Trưa tháng Sáu, cái nắng chói chang rọi thẳng xuống con đường làng bụi đỏ, hắt lên mái ngói cũ của căn nhà ba gian nơi tôi sinh ra và lớn lên. Ngôi nhà ấy, từng là nơi sum vầy của đại gia đình, giờ đây lại mang một vẻ u ám, nặng nề. Ba tôi, ông Ba, một người cha nổi tiếng nghiêm khắc, đã gần đất xa trời. Ông nằm đó, hơi thở thoi thóp, nhưng đôi mắt vẫn ánh lên vẻ kiên định cố hữu.
Trong gia đình đông con của chúng tôi, ai cũng biết, ông Ba luôn ưu ái con trai cả, anh Hai Nam. Anh Nam là người con đầu lòng, được ông Ba đặt nhiều kỳ vọng. Anh ấy giỏi giang, tháo vát, và luôn được ông trọng vọng hơn những người con khác. Còn tôi, út Hiếu, dù đã chăm sóc ông tận tình, từ miếng ăn đến giấc ngủ, dù đã cố gắng làm tròn bổn phận của một người con trai hiếu thảo, lại chỉ nhận được từ ông một sự lạnh nhạt đến khó hiểu.
Tôi vẫn nhớ như in những buổi chiều hè, anh Nam ngồi bên ông Ba, nghe ông dặn dò về chuyện làm ăn, về cách quản lý ruộng đất. Tôi thì lủi thủi bên cạnh, cố gắng giúp đỡ những việc vặt, nhưng ông Ba chỉ phẩy tay: “Thôi, con cứ đi chơi đi. Mấy việc này để anh con làm.” Lòng tôi khi đó đã cảm thấy rất tủi thân. Tôi khao khát được ông Ba công nhận, được ông Ba yêu thương như anh Nam.
Ba tôi là người cổ hủ, luôn coi trọng con trai trưởng. Ông tin rằng, con trai trưởng là người sẽ gánh vác hương hỏa, là người sẽ giữ gìn cơ nghiệp của gia đình. Vì vậy, mọi sự ưu ái, mọi sự kỳ vọng của ông đều dồn hết vào anh Nam.
Tôi không trách anh Nam. Anh ấy là một người anh tốt, luôn quan tâm đến các em. Nhưng đôi lúc, tôi vẫn cảm thấy bất công. Tôi đã dành cả tuổi thanh xuân của mình để ở lại quê, chăm sóc ông bà, chăm sóc ruộng vườn, trong khi các anh chị khác đều lên thành phố lập nghiệp. Tôi đã cố gắng làm tròn bổn phận của một người con, một người em, nhưng dường như, những nỗ lực của tôi chưa bao giờ được ông Ba công nhận.
Những năm tháng cuối đời của ông Ba, tôi là người duy nhất ở lại bên cạnh ông. Tôi là người đã chăm sóc ông từng li từng tí, từ việc đưa ông đi khám bệnh, pha thuốc, đến việc trò chuyện với ông mỗi ngày. Tôi đã thức trắng bao đêm liền, lo lắng cho sức khỏe của ông. Tôi đã hy vọng, những việc làm của tôi sẽ khiến ông cảm động, sẽ khiến ông thay đổi suy nghĩ về tôi.
Một buổi chiều, khi ông Ba đang thoi thóp trên giường bệnh, ông gọi tôi đến bên cạnh. Tôi quỳ xuống, nắm lấy bàn tay gầy guộc của ông. Tim tôi thắt lại. Tôi biết, ông Ba sắp ra đi.
“Hiếu à…” Ông Ba khẽ gọi, giọng ông yếu ớt, đứt quãng.
Tôi cúi xuống, lắng nghe. “Dạ, ba ơi. Con đây.”
Ông Ba nhìn tôi, ánh mắt ông ấy thoáng chút trìu mến, rồi lại trở nên nghiêm khắc. “Con… con hãy cố sống tốt… đừng oán trách…”
Đó là những lời cuối cùng ông Ba nói với tôi. Tôi sững sờ. “Cố sống tốt, đừng oán trách?” Chỉ vậy thôi sao? Không một lời khen ngợi, không một lời cảm ơn, không một lời dặn dò về tương lai. Tôi cảm thấy hụt hẫng, thất vọng tột cùng.
Ông Ba trút hơi thở cuối cùng. Nỗi đau mất cha, dù đã được dự liệu trước, vẫn khiến lòng tôi quặn thắt. Nhưng xen lẫn nỗi đau đó, là một cảm giác trống rỗng, một sự tủi thân không thể nào diễn tả được.
Sau tang lễ, việc chia tài sản được đặt ra. Anh Hai Nam, các anh chị khác, và tôi, cùng ngồi lại.
“Ba đã di chúc lại toàn bộ ruộng đất và nhà cửa cho anh Hai,” anh trưởng tộc nói, giọng ông ấy đều đều. “Ba nói, anh Hai là con trai cả, là người sẽ gánh vác hương hỏa của gia đình.”
Cả người tôi như đổ sụp. Toàn bộ ruộng đất và nhà cửa? Cho anh Hai Nam? Còn tôi, người đã chăm sóc ông Ba tận tình, lại không được thừa hưởng gì?
Tôi nhìn anh Hai Nam. Khuôn mặt anh ấy bình thản, không biểu lộ cảm xúc gì. Tôi nhìn các anh chị khác. Họ hàng thì xôn xao bàn tán. Ánh mắt họ nhìn tôi đầy sự thương cảm, pha chút bất bình.
Tôi đứng dậy, không nói một lời nào. Tôi quay lưng bỏ đi, ra khỏi căn nhà mà tôi đã gắn bó suốt cả cuộc đời. Tôi không tranh chấp. Tôi không muốn làm ầm ĩ. Tôi chỉ muốn rời khỏi nơi đã khiến tôi cảm thấy tủi nhục này.
Tôi sống trong căn nhà nhỏ cạnh vườn. Tôi vẫn làm công việc đồng áng, vẫn chăm sóc mảnh vườn nhỏ của mình. Tôi sống một cuộc đời lặng lẽ, đơn độc. Nỗi tủi thân, nỗi oán trách dành cho ông Ba cứ thế gặm nhấm tâm can tôi. Tôi nghĩ, ông Ba đã quá bất công với tôi. Ông ấy đã không công nhận những nỗ lực của tôi, không công nhận tình yêu thương mà tôi dành cho ông.
Một năm trôi qua. Một năm tôi sống trong sự cô đơn, trong nỗi oán trách.
Một buổi chiều, khi tôi đang ngồi uống trà trong vườn, bỗng có tiếng gọi từ phía cổng.
“Hiếu à, con có ở nhà không?”
Tôi quay lại. Đó là chú Ba, người bạn thân chí cốt của ông Ba. Chú Ba là một người đàn ông hiền lành, trung thực.
“Dạ, con đây ạ,” tôi nói, giọng tôi khẽ khàng.
Chú Ba bước vào, ngồi xuống ghế đá. Chú ấy nhìn tôi, ánh mắt chú ấy đầy sự thương cảm.
“Hiếu à, chú có chuyện này muốn nói với con,” chú Ba nói, giọng chú ấy trầm xuống. “Cha con… ông ấy có gửi cho con một thứ.”
Chú Ba đưa cho tôi một cuốn sổ tiết kiệm cũ kỹ. Tim tôi đập thình thịch. Cuốn sổ tiết kiệm?
Tôi mở cuốn sổ ra. Bên trong, là một số tiền không hề nhỏ. Và dưới cùng, là một lời nhắn viết tay. Chữ viết của ông Ba.
“Hiếu con, cha biết con vất vả, thiệt thòi. Cha đã lo cho con một ít vốn, đủ để con tự lập, không phải dựa dẫm vào ai. Cha không muốn con bị soi mói vì của cải. Sống tử tế, rồi ông trời sẽ đền đáp.”
Cả người tôi như đóng băng. Cha không muốn tôi bị soi mói vì của cải? Sống tử tế, rồi ông trời sẽ đền đáp?
Nước mắt tôi trào ra. Tôi ôm lấy cuốn sổ tiết kiệm, khóc nức nở.
Mọi thứ trước mắt tôi bỗng trở nên rõ ràng. Ông Ba không phải là người lạnh nhạt, không phải là người bất công. Ông ấy đã âm thầm yêu thương tôi, âm thầm lo lắng cho tôi. Ông ấy không muốn tôi phải tranh giành tài sản với anh Nam. Ông ấy không muốn tôi phải bị soi mói vì của cải. Ông ấy muốn tôi sống một cuộc đời tự lập, một cuộc đời tử tế.
Tôi nhớ lại những lời cuối cùng ông Ba đã nói với tôi: “Cố sống tốt, đừng oán trách.” Ông ấy đã biết rằng, tôi sẽ tủi thân, sẽ oán trách. Ông ấy đã dặn dò tôi, để tôi có thể vượt qua mọi thứ.
Tôi là một thằng khốn nạn. Tôi đã hiểu lầm ông Ba. Tôi đã oán giận ông ấy suốt bao nhiêu năm qua. Tôi đã không hiểu được tấm lòng của ông. Ông ấy không phải là người keo kiệt, không phải là người bất công. Ông ấy chỉ là một người cha, muốn làm điều tốt nhất cho các con của mình, theo cách riêng của ông.
Tôi chạy đến nhà anh Hai Nam. Anh ấy đang ngồi uống trà. Tôi đưa cuốn sổ tiết kiệm cho anh ấy.
“Anh Hai, anh nhìn này,” tôi nói, giọng tôi nghẹn lại.
Anh Nam cầm lấy cuốn sổ, đọc lời nhắn. Khuôn mặt anh ấy biến sắc. Nước mắt anh ấy cũng trào ra.
“Cha… cha đã làm tất cả vì chúng ta,” anh Nam nói, giọng anh ấy run run. “Cha không muốn chúng ta vì tiền bạc mà rạn nứt tình anh em.”
Chúng tôi, hai anh em, ôm nhau khóc. Khóc cho ông Ba, khóc cho tình anh em, và khóc cho sự thấu hiểu muộn màng. Chúng tôi đã thấm thía tình cha sâu kín, một tình yêu không lời, một tình yêu chỉ được thể hiện qua hành động.
Sau ngày hôm đó, mối quan hệ giữa tôi và anh Hai Nam trở nên gắn bó hơn bao giờ hết. Chúng tôi thường xuyên gặp gỡ, trò chuyện. Anh Nam không còn giữ thái độ xa cách nữa. Anh ấy chia sẻ với tôi về những khó khăn trong công việc, về những lo toan trong cuộc sống. Tôi cũng chia sẻ với anh ấy về những dự định của mình.
Chúng tôi cùng nhau đến thăm mộ ông Ba. Chúng tôi đặt bó hoa tươi lên mộ, ngồi đó, nói chuyện với ông như thể ông vẫn còn ở bên cạnh chúng tôi.
“Ba ơi, con đã hiểu rồi. Con xin lỗi ba,” tôi khẽ thì thầm. “Con sẽ sống thật tốt, sẽ không làm ba thất vọng.”
Cuộc sống của tôi thay đổi hoàn toàn. Tôi không còn sống trong nỗi oán trách nữa. Tôi sống trong sự biết ơn, trong sự thấu hiểu. Tôi dùng số tiền trong cuốn sổ tiết kiệm để đầu tư vào việc học hành, để mở rộng công việc làm ăn. Tôi muốn chứng minh cho ông Ba thấy, tôi đã sống tử tế, và ông trời đã đền đáp.
Tôi không còn bận tâm đến những lời bàn tán của họ hàng, hàng xóm nữa. Tôi sống cho chính mình, sống cho gia đình nhỏ của tôi.
Tôi đã học được một bài học đắt giá: Tình yêu thương của cha mẹ không phải lúc nào cũng được thể hiện bằng lời nói hay hành động rõ ràng. Đôi khi, nó được ẩn giấu sâu kín trong những điều nhỏ nhặt, trong những sự sắp đặt tưởng chừng như vô lý. Và điều quan trọng là phải biết lắng nghe bằng cả trái tim, để thấu hiểu tấm lòng của người thân.
Ông Ba đã không còn ở bên cạnh tôi nữa, nhưng ông ấy đã để lại cho tôi một bài học quý giá. Ông ấy đã dạy tôi về sự kiên cường, về sự tử tế, và về giá trị của tình anh em.
Tôi nhìn cánh đồng lúa xanh mướt trải dài trước mắt. Tôi mỉm cười. Tôi biết, ông Ba đang ở một nơi nào đó, mỉm cười và dõi theo tôi. Và tôi, tôi sẽ sống một cuộc đời ý nghĩa hơn, không chỉ cho riêng mình, mà còn cho ông Ba, cho anh Hai Nam, và cho tất cả những người thân yêu của tôi. Tôi sẽ sống để chuộc lại những lỗi lầm của mình, để làm một người con xứng đáng với tấm lòng của ông Ba.
Comments
Post a Comment