Min menu

Pages

Từ chuyện tr-ánh n-é mẹ kế c-âm vì xấu hổ, tôi đã kh-óc ò-a khi bà làm điều này sau t-ai n-ạn của tôi...


Cái nắng gay gắt của Sài Gòn những ngày cuối năm thường khiến người ta cảm thấy khó chịu. Nhưng với tôi, Mai, ký ức về cái nắng đó luôn gắn liền với một bóng hình, một người phụ nữ lặng lẽ đã đi vào cuộc đời tôi từ khi tôi còn rất nhỏ. Dì Lành, vợ sau của bố tôi, một người phụ nữ câm bẩm sinh.

Tôi vẫn nhớ như in cái ngày đầu tiên dì Lành về nhà tôi. Tôi khi đó mới sáu tuổi, ngây thơ và đầy tò mò. Bà nội tôi, người đã nuôi nấng tôi từ bé sau khi mẹ tôi mất, thì thầm vào tai tôi: "Từ nay dì Lành sẽ là mẹ của con. Con phải ngoan, phải nghe lời dì nhé." Tôi nhìn người phụ nữ xa lạ đứng trước mặt, đôi mắt hiền hậu nhưng không nói một lời nào. Tôi không hiểu câm là gì, chỉ biết dì không nói được như những người khác.

Thời gian trôi đi, tôi lớn dần lên. Tôi bắt đầu đi học, bắt đầu có bạn bè. Và rồi, sự khác biệt của dì Lành trở thành nỗi ám ảnh của tôi. Bạn bè tôi thường hỏi: "Mẹ mày sao không nói được vậy?" "Mẹ mày bị câm hả?" Những câu hỏi tưởng chừng vô tư đó lại như những mũi kim đâm vào tim tôi. Tôi cảm thấy xấu hổ. Tôi sợ hãi những ánh mắt tò mò, những lời trêu chọc của bạn bè.

Tôi bắt đầu tránh né dì Lành. Mỗi khi bạn bè đến nhà, tôi thường cố gắng giấu dì đi. Nếu dì xuất hiện, tôi sẽ lờ đi, giả vờ không quen. Tôi chẳng dám nhận dì là mẹ. Tôi không muốn ai biết dì là mẹ kế của tôi, một người mẹ kế lại còn câm.

Dì Lành thì vẫn vậy, vẫn lặng lẽ chăm sóc tôi từng chút một. Dì chuẩn bị bữa ăn, giặt giũ quần áo, đưa đón tôi đi học. Dì dùng đôi bàn tay thô ráp của mình để sắp xếp mọi thứ trong nhà một cách ngăn nắp, gọn gàng. Dì không nói, nhưng tôi biết dì luôn dõi theo tôi, từng bước đi của tôi. Đôi khi, tôi thấy dì đứng ở cửa sổ, nhìn tôi chơi với bạn bè ngoài sân, ánh mắt chan chứa điều gì đó mà tôi không thể hiểu được. Tôi chỉ nghĩ, đó là sự quan tâm của một người lớn đối với một đứa trẻ, không hơn không kém.

Ba tôi, một người đàn ông hiền lành, chất phác, luôn cố gắng dung hòa mọi thứ trong gia đình. Ông biết tôi có khoảng cách với dì Lành, nhưng ông không nói gì. Ông nghĩ, thời gian sẽ hàn gắn tất cả. Ông cũng không hiểu được nỗi xấu hổ của một đứa trẻ khi có một người mẹ khác biệt.

Suốt những năm tháng cấp một, cấp hai, tôi sống trong sự giằng xé. Một mặt, tôi muốn được yêu thương, được quan tâm như những đứa trẻ khác. Mặt khác, tôi lại tự tạo ra một bức tường vô hình để ngăn cách mình với dì Lành, với nỗi xấu hổ mà tôi tự gán cho bà.

Thời cấp ba, tôi bắt đầu có những suy nghĩ nổi loạn. Tôi muốn được tự do, muốn được khẳng định bản thân. Tôi thường xuyên đi chơi với bạn bè, bỏ bê việc học. Mỗi lần tôi về nhà muộn, dì Lành vẫn ngồi đợi tôi ở phòng khách. Bà không nói, chỉ nhìn tôi bằng ánh mắt nghiêm nghị. Tôi cho rằng đó là sự soi mói, sự kiểm soát.

"Con về rồi à?" Ba tôi hỏi, giọng ông đầy vẻ lo lắng.

Tôi gật đầu. "Dạ."

Dì Lành chỉ lặng lẽ đứng dậy, đi vào bếp hâm nóng thức ăn cho tôi. Tôi ngồi đó, cảm thấy khó chịu vô cùng. Tôi không muốn bị ai quản lý. Tôi nghĩ, dì không có quyền đó.


Và rồi, một ngày định mệnh đã xảy ra, thay đổi hoàn toàn cách nhìn của tôi về dì Lành, về tình yêu thương, và về chính bản thân tôi.

Hôm đó là một buổi chiều thứ bảy, trời Sài Gòn đổ cơn mưa tầm tã. Tôi đi học thêm về, trên đường về nhà, xe tôi bị trượt bánh, ngã nhào xuống đường. Tôi cảm thấy đau điếng, chiếc xe đạp văng ra xa, điện thoại cũng văng mất. Tôi cố gắng gượng dậy, nhưng chân tôi đau nhức, không thể đứng vững. Trời mưa to, đường vắng tanh, không một bóng người qua lại. Tôi cố gắng gọi tên bạn bè, gọi tên ba, nhưng không ai nghe thấy. Tôi nằm đó, giữa trời mưa, cảm thấy tuyệt vọng cùng cực.

Thời gian cứ trôi qua, tôi nằm co ro dưới cơn mưa lạnh. Nỗi sợ hãi bao trùm lấy tôi. Tôi bắt đầu nghĩ đến ba, đến dì Lành. Tôi nghĩ, liệu có ai tìm thấy tôi không? Liệu có ai biết tôi đang ở đâu không?

Bỗng nhiên, tôi nhìn thấy một bóng người thấp thoáng trong màn mưa. Bóng người đó chạy nhanh về phía tôi. Tôi cố gắng nheo mắt nhìn. Đó là dì Lành!

Dì Lành chạy đến bên tôi, khuôn mặt dì tái mét vì lo lắng. Dì quỳ xuống bên tôi, dùng đôi bàn tay run rẩy kiểm tra vết thương trên chân tôi. Dì không nói, nhưng ánh mắt dì chan chứa sự hoảng hốt, sự sợ hãi. Dì dùng tay ra hiệu cho tôi, hỏi tôi có đau lắm không, có bị gãy xương không.

Tôi không nói được gì, chỉ gật đầu trong nước mắt. Dì Lành đỡ tôi đứng dậy, cõng tôi trên lưng. Dì cõng tôi đi giữa trời mưa, đi qua những con hẻm nhỏ, tìm đường đến bệnh viện. Tôi cảm nhận được hơi ấm từ lưng dì, cảm nhận được nhịp tim đập loạn xạ của dì. Tôi biết, dì đang rất lo lắng cho tôi.

Trên đường đi, tôi hỏi dì bằng giọng thều thào: "Sao… sao dì lại biết con ở đây?"

Dì Lành không nói, chỉ lắc đầu. Sau này, tôi mới biết, dì đã biết tôi hay đi đường đó. Khi trời mưa to, thấy tôi chưa về, dì đã lo lắng. Dì chạy khắp khu vực tôi hay đi học, tìm kiếm tôi. Và rồi, dì đã tìm thấy tôi, trong tình cảnh thê thảm nhất.

Khi đến bệnh viện, dì Lành ôm tôi vào phòng cấp cứu. Dì không nói được, nhưng dì dùng đôi tay của mình để diễn tả, để giải thích cho bác sĩ về tình trạng của tôi. Dì lo lắng đến mức khuôn mặt dì trắng bệch. Bác sĩ kiểm tra vết thương, và kết luận tôi bị trật khớp chân, cần phải nằm viện theo dõi vài ngày.

Suốt ba ngày tôi nằm viện, dì Lành thức trắng bên giường. Dì không ngủ, không ăn uống gì nhiều. Dì chỉ lặng lẽ ngồi đó, đôi mắt dõi theo tôi từng phút, từng giây.

Đêm đầu tiên, tôi đau nhức không ngủ được. Dì Lành ngồi bên cạnh, dùng tay vuốt nhẹ tóc tôi. Đôi bàn tay thô ráp của dì mang theo một sự ấm áp lạ thường. Tôi nhìn dì, ánh mắt dì chan chứa tình thương. Đó là một ánh mắt mà tôi chưa từng thấy ở bất cứ ai. Một ánh mắt không cần lời nói, nhưng lại nói lên tất cả.

Tôi nhớ lại những lần tôi tránh né dì, những lần tôi cảm thấy xấu hổ vì dì. Lòng tôi đau thắt. Tôi cảm thấy mình thật tồi tệ, thật vô tâm. Dì đã yêu thương tôi bằng một tình yêu thầm lặng, bằng những hành động cụ thể, mà tôi lại không hề nhận ra.


"Dì Lành ơi," Tôi thều thào gọi dì.

Dì Lành quay sang, nhìn tôi. Dì dùng tay ra hiệu, hỏi tôi có cần gì không.

Tôi lắc đầu. "Con… con xin lỗi dì. Con đã sai rồi."

Dì Lành không nói, chỉ mỉm cười hiền hậu. Nụ cười ấy xoa dịu mọi nỗi đau trong lòng tôi.

Những ngày tôi nằm viện, dì Lành chăm sóc tôi từng ly từng tí. Dì đút cho tôi ăn, lau người cho tôi, thay quần áo cho tôi. Dì không ngại khó khăn, không ngại vất vả. Dì làm tất cả mọi thứ bằng tình yêu thương vô bờ bến.

Ba tôi cũng thường xuyên vào viện thăm tôi. Ông thấy dì Lành chăm sóc tôi tận tình, ông cũng không nói gì, chỉ nhìn dì với ánh mắt đầy biết ơn.

Đêm thứ ba, tôi đã khỏe hơn nhiều. Dì Lành vẫn ngồi bên giường, tay vuốt nhẹ tóc tôi. Tôi nhìn dì, và tôi nhận ra: tình yêu không cần lời nói. Và người phụ nữ ấy – bằng trái tim lặng lẽ, bằng những hành động âm thầm – chính là người mẹ thứ hai của tôi. Dì không phải là người tàn nhẫn như tôi từng nghĩ. Dì là người mẹ vĩ đại nhất mà tôi từng biết.

Nước mắt tôi lại lăn dài. Nhưng lần này, đó không phải là nước mắt của sự tủi thân, của sự hối hận. Đó là nước mắt của sự xúc động, của sự biết ơn.

Sau khi xuất viện, tôi đã là một con người khác. Tôi không còn tránh né dì Lành nữa. Tôi gọi dì là "mẹ" một cách tự nhiên, không chút ngượng ngùng. Tôi chủ động trò chuyện với dì bằng cử chỉ, bằng ánh mắt. Tôi muốn bù đắp cho dì những năm tháng tôi đã vô tâm.

"Mẹ ơi, con giúp mẹ nấu cơm nhé," Tôi nói, ra hiệu bằng tay.

Dì Lành nhìn tôi, đôi mắt bà ánh lên niềm vui. Dì gật đầu, nở một nụ cười hiền hậu.

Những bữa cơm gia đình không còn im lặng nữa. Tôi kể cho ba và dì nghe về chuyện học hành, về bạn bè. Dì Lành không nói, nhưng đôi mắt dì luôn dõi theo tôi, và nụ cười luôn nở trên môi.

Bạn bè tôi cũng nhận ra sự thay đổi của tôi. Họ thấy tôi thân thiết với dì Lành hơn. Họ không còn trêu chọc tôi nữa. Thay vào đó, họ nhìn dì Lành bằng ánh mắt ngưỡng mộ. Họ hiểu rằng, tình yêu thương không cần lời nói.

Tôi thường xuyên giúp đỡ dì Lành việc nhà. Tôi phụ dì giặt giũ, nấu nướng, chăm sóc vườn cây. Tôi muốn chia sẻ gánh nặng với dì. Tôi muốn dì biết rằng, dì không đơn độc.

Ba tôi cũng rất vui khi thấy mối quan hệ giữa tôi và dì Lành ngày càng tốt đẹp. Ông thường nói đùa: "Giờ thì con bé đã biết quý trọng mẹ nó rồi nhé."

Tôi chỉ cười. Tôi biết, đó là một hành trình dài. Một hành trình để tôi nhận ra giá trị của tình yêu thương, của sự hy sinh, và của một người mẹ lặng lẽ.

Thời gian trôi đi, tôi trưởng thành hơn. Tôi vào đại học, rồi đi làm. Dì Lành vẫn ở đó, vẫn là người mẹ thứ hai của tôi. Dù không nói ra lời, nhưng tình yêu thương của dì luôn hiện hữu trong mọi hành động, mọi ánh mắt.

Tôi thường xuyên về thăm ba và dì Lành. Mỗi lần về, tôi đều ôm chặt dì vào lòng, cảm nhận hơi ấm từ dì. Tôi biết, tôi may mắn vì có một người mẹ thứ hai tuyệt vời như vậy.

Dì Lành, người phụ nữ câm bẩm sinh, đã dạy tôi một bài học lớn về tình yêu. Bà đã chứng minh rằng, tình yêu không cần lời nói. Tình yêu là sự quan tâm, sự hy sinh, sự đồng hành, và sự thấu hiểu.

Và tôi biết, dù cuộc đời có bao nhiêu sóng gió, dù có bao nhiêu khó khăn, thì tôi vẫn luôn có một mái ấm, một người mẹ lặng lẽ, và một tình yêu thương không bao giờ vơi cạn. Đó là điều quý giá nhất mà tôi có được trong cuộc đời này.
Dì Lành đã không dùng lời nói để dạy dỗ tôi, nhưng những hành động của dì đã khắc sâu vào tâm trí tôi những bài học quý giá nhất về lòng bao dung, sự kiên nhẫn và tình yêu thương vô điều kiện. Sau này, khi tôi lập gia đình và có con, tôi thường kể cho con nghe về dì Lành, về người mẹ thứ hai đã lặng lẽ yêu thương và hy sinh cho tôi. Tôi muốn con tôi hiểu rằng, tình yêu không phải lúc nào cũng được thể hiện bằng những lời nói hoa mỹ, mà đôi khi, nó ẩn chứa trong những cử chỉ nhỏ nhặt, trong những ánh mắt, trong sự hiện diện thầm lặng.

Dì Lành, dù không có tiếng nói, nhưng đã có một tiếng nói riêng trong lòng tôi, một tiếng nói của sự vị tha và lòng tốt. Cuộc sống của dì vẫn bình dị như bao người phụ nữ khác, nhưng cách dì sống, cách dì yêu thương đã trở thành một nguồn cảm hứng lớn đối với tôi. Tôi học được cách lắng nghe bằng trái tim, không chỉ bằng đôi tai. Tôi học được cách nhìn nhận con người bằng sự cảm thông, không chỉ bằng những định kiến.

Những năm tháng cuối đời của dì Lành, tôi dành nhiều thời gian hơn để ở bên dì. Tôi không muốn có bất cứ sự hối tiếc nào nữa. Tôi nắm tay dì, vuốt ve mái tóc bạc của dì, và tôi biết, dì đang cảm nhận được tình yêu thương mà tôi dành cho dì. Dù dì không nói được, nhưng đôi mắt dì luôn ánh lên sự ấm áp, sự mãn nguyện.

Đôi khi, tôi tự hỏi, liệu có phải chính vì dì không thể nói, mà dì đã học được cách yêu thương bằng một cách khác, một cách sâu sắc hơn, chân thành hơn? Có lẽ vậy. Bởi vì, khi một giác quan bị mất đi, những giác quan khác sẽ trở nên nhạy bén hơn, và trái tim sẽ trở nên rộng mở hơn.

Ngày dì Lành ra đi, tôi là người ở bên cạnh dì. Tôi nắm chặt bàn tay dì, nước mắt lăn dài. Tôi không khóc vì tiếc thương, tôi khóc vì biết ơn. Tôi biết, dì đã sống một cuộc đời trọn vẹn, một cuộc đời đầy ắp tình yêu thương. Dì đã đi, nhưng những bài học, những ký ức về dì sẽ mãi mãi ở lại trong tôi.

Sau này, mỗi khi tôi nhìn thấy một người khuyết tật, tôi không còn cảm thấy ái ngại hay thương hại. Thay vào đó, tôi nhìn họ bằng ánh mắt tôn trọng, bằng sự thấu hiểu. Tôi biết, đằng sau mỗi khuyết tật, có thể là một trái tim vĩ đại, một tình yêu thương lớn lao mà chúng ta không thể nào đoán trước được.

Căn nhà nhỏ của ba và dì Lành vẫn là nơi tôi thường xuyên lui tới. Mỗi góc nhà đều gợi nhắc về dì, về những kỷ niệm xưa. Khu vườn nhỏ mà dì chăm sóc vẫn xanh tốt, những bông hoa vẫn khoe sắc như ngày nào. Tôi biết, dì vẫn ở đây, vẫn dõi theo tôi, dõi theo gia đình chúng tôi.

Câu chuyện về dì Lành không chỉ là câu chuyện của riêng tôi, mà còn là câu chuyện về tình yêu thương không cần lời nói, về sự hy sinh thầm lặng, và về những giá trị đích thực trong cuộc sống. Nó là một lời nhắc nhở rằng, đôi khi, chúng ta cần phải vượt qua những định kiến, những nỗi xấu hổ của bản thân, để nhận ra những điều tốt đẹp đang hiện hữu ngay trước mắt mình. Và rằng, tình yêu thương, dù được thể hiện bằng cách nào, thì vẫn mãi là tình yêu thương.

Comments