghe lời bố mẹ. Anh đã để vật chất che mờ mắt.”

Hùng đứng đó, nhìn anh trai. “Không sao anh. Anh đã trở về. Đó là điều quan trọng nhất. Dù anh không thể sống mãi trong sự vô ơn, nhưng em vẫn luôn mong anh tìm thấy sự bình yên cho riêng mình.”

Toàn nhìn Hùng, ánh mắt anh đầy sự biết ơn, xen lẫn chút cay đắng. Anh hiểu lời Hùng nói. Sự tha thứ là có, nhưng để hàn gắn một vết thương quá lớn thì không thể chỉ ngày một ngày hai.

Họ đứng đó, nhìn ngọn lửa hương trầm bập bùng trên bàn thờ. Ánh nắng chiều tà chiếu qua khe cửa, rọi vào gian nhà thờ cổ kính. Họ biết, họ đã tìm thấy nhau, và đã tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn. Toàn không còn là một người anh trai tham lam. Anh là một người anh trai đã biết hối lỗi, đã biết quay đầu, dù phải bắt đầu lại từ con số âm. Hùng không còn là một người em trai chịu đựng. Anh là một người em trai đã tha thứ, đã bao dung, và đã chứng minh được giá trị của mình bằng chính hành động hiếu thảo.

Cả làng vẫn nể phục Hùng, nhưng họ cũng cảm thấy mừng cho Toàn. Họ biết, Toàn đã tìm thấy con đường đúng đắn, dù phải trả một cái giá quá đắt. Và gian nhà thờ tổ, mặc dù đã trải qua sóng gió, nhưng giờ đây nó vẫn đứng đó, như một biểu tượng của tình yêu thương, của sự hy sinh, và của những người biết tha thứ. Di chúc của cha, không chỉ là lời phân chia tài sản, mà còn là một bài học sâu sắc về tình người, về giá trị của lòng hiếu thảo, và về sự trả giá cho những lỗi lầm.

Comments