Min menu

Pages

Bị c-oi th-ường vì không con, không tái giá, chị Hằng lặng lẽ chăm bố chồng li-ệt, rồi sự thật được hé lộ khiến ai nấy nghẹn ngào...


Không khí tang thương bao trùm căn nhà nhỏ ở Quảng Ngãi, nơi mùi hương trầm hòa quyện với tiếng tụng kinh trầm mặc, đưa tiễn một linh hồn về cõi vĩnh hằng. Tôi là Hằng, người phụ nữ đã gắn bó với ngôi nhà này gần hai mươi năm, nhưng lại chưa bao giờ thực sự cảm thấy mình thuộc về nó. Lần này, người ra đi là bố chồng tôi, cụ ông đã nằm liệt giường suốt bốn năm trời, và cũng là người tôi đã một tay chăm sóc, phụng dưỡng cho đến hơi thở cuối cùng.

Cuộc đời tôi, những tưởng sẽ bình yên như bao người phụ nữ khác, lại rẽ sang một lối khác khi tôi lấy chồng. Tôi không may mắn. Chúng tôi không có con. Mẹ chồng tôi cũng mất sớm, khi tôi vừa về làm dâu được vài năm. Từ đó, tôi trở thành người phụ nữ duy nhất trong nhà, chăm sóc ba chồng, một người đàn ông hiền lành, kiệm lời.

Khi chồng tôi qua đời vì tai nạn giao thông, cả thế giới của tôi như sụp đổ. Nỗi đau mất chồng, nỗi đau không có con, nỗi sợ hãi về một tương lai mịt mờ, tất cả đè nặng lên đôi vai tôi. Tôi đã nghĩ, mình sẽ không thể vượt qua được.

Nhưng rồi, tôi nhìn bố chồng tôi, người đàn ông hiền lành, đang ngồi lặng lẽ trên chiếc xe lăn, đôi mắt ông ấy nhìn tôi đầy sự lo lắng. Tôi biết, mình không thể gục ngã. Tôi phải mạnh mẽ. Tôi phải tiếp tục sống, để chăm sóc ông, để giữ lại chút hơi ấm cuối cùng của gia đình.

“Bố ơi, bố đừng lo. Con sẽ ở lại chăm sóc bố,” tôi nói, giọng tôi khẽ khàng, cố gắng kìm nén tiếng nức nở.

Bố chồng tôi khẽ gật đầu, ánh mắt ông ấy ánh lên vẻ biết ơn.

Và thế là, tôi quyết định ở lại. Tôi từ bỏ mọi cơ hội tái giá, từ chối những lời khuyên của bạn bè, họ hàng. Tôi dành trọn thời gian và tâm sức để chăm sóc bố chồng tôi. Từ việc nấu ăn, giặt giũ, đến việc vệ sinh cá nhân, hay đơn giản chỉ là ngồi nói chuyện với ông ấy. Bốn năm trời, không một lời than vãn. Tôi chấp nhận cuộc sống này, một cuộc sống giản dị, lặng lẽ.

Nhưng không phải ai cũng hiểu cho tôi. Họ hàng coi tôi là “kẻ ăn bám”. Họ nghĩ, tôi ở lại là vì muốn chiếm đoạt tài sản của bố chồng tôi. Họ xì xào, bàn tán mỗi khi tôi xuất hiện.

“Con Hằng đó, đúng là mặt dày,” một người họ hàng nói, giọng bà ấy đầy vẻ khinh thường. “Không có con cái gì, chồng chết rồi mà vẫn bám riết lấy nhà chồng.”

“Đúng vậy. Chắc là muốn giữ lại chút tài sản,” một người khác thêm vào, giọng điệu mỉa mai.


Hàng xóm thì dị nghị. Họ nhìn tôi với ánh mắt dò xét, pha chút tò mò. Tôi nghe được những lời bàn tán đó, nhưng tôi không phản ứng. Tôi không muốn tranh cãi. Tôi chỉ muốn sống cuộc đời của mình, làm những gì tôi cho là đúng.

Bố chồng tôi thì khác. Ông ấy hiểu tôi. Mỗi khi tôi chăm sóc ông, ông ấy lại khẽ nắm lấy tay tôi, ánh mắt ông ấy đầy sự yêu thương và biết ơn. Những cử chỉ đó, những ánh mắt đó, là động lực để tôi tiếp tục.

“Hằng, con vất vả quá rồi,” bố chồng tôi khẽ nói, giọng ông ấy yếu ớt. “Cảm ơn con.”

Tôi khẽ mỉm cười. “Không có gì đâu bố. Con là con dâu của bố mà. Con phải chăm sóc bố chứ.”

Bốn năm trôi qua. Bốn năm tôi sống trong sự cô lập, trong những lời dị nghị. Bốn năm tôi dành trọn tâm sức để chăm sóc bố chồng tôi.

Rồi, cái ngày định mệnh cũng đến. Bố chồng tôi ra đi, thanh thản trong giấc ngủ. Nỗi đau mất ông, dù đã được chuẩn bị trước, vẫn khiến lòng tôi quặn thắt. Ông ấy là người thân cuối cùng của tôi trong căn nhà này.

Sau tang lễ, khi mọi người đã về hết, tôi ngồi lặng lẽ bên di ảnh của bố chồng. Lòng tôi trống rỗng, chơi vơi. Căn nhà bỗng trở nên lạnh lẽo, vắng lặng đến đáng sợ.

Sáng hôm sau, tôi bắt đầu dọn dẹp nhà cửa. Tôi muốn giữ lại những kỷ niệm đẹp đẽ về bố chồng tôi. Khi tôi đang dọn dẹp khu vườn, bỗng có tiếng gọi từ phía cổng.

“Hằng à, con có ở nhà không?”

Tôi quay lại. Đó là bà Tư, người hàng xóm già đã sống cạnh nhà tôi suốt mấy chục năm. Bà ấy là một người hiền lành, tốt bụng.

“Dạ, con đây ạ,” tôi nói, giọng tôi khẽ khàng.

Bà Tư bước vào, ngồi xuống chiếc ghế đá trong vườn. Bà ấy nhìn tôi, ánh mắt bà ấy đầy sự thương cảm.

“Con Hằng à, con vất vả nhiều rồi,” bà Tư nói, giọng bà ấy khẽ khàng. “Bố chồng con… ông ấy cũng đã thanh thản rồi.”

Tôi gật đầu.

“Hằng à, có chuyện này, bà Tư muốn nói với con,” bà Tư nói, giọng bà ấy trầm xuống. “Bố chồng con… ông ấy từng nói với bà Tư rằng: Con dâu nào lo cho bố mẹ chồng đến lúc nằm xuống, thì có là ruột thịt hay không… cũng đáng gọi là con.”

Tim tôi thắt lại. Bố chồng tôi đã nói vậy sao? Ông ấy đã coi tôi như con ruột sao?

Nước mắt tôi trào ra. Tôi không ngờ, bố chồng tôi lại yêu thương tôi đến vậy. Ông ấy đã hiểu tôi. Ông ấy đã công nhận sự hy sinh của tôi.


“Bố chồng con… ông ấy luôn tự hào về con. Ông ấy nói, con là người con dâu tốt nhất mà ông ấy từng có,” bà Tư nói, nước mắt bà ấy lăn dài trên má.

Tôi ôm mặt khóc nức nở. Nỗi ân hận vì những lời dị nghị, nỗi tủi thân bấy lâu nay bỗng chốc tan biến. Thay vào đó là sự xúc động, là lòng biết ơn sâu sắc.

Sau tang lễ, tất cả họ hàng đến nhà tôi. Họ không còn nhìn tôi với ánh mắt dò xét, khinh thường nữa. Thay vào đó là sự hối lỗi, sự trân trọng.

“Hằng à, chúng tôi xin lỗi con,” một người họ hàng nói, giọng bà ấy nghẹn ngào. “Chúng tôi đã hiểu lầm con. Chúng tôi đã đối xử tệ với con. Con là một người con dâu tốt, một người con hiếu thảo.”

Tất cả mọi người đều nói lời xin lỗi. Họ kể cho tôi nghe về những lời bố chồng tôi đã nói với họ, về việc ông ấy luôn tự hào về tôi.

Tôi nhìn họ, lòng tôi không một chút oán hận. Tôi chỉ khẽ mỉm cười.

“Không có gì đâu các bác, các chú. Con không trách mọi người đâu,” tôi nói, giọng tôi khẽ khàng.

Khi mọi người đã về hết, tôi đứng đó, nhìn căn nhà trống vắng. Tôi biết, mình đã hoàn thành trách nhiệm của một người con dâu. Tôi đã làm tất cả vì chữ nghĩa. Tôi không cần danh phận, không cần tài sản. Tôi chỉ làm vì tấm lòng.

Tôi lặng lẽ thu dọn đồ đạc cá nhân. Tôi không muốn ở lại căn nhà này nữa. Tôi muốn bắt đầu một cuộc sống mới. Tôi không cần danh phận “con dâu”, tôi cũng không cần những lời xin lỗi muộn màng. Tôi chỉ cần sự bình yên trong tâm hồn.

Tôi rời khỏi căn nhà, rời khỏi thị xã, bắt đầu một cuộc hành trình mới. Tôi không biết mình sẽ đi đâu, làm gì. Nhưng tôi biết, mình sẽ sống một cuộc đời ý nghĩa hơn.

Tôi tìm thấy một công việc ở một thành phố nhỏ. Tôi sống một cuộc sống giản dị, bình yên. Tôi không còn bận tâm đến những lời dị nghị, những ánh mắt dò xét nữa. Tôi sống cho chính mình.

Tôi vẫn thường xuyên về thăm mộ chồng và bố chồng. Tôi đặt bó hoa trắng lên mộ, ngồi đó, nói chuyện với họ như thể họ vẫn còn ở bên cạnh tôi.

“Chồng ơi, bố ơi, con vẫn ổn. Con đang sống rất hạnh phúc,” tôi khẽ thì thầm.

Tôi đã học được một bài học đắt giá: Giá trị của một con người không nằm ở danh phận, không nằm ở tài sản, mà nằm ở tấm lòng, ở sự hy sinh, ở chữ nghĩa. Tôi đã từng bị hiểu lầm, bị coi thường. Nhưng tôi không bao giờ oán trách. Tôi chỉ lặng lẽ làm những gì tôi cho là đúng.

Và giờ đây, tôi đã tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn. Tôi không cần ai công nhận. Tôi chỉ cần sống một cuộc đời thanh thản.

Tôi không biết tương lai sẽ ra sao. Nhưng tôi biết, tôi sẽ sống thật hạnh phúc, không chỉ cho riêng mình, mà còn cho chồng tôi, cho bố chồng tôi, những người đã dạy tôi về tình yêu thương, về sự hy sinh, và về những giá trị đích thực của cuộc sống.

Tôi sẽ mãi mãi là Hằng, người phụ nữ đã vì chữ nghĩa mà ở lại, đã vì tình thương mà hy sinh. Và tôi, tôi sẽ luôn nhớ về lời bố chồng tôi đã nói: “Con dâu nào lo cho bố mẹ chồng đến lúc nằm xuống, thì có là ruột thịt hay không… cũng đáng gọi là con.” Lời nói đó, là món quà quý giá nhất mà tôi nhận được từ ông.

Comments