Min menu

Pages

Bố tôi b:án nhà dọn về ở cùng, 2 năm sau con tôi buột miệng một câu khiến ông b:ỏ đ:i ngay trong đêm…

Chương 1: Căn nhà không của riêng ai


Căn nhà ba tầng nằm giữa trung tâm thành phố không quá lớn, nhưng với con mắt của những người quen sống giữa thành phố, nó đủ để khiến bất kỳ ai cũng phải ngoái nhìn. Nhưng với ông Dũng, nó chẳng khác gì một khung cảnh lạ lẫm, không thuộc về mình. Lần đầu bước lên bậc thang gỗ bóng loáng, tay vẫn nắm cây gậy chống, ông nhìn quanh, mắt dừng lại ở từng chi tiết: bộ bàn ghế sofa mới, chiếc đàn piano đen bóng ở góc phòng khách, và bức tranh sơn dầu mà cô con gái treo giữa tường.

Ông nhớ rõ, cách đây vài năm, khi bà còn sống, ông chưa bao giờ mơ đến một căn nhà như thế. Ông và bà, hai người với những ngày tháng đơn sơ, nồi niêu cũ kỹ, gạch lát xi măng nứt nẻ, nhưng ấm áp và tràn đầy tiếng cười. Giờ đây, tất cả những điều ấy đã bị thay thế bằng sự bóng bẩy, tinh tươm mà ông không quen.

– Bố lên ở với con đi. Nhà cửa giờ rộng rãi, bố ở một mình buồn lắm. Mình là một gia đình mà, lúc nào cũng có con. – giọng con gái cất lên, ấm áp và đầy hy vọng.

Ông Dũng nghe mà nước mắt chực rơi. Lâu lắm rồi, không ai gọi ông bằng những lời trìu mến như vậy. Thế là ông bán căn nhà cũ, góp toàn bộ số tiền hơn 800 triệu, giúp con gái xây nên căn nhà ba tầng. Ông vẫn tự nhủ: “Ở cạnh con cháu lúc tuổi già, chẳng phải là hạnh phúc sao?”

Nhưng hạnh phúc ấy, thật ngắn ngủi.

Mọi thứ bắt đầu thay đổi một cách âm thầm, như sương mù buổi sáng len qua từng khe cửa mà ông không hề hay biết. Căn phòng tầng hai, nơi ông từng dự tính đặt bộ sách và chiếc bàn để ngồi đọc sách, dần trở thành phòng làm việc của con rể. Những kệ sách đồ sộ, máy tính và tài liệu chiếm hết khoảng trống. Chiếc giường ông từng ngủ được dời xuống tầng trệt, cạnh bếp.

– Ừ, nhà chật mà, ở đâu cũng được. – ông mỉm cười nhẹ, giấu nỗi buồn trong đôi mắt đã từng chứng kiến quá nhiều mất mát.

Con rể không nói thẳng, nhưng ánh mắt, cái thở dài lúc ông vô tình mở tivi hay quên rửa bát, đủ để ông hiểu rằng sự hiện diện của ông là gánh nặng. Thậm chí, cháu ngoại, đứa bé vốn ríu rít gọi ông mỗi sáng, một lần quay sang mẹ hỏi:

– Sao ông ngoại cứ ở đây mãi vậy mẹ? Nhà mình đâu phải là nhà ông mà.

Câu hỏi ngây thơ như một nhát dao thẳng vào trái tim ông Dũng. Ông chỉ mỉm cười, mắt dán vào màn hình tivi, tay cầm cốc trà đã nguội.

Những bữa cơm gia đình, từng rộn ràng tiếng cười, giờ chỉ còn là những tiếng xì xào khách sáo. Không ai trực tiếp xua đuổi, nhưng cũng không ai thực lòng muốn ông hiện diện. Ông bắt đầu rút lui. Không bật tivi to, không bước đi nhiều, không phát biểu ý kiến. Ông như một bóng ma giữa chính ngôi nhà của mình.

Một đêm cuối đông, trời rét căm căm, ông Dũng thức dậy sớm, nhìn căn phòng trống trải. Cảm giác bị bỏ rơi dâng lên, nhưng ông đã chuẩn bị tâm lý từ lâu. Nhẹ nhàng, ông thu dọn quần áo, gấp gọn vào chiếc túi vải cũ. Trên bàn, ông để lại mảnh giấy viết vội:

"Bố về quê trồng rau. Nhà chật, đừng áy náy. Bố hiểu mà. Con ráng chăm cháu, giữ gìn sức khỏe."

Ông ra khỏi nhà lúc trời còn chưa sáng, lặng lẽ như lúc ông đến. Sương đêm bám vào mái tóc bạc, lạnh đến tận da thịt. Ông đi bộ đến bến xe, mua vé, ngồi cạnh cửa sổ, nhìn những ánh đèn mờ nhòe trôi ngược về phía sau. Ông đặt tay lên bức ảnh bà, thì thầm:

– Mình à, tôi về rồi. Không còn chỗ cho tôi ở thành phố đâu.

Về đến quê, ông thuê một căn nhà cấp bốn nhỏ, mái tôn, nền xi măng. Không gian khiêm tốn, nhưng có một mảnh vườn rộng. Ông bắt đầu trồng rau, sáng tưới cây, chiều ra ngõ nói chuyện với mấy người hàng xóm già, tối bật đài nghe cải lương. Lòng ông nhẹ nhõm.

Thỉnh thoảng ông gọi điện hỏi thăm cháu. Con gái có lần nghẹn ngào:

– Bố ơi… bố ở đâu, sao không vào?

Ông mỉm cười, nhìn nắng chiều xiên qua khóm mồng tơi:

– Bố quen rồi con ạ. Bố sống tốt.

Ông Dũng không giận, không trách. Ông học cách buông bỏ, biết rằng tuổi già không còn thời gian để đòi hỏi tình thương. Mỗi ngày còn thức dậy, còn ngửi được mùi đất sau cơn mưa, còn nghe tiếng dế gáy ngoài hiên… là một ngày đáng sống.

Nhưng chính sự lặng lẽ, nhẹ nhàng ấy lại không hề đơn giản. Ở thành phố, người ta vẫn nhìn ông như kẻ xa lạ. Con gái, con rể, thậm chí cháu ngoại, đều đang cuốn mình vào guồng công việc, điện thoại, mạng xã hội… còn ông, chỉ còn lại khoảng sân nhỏ, mảnh vườn, và ký ức.

Một chiều, khi ánh nắng đỏ quạch xiên qua mái nhà cũ, ông ngồi trên chiếc ghế tre cũ, tay run run cắt từng ngọn rau muống, bỗng thấy mắt mình nhòe đi. Nhớ bà, nhớ những ngày Tết xưa, nhớ tiếng cười của cháu nhỏ… nhưng ông tự nhủ: “Đừng khóc. Chỉ cần yên bình là đủ rồi.”

Và chính lúc ấy, một suy nghĩ lóe lên trong ông: nếu không còn ai quan tâm, nếu không còn chỗ đứng, liệu có phải ông vẫn còn quyền được sống như mình muốn? Quyền đó, ông quyết định nắm lấy.

Chương 2: Bóng dáng của những lời từ chối


Những ngày đầu tiên trở về quê, ông Dũng cảm thấy nhẹ nhõm. Nhưng nhẹ nhõm ấy chỉ tồn tại khi ông đứng giữa mảnh vườn, nhúng tay vào đất, hít hà mùi cỏ cây. Còn khi nhìn về phía thành phố, nơi có căn nhà ba tầng sáng loáng, lòng ông lại dâng lên một nỗi buồn dịu dàng nhưng không kém phần sắc nhọn.

Một buổi chiều, khi ông đang tưới rau, điện thoại rung. Số lạ, nhưng ông biết giọng nói ấy ngay từ đầu: cô con gái.

– Bố à, hôm nay mẹ cháu sang chơi. Bố có muốn lên thành phố không? – giọng con gái tràn đầy hi vọng.

Ông lặng lẽ nhìn mảnh vườn, tay vẫn cầm bình tưới. Một phần ông muốn lên, nhưng phần khác lại cảm thấy mình chẳng còn chỗ đứng ở đó. Ông thở dài:

– Không đâu con. Ở đây bố quen rồi.

Con gái im lặng, rồi giọng nghẹn ngào:

– Bố… con xin lỗi. Con bận quá, không để ý thấy bố buồn…

Ông mỉm cười, dù lòng trĩu nặng:

– Bố hiểu mà. Mỗi người một cuộc sống, đừng tự trách mình.

Đêm ấy, ông ngồi bên khóm húng quế, nhìn ánh trăng mờ. Nhớ lại những tháng ngày còn sống trong căn nhà thành phố, ông chợt nhận ra một điều: không phải ai cũng hiểu được sự hi sinh âm thầm của một người già. Ông đã bán nhà, mang tiền góp cho con, chấp nhận sống chen chúc, nhún nhường… nhưng đổi lại chỉ là những cái nhìn lặng lẽ, sự khách sáo, và đôi khi là những lời bóng gió đầy khó chịu.

Ngày hôm sau, ông nhận được một cuộc điện thoại từ cô hàng xóm thân thiết – bà Tám.

– Ông Dũng, nghe nói ông cháu không muốn lên thành phố nữa hả? – giọng bà vừa tò mò vừa lo lắng.

Ông cười yếu ớt:

– Ừ, tôi thấy ở đây yên tĩnh, có rau, có gà, có mấy người bạn già chơi với tôi. Thành phố… bận rộn quá, tôi sợ phiền cho con cháu.

Nhưng sự thật, ông không hề sợ phiền. Ông sợ chính sự thờ ơ, những ánh mắt dường như muốn ông biến mất khỏi căn nhà của con. Ông sợ cảm giác mình trở thành kẻ dư thừa trong chính gia đình mình đã dốc lòng nuôi nấng.

Chiều hôm đó, khi ông đi lấy nước từ giếng cũ, một ý nghĩ bùng lên trong đầu: nếu mình không còn xuất hiện trong căn nhà của con nữa, liệu họ có nhận ra mình đã từng ở đó, từng hy sinh ra sao? Ông Dũng tự nhủ: “Không sao. Tôi sống cho mình trước. Và nếu cần, tôi sẽ dạy con cháu một bài học về sự trân trọng.”

Một tuần sau, con gái và con rể đến quê thăm. Nhìn ông trong bộ quần áo sờn cũ, đôi tay chai sạn, ánh mắt ánh lên sự bình thản, họ bỗng thấy chạnh lòng. Cô con gái nói:

– Bố, cháu xin lỗi… con không để ý thấy bố vất vả thế này.

Ông gật đầu, nụ cười nhẹ như sương mai:

– Bố không trách đâu. Chỉ là… bố không còn ở thành phố nữa. Bố thấy vui ở đây, có rau, có mảnh vườn, có những người hàng xóm già… là đủ rồi.

Con rể nhìn ông, ánh mắt vừa hối lỗi vừa ngại ngùng:

– Ông… có muốn lên thành phố, chúng tôi sẽ thu xếp phòng cho ông…

Ông Dũng chỉ cười, không nói gì thêm. Đối với ông, lời mời ấy giờ như một câu chuyện đã qua, không còn mặn mà. Ông hiểu, thứ mà ông cần không phải là một căn phòng sang trọng hay sự hiện diện bắt buộc, mà là cảm giác thuộc về – cảm giác được sống đúng với chính mình, không bị nhún nhường, không bị xem như kẻ ngoài cuộc.

Nhưng cuộc sống quê cũng không tránh khỏi những thử thách. Một hôm, một cơn mưa lớn ập đến, làm mảnh vườn ngập nước. Rau, cây xanh trôi theo dòng nước. Ông Dũng đứng giữa mưa, ướt sũng, tay vẫn giữ cây cào đất. Trong lòng ông, nỗi mất mát vừa thực vừa ẩn dụ: dù có sống bình lặng, cuộc đời vẫn thử thách, vẫn trêu ngươi.

Ông nhớ về những ngày tháng ở thành phố, nhớ ánh mắt con gái khi ông bị đẩy xuống gầm cầu thang, nhớ ánh mắt cháu ngoại khi hỏi: “Nhà mình đâu phải là nhà ông mà.” Nỗi đau ấy không dễ quên, nhưng ông học cách chấp nhận. Chấp nhận là cách duy nhất để không trở nên cay đắng.

Rồi một hôm, ông Dũng quyết định mở rộng mảnh vườn. Không chỉ trồng rau, ông còn trồng hoa, cây ăn quả. Mỗi sáng, khi nắng xiên qua hàng cau, ông ra tưới từng cây. Những bông hoa nở rực rỡ, những quả bí, quả cà chín vàng, tất cả đều như lời nhắc nhở ông: cuộc sống vẫn đầy đủ màu sắc, ngay cả khi con người bị bỏ lại phía sau.

Nhưng thành phố vẫn kéo ông về, không phải bằng cánh tay, mà bằng những nỗi nhớ. Ông nhìn ra xa, hình dung căn nhà ba tầng nơi con gái và cháu ở. Ông nhận ra một điều: tình yêu không thể ép buộc, tình thương không thể đo đếm bằng tiền bạc hay vật chất. Nếu không được tôn trọng, không được trân trọng, ngay cả trong chính gia đình mình, con người ta cũng phải tìm lối đi riêng.

Một buổi chiều, khi ánh nắng đỏ rực xiên qua mái hiên, ông Dũng nhận được điện thoại từ con gái:

– Bố… bố có muốn cháu sang chơi cuối tuần không?

Ông cười, giọng ấm nhưng đầy quyết đoán:

– Không đâu con. Bố thấy ở đây đủ vui rồi. Chỉ cần con chăm cháu, giữ gìn sức khỏe là bố mừng rồi.

Cuộc gọi kết thúc, ông ngồi xuống ghế tre, tay đặt lên bầu trời đỏ rực. Ông mỉm cười, nhìn từng đám mây trôi: mình vẫn còn sống, vẫn còn cảm nhận được thế giới, vẫn còn quyền lựa chọn cách sống của riêng mình.

Và trong giây phút ấy, ông nhận ra rằng: đôi khi, để được yên bình, người già không cần ai chấp nhận hay thương xót. Họ chỉ cần một không gian để tồn tại, một vài người đồng cảm, và chính bản thân mình.

Nhưng trong sâu thẳm, vẫn còn một nỗi đau âm ỉ: nỗi đau của những người bị bỏ lại phía sau, trong chính ngôi nhà mà họ từng dốc lòng vun vén. Nó như một nhát dao khắc vào tâm can, nhắc nhở rằng, tình thương có thể thiếu hụt ngay giữa những mối quan hệ gần gũi nhất.

Ông Dũng khẽ thở dài, lòng bình thản nhưng mắt vẫn ẩn chút buồn. Ông biết, thử thách thật sự chưa kết thúc. Thành phố vẫn là một phần ký ức, và một ngày nào đó, nó sẽ gọi ông trở lại. Nhưng lần này, ông sẽ quay lại với tư cách của một người đứng ngoài, người quan sát, chứ không còn là kẻ bị nhấn chìm bởi sự thờ ơ.

Chương 3: Quay về nơi trái tim gọi


Sáng sớm ở làng quê, ông Dũng thức dậy khi mặt trời vừa ló dạng. Không khí trong lành, tiếng chim hót ríu rít. Ông đi ra vườn, ngắm những luống rau xanh mướt, những bông hoa hé nở sau cơn sương đêm. Tay ông cầm bình tưới, chân đi giữa luống đất còn ẩm, lòng ông bình yên lạ thường.

Nhưng bình yên ấy không đồng nghĩa với quên lãng. Ông vẫn nhớ căn nhà ba tầng, nhớ ánh mắt con gái, con rể, và cháu ngoại. Ông nhớ cả những lần bị xếp xuống gầm cầu thang, những cái thở dài vô tình mà ông nghe thấy khi vô tình làm ồn. Những ký ức ấy, thay vì làm ông oán giận, giờ chỉ như cơn gió lạnh thổi qua, nhắc nhở ông về quá khứ và cho ông bài học về sự buông bỏ.

Một ngày nọ, ông quyết định mang vài rổ rau sạch, một ít quả trứng gà và rau thơm lên thành phố thăm cháu. Khi đứng dưới cổng nhà con gái, ông thấy căn nhà sáng sủa, khang trang, nhưng lòng ông vẫn bình thản. Ông không vào, chỉ gửi đồ qua bảo vệ. Nhìn ánh mắt bảo vệ hơi ngạc nhiên, ông mỉm cười:

– Cảm ơn anh.

Buổi chiều hôm đó, điện thoại ông rung. Số con gái. Giọng cô nghẹn ngào:

– Bố ơi… bố ở đâu, sao không vào nhà?

Ông ngồi trên ghế đá trong sân, ánh nắng xiên qua khóm mồng tơi:

– Bố quen rồi con ạ. Bố thấy ở đây, ông bà tổ tiên chắc cũng mỉm cười. Con đừng lo. Bố sống tốt.

Con gái im lặng, rồi khóc nức nở. Dường như cô nhận ra rằng, những gì ông muốn không phải là nhà cao cửa rộng hay sự quan tâm ép buộc, mà là sự tôn trọng và tự do.

Thời gian trôi qua, ông Dũng dần trở thành một phần của làng. Ông quen với việc đi chợ sớm, trò chuyện với những người hàng xóm già, thỉnh thoảng chia sẻ những món ăn, bí quyết trồng rau hay những câu chuyện về ngày xưa. Tuổi già của ông trở nên đầy màu sắc, không phải nhờ vật chất hay con cái, mà nhờ vào sự kết nối thực sự với những người đồng cảm, với đất đai, với thiên nhiên.

Một buổi chiều, có một đoàn sinh viên về làng làm công tác xã hội. Họ hỏi ông có muốn chia sẻ điều gì về cuộc sống tuổi già không. Ông Dũng nhìn họ, đôi mắt sáng lên sự tĩnh lặng và trải nghiệm:

– Tuổi già, điều cần nhất không phải tiền, không phải nhà cao cửa rộng. Là có một nơi để quay về, một góc nhỏ để thở ra nhẹ nhõm, và một vài người chịu ngồi bên nghe mình kể chuyện cũ.

– Có buồn vì con cái không quan tâm không ạ? – một cô sinh viên hỏi.

Ông mỉm cười, giọng ấm:

– Không đâu. Mỗi thế hệ có một cách sống. Cha mẹ nuôi con là nghĩa vụ, nhưng con nuôi cha mẹ là ân tình. Mà ân tình thì không thể ép. Hiểu được vậy, thì sống nhẹ lắm.

Ông Dũng không còn nhìn về thành phố với nỗi đau hay hy vọng mong manh. Mỗi ngày trôi qua, ông học cách trân trọng từng khoảnh khắc. Sáng ra tưới rau, chiều ngồi dưới bóng cây nói chuyện với bà Tám, tối bật đài nghe cải lương… mỗi thứ đều trở thành niềm vui bình dị nhưng đầy đủ.

Một buổi chiều, khi ánh nắng cuối ngày chiếu qua mái tôn, ông ngồi nhìn những quả cà chín vàng, rau xanh mướt, nở nụ cười hiền:

– Mình à, cuối cùng, ta vẫn tìm được bình yên.

Cô con gái gọi điện lần nữa, giọng vẫn còn run run:

– Bố ơi… con sẽ đến thăm bố cuối tuần này nhé.

Ông cười, ánh mắt hướng ra vườn:

– Ừ, bố đợi con. Nhưng bố ở đây đã vui rồi. Không gian này, rau cỏ này, tiếng chim hót… là đủ để bố thấy hạnh phúc.

Và ông Dũng sống tiếp, không oán giận, không buồn bã, mà trọn vẹn với chính mình. Tuổi già không còn là sự cô đơn, mà là thời gian để tìm thấy bình yên thực sự – nơi trái tim gọi, nơi ta được sống đúng với chính mình.

Câu chuyện kết thúc không bằng những lời trách móc hay tranh cãi, mà bằng sự an nhiên, tĩnh lặng và đủ đầy. Ông Dũng biết rằng, tình thương từ người khác là quý giá, nhưng tình thương từ chính bản thân mới là nền tảng để sống trọn vẹn.

Và như thế, mảnh vườn nhỏ, những luống rau xanh, những buổi chiều yên ả… trở thành cả thế giới của ông, nơi ông tìm lại được chính mình sau những tháng ngày bị bỏ lại phía sau.

‼️‼️‼️LƯU Ý❌❌❌: Tất cả nội dung câu chuyện trên chỉ mang tính chất giải trí, hư cấu. Không khuyến khích và cổ xúy bất cứ hành vi nào. Mọi sự trùng hợp chỉ là ngẫu nhiên và không mang tính chất xúc phạm cá nhân, hay tập thể nào.