Trời đã về khuya. Những ánh đèn đường vàng úa rọi xuống mặt gạch ướt do cơn mưa ban chiều để lại. Thành phố sau một ngày hối hả dường như mệt mỏi mà thở dài trong tĩnh lặng. Xa xa, tiếng còi tàu hỏa vọng lại mỗi lúc một nhỏ dần, rồi biến vào bóng đêm hun hút.
Ở cuối con đường dẫn vào khu chợ cũ, có một mái che được dựng tạm bằng tấm bạt cũ loang lổ những vết rách đã được chắp vá nhiều lần. Dưới mái bạt ấy, một chiếc xe đẩy cũ kỹ, bánh xe hơi lệch, đứng im lặng bên cạnh nồi cháo nhôm bạc màu vẫn đang tỏa hơi nóng nghi ngút. Hương cháo thơm đơn sơ – mùi gạo nếp quyện với hành lá và tiêu xay – lan ra trong không khí lành lạnh.
Bà Hai, dáng người nhỏ thó, lưng khom, mái tóc bạc trắng như sương, đôi bàn tay gầy gò khẽ run lên theo từng nhịp thở, vẫn đang kiên nhẫn múc cháo cho vài vị khách muộn cuối cùng của đêm. Những vị khách ấy đều có một điểm chung: họ là những phận đời lam lũ – tài xế đêm, công nhân tăng ca, lao động nghèo không kịp ăn tối.
Bán cháo chỉ để kiếm sống qua ngày, nhưng thứ bà Hai bán nhiều hơn là tình người. Người ta thích ghé lại xe cháo của bà, không chỉ vì tô cháo nóng hổi ít ỏi, mà là vì nụ cười hiền từ sau đôi mắt hằn vết thời gian.
Mấy tháng gần đây, bà Hai bắt đầu quen với một vị khách đặc biệt – Tùng.
Tùng là một cậu bé nhặt ve chai chừng mười hai, mười ba tuổi. Người cậu nhỏ thó như cây mía non trong gió chướng, tay lúc nào cũng ôm bao tải lớn hơn cả cơ thể. Tóc cậu dựng lên xơ xác, quần áo lấm lem bụi bẩn, nhưng đôi mắt lại đen và sáng lạ thường. Trong đôi mắt ấy luôn có một vẻ thèm thuồng khó tả mỗi khi nhìn nồi cháo đang bốc khói.
Ban đầu, cậu chỉ đứng từ xa, nép mình bên cột điện cũ, nhìn khách ăn cháo rồi nuốt nước bọt. Bà Hai thấy vậy liền cất tiếng:
– Con lại đây đi. Đêm lạnh thế này mà đứng đó làm gì?
Tùng giật mình, lắc đầu lia lịa:
– Con… con không có tiền. Con đứng ké thôi bà.
Bà Hai mỉm cười hiền hòa:
– Tiền bạc gì. Lại đây ăn một tô cho ấm bụng. Trẻ con mà đói lạnh dễ bệnh lắm.
Chỉ một câu nói ấy, đôi mắt Tùng cay xè. Cậu rụt rè tiến lại, tay cứ siết chặt vạt áo như sợ bị đuổi. Nhưng bà Hai chẳng hề trách, lại còn chép vào tô cho cậu nhiều hơn người thường một vá.
– Nè, ăn đi con. No rồi hãy về.
Từ lần đó, Tùng đêm nào cũng ghé. Mỗi lần được ăn cháo, cậu lại vô thức cười, nụ cười trẻ con hiếm hoi sau những tháng ngày bươn chải. Cậu biết ơn bà Hai nên luôn tìm cách giúp bà những việc nhỏ: sắp tô, châm thêm nước, quạt bếp… Bà cứ xua tay:
– Bà già rồi, có con trò chuyện là ấm lòng lắm rồi.
Tùng cúi đầu, khẽ cười. Trong lòng cậu, bà Hai chẳng khác nào người thân mà cậu chưa từng có.
Đêm nay, trời lại chuẩn bị mưa.
Gió lạnh rít qua từng khe mái hiên. Chợ đã tắt đèn từ lâu, chỉ còn ánh đèn vàng yếu ớt hắt lên khuôn mặt nhăn nheo của bà Hai. Bà đã quen với việc ngồi một mình như thế.
Nhưng hôm nay có gì đó lạ lắm…
Đã quá nửa đêm rồi mà Tùng vẫn chưa xuất hiện.
Mỗi lần có tiếng bước chân vang lên trong bóng tối, bà lại ngẩng đầu trông đợi. Nhưng rồi chỉ là người lạ đi ngang rồi biến mất. Lòng bà sốt ruột như lửa đốt:
– Sao thằng bé chưa tới nữa ta? Hay là nó bệnh rồi? Hay bị ai bắt nạt?
Gió rít mạnh hơn, cuốn theo vài tờ giấy báo cũ lật phật bay ngang mặt bà. Bầu trời đột ngột nặng nề, trĩu xuống như muốn sập.
Rồi cơn mưa bất chợt ào xuống, nặng hạt đến mức không kịp chuẩn bị.
Nước tạt mạnh vào xe cháo khiến bà hoảng hốt. Bà cố với tay kéo tấm bạt che lại nhưng quá chậm. Nước mưa bắt đầu tràn vào nồi, đe dọa phá hỏng cả mẻ cháo – công sức cả ngày của bà.
Trong lúc luống cuống, chân bà trượt trên nền gạch ướt. Mọi thứ trước mắt xoay vòng rồi tối sầm.
Bà ngã mạnh xuống nền đất lạnh buốt. Chiếc vá văng khỏi tay, nồi cháo đổ nghiêng, cháo nóng hòa lẫn nước mưa tràn ra mặt đường loang lổ. Bàn tay bà vô thức bò đến cố vớt lại chút gì đó, nhưng không thể. Đôi mắt bà nhòa đi, không biết vì mưa hay nước mắt.
Bà Hai ôm lấy chân, hơi thở dồn dập vì đau đớn và tuyệt vọng. Bà run rẩy như ngọn nến sắp tắt trong mưa giông.
Không chỉ là cháo mất… mà còn là hy vọng mong manh mỗi đêm được nhìn thấy cậu bé mà bà coi như ruột thịt.
Nỗi sợ ấy bóp nghẹn tim bà.
Giữa lúc bà không còn đủ sức ngẩng đầu lên, một giọng nói quen thuộc vang lên, lẫn trong tiếng mưa dữ dội:
– Bà Hai!!! Bà có sao không?!
Tùng từ trong màn mưa chạy vội lại, toàn thân ướt sũng như con mèo con bị chìm trong nước. Hơi thở cậu đứt quãng:
– Con… con xin lỗi… con đến trễ…
Bà Hai nhìn cậu, đôi mắt già nua bỗng sáng bừng:
– Tùng… con đây rồi…
Tùng run rẩy, đưa tay ôm lấy bà:
– Người ta… giật mất bao ve chai của con… Công sức cả ngày… con… con phải chạy theo mà không được…
Cậu cúi đầu thật thấp, giọng nghẹn đặc trong cổ họng:
– Con sợ mất luôn bát cháo của bà…
Câu nói ấy khiến bà Hai rơi nước mắt.
Không phải vì nồi cháo đổ, mà vì hóa ra trái tim cậu bé mồ côi kia vẫn luôn nhớ đến bà. Vẫn xem nơi này như điểm dừng duy nhất trong cuộc đời.
Tùng dìu bà vào mái hiên, nới lại tấm áo ướt sũng dính chặt trên lưng bà. Trời mưa tầm tã, sấm chớp đánh liên hồi như dọa nạt thế gian.
Bên ngoài, nước vẫn tràn vào chỗ xe cháo. Còn bà – trái tim già yếu – run lên từng đợt.
Tùng nắm tay bà thật chặt:
– Bà đừng bán nữa. Con sẽ ở đây mỗi tối phụ bà. Bà không phải cực khổ một mình đâu.
Bà Hai nhìn cậu bé, gương mặt hốc hác nhưng đôi mắt sáng lên thật kiên định.
Một hơi thở nhẹ nhõm tràn qua lồng ngực bà:
– Con ở lại với bà là đủ rồi…
Mưa vẫn rơi, nhưng lòng bà lại ấm đến lạ.
Duy chỉ có một điều bà không ngờ tới…
Đó là rồi sẽ đến một ngày — Tùng biến mất.
Không báo trước.
Không lời tạm biệt.
Chỉ còn một mảnh giấy nhỏ ướt lem nằm lại trên bàn cháo:
“Con sẽ quay lại. Con hứa.”
Nhưng lời hứa… đôi khi chỉ là mảnh giấy mong manh giữa cuộc đời quá đỗi nghiệt ngã…
Giúp đỡ cậu bé mồ côi bằng cách cho ăn cháo miễn phí, bà cụ ngh-èo b-án cháo khuya đã ngỡ ngàng khi nhiều năm sau cậu bé quay trở lại tìm bà...
Mùa mưa vừa đi qua, thành phố lại chuyển sang những đêm se lạnh. Góc chợ cũ nơi bà Hai vẫn đặt chiếc xe cháo – giờ đã thưa thớt khách hơn xưa. Chiếc bạt rách được vá chằng chịt vẫn cố gắng che nắng, che mưa cho nồi cháo nhỏ, nhưng những tiếng cười nói sầm uất đã rời xa, chỉ còn lại tiếng gió rít qua khe mái.
Bà Hai ra chợ mỗi tối, vẫn lom khom múc từng vá cháo nóng hổi, dù đôi tay run rẩy, mắt đã mờ dần theo tuổi tác. Bà vẫn lẩm bẩm nhắc mình về Tùng: “Con sẽ quay lại… Con hứa…” nhưng nỗi cô đơn trong lòng cứ lớn dần. Nhiều lần bà nhìn bóng tối phía cuối con phố, mong một dáng nhỏ bé, quen thuộc, nhưng chỉ thấy ánh đèn vàng mờ ảo phản chiếu trên nền gạch ướt.
Thời gian trôi nhanh, từng mùa thay lá, từng trận mưa đi qua, nhưng Tùng vẫn chưa trở lại. Bà kể với một số khách quen, đôi lúc giọng bà run run:
– Thằng bé nhặt ve chai năm nào… nó hứa sẽ quay lại với bà… mà giờ…
Người nghe chỉ mỉm cười thương tình, bảo bà:
– Bà già rồi, trẻ con đâu mà chờ mãi…
Nhưng bà Hai không hề trách. Cứ tối đến, bà lại bắc nồi cháo lên, ánh lửa nhỏ thắp hy vọng trong tim, tin rằng một ngày nào đó, Tùng sẽ trở về.
Mấy năm trôi qua. Tùng đã rời khỏi con phố này, rời khỏi những đêm mưa lạnh lẽo. Bà Hai vẫn ra chợ đều đặn. Người quen bắt đầu ra đi, khách vắng dần. Nỗi cô đơn của bà như một người bạn già âm thầm theo từng bước chân bà. Bà vẫn múc cháo, vẫn cười với những khách ít ỏi, nhưng mỗi lần nhắc đến Tùng, ánh mắt bà xa xăm, như đang nhìn về một nơi không có trong thực tại.
Bà nhớ rõ từng ngày cuối cùng cậu bé bên bà: đôi mắt đen láy, ánh nhìn chân thành, bàn tay run rẩy khi dìu bà vào mái hiên trong cơn mưa. Bà vẫn giữ lại mảnh giấy nguệch ngoạc Tùng để lại: “Con sẽ quay lại. Con hứa.” Nó trở thành báu vật duy nhất, nhưng cũng là nỗi nhói đau trong tim bà – mỗi lần nhìn lại, bà lại tự hỏi: liệu cậu còn nhớ mình không? liệu lời hứa đó có còn giá trị giữa cuộc đời đầy bão tố?
Mười năm đã trôi qua. Góc chợ cũ giờ đây đã thay đổi. Những quầy hàng xập xệ một thời đã được thay bằng cửa hiệu sầm uất. Nhưng bà Hai vẫn bám trụ chiếc xe cháo cũ kỹ, như bám trụ một phần ký ức không thể buông. Nhiều lần, bà nghĩ đến việc nghỉ bán, nhưng nỗi lo âu lại khiến bà tiếp tục bắc nồi cháo, nhắc mình rằng: Có lẽ ngày nào đó, thằng bé sẽ xuất hiện.
Đêm đến, bà lại thấy mình ngồi một mình bên xe cháo, gió lạnh thấm vào xương, nhưng trái tim vẫn ấm nhờ những kỷ niệm. Nhìn từng bóng người qua lại, bà nghĩ: Có lẽ những người ấy sẽ chẳng bao giờ hiểu được cảm giác chờ đợi một đứa trẻ như thế nào…
Một buổi tối mùa đông, khi gió lạnh làm đôi tay bà cứng lại, bà mơ thấy Tùng trở về. Cậu đứng giữa mưa, áo quần ướt sũng, mắt long lanh nhìn bà. Giọng cậu vang lên trong mơ:
– Bà Hai! Con đã quay lại!
Bà bật dậy, nhưng trong ánh sáng hư ảo của căn chợ vắng, chẳng còn ai cả. Chỉ còn nồi cháo nghi ngút khói, mùi gạo nếp thơm thoang thoảng. Bà bật cười mỉm, nhắm mắt lại, thầm hứa với chính mình: Mình sẽ chờ, chờ đến khi Tùng quay về…
Nhưng cuộc đời không chờ đợi. Tuổi già lấy đi sức khỏe bà, đôi chân bà đau nhức, mắt bà mờ dần. Bà vẫn múc cháo đều đặn, mặc khách qua lại nhìn với ánh mắt lạ lùng. Bà không quan tâm. Điều duy nhất bà quan tâm là: Liệu Tùng có trở lại không?
Và rồi, như một phép màu âm thầm, vận mệnh bắt đầu khép lại vòng tròn: sau mười lăm năm đợi chờ, người mà bà từng dìu dắt, từng trao cho vài vá cháo nóng, giờ đã sắp xuất hiện.
Giúp đỡ cậu bé mồ côi bằng cách cho ăn cháo miễn phí, bà cụ ngh-èo b-án cháo khuya đã ngỡ ngàng khi nhiều năm sau cậu bé quay trở lại tìm bà...
Một đêm trời không mưa, phố xá sầm uất ánh đèn neon nhưng góc phố nơi bà Hai đứng vẫn vắng lặng. Chiếc xe cháo cũ vẫn lặng lẽ nghi ngút khói. Bà Hai lom khom múc cháo, đôi tay run run vì tuổi tác, mái tóc bạc phơ phủ lên trán ướt mồ hôi. Từng muỗng cháo bốc khói, nhưng trái tim bà vẫn nóng lên một niềm hy vọng thầm kín: Tùng sẽ quay về.
Bỗng nhiên, âm thanh lạ vang lên. Một chiếc xe ô tô sang trọng dừng trước xe cháo. Cửa xe mở ra, một người đàn ông trẻ tuổi, cao ráo, mặc vest chỉnh tề bước xuống. Anh đứng đó, nhìn bà thật lâu, đôi mắt ươn ướt vì xúc động.
Bà Hai khựng tay, định quay lại múc cháo, nhưng linh cảm mách bảo: có điều gì đặc biệt đang xảy ra.
Người đàn ông tiến lại gần, giọng run rẩy:
– Bà Hai… Bà còn nhớ con không?
Bà Hai ngước lên, đôi mắt già nua run run. Tim bà đập loạn nhịp. Nụ cười, dáng đi, ánh mắt… tất cả đều quen thuộc.
– Con… con là Tùng… phải không?
Người đàn ông gật đầu, hai hàng nước mắt trào ra:
– Vâng… Con là Tùng… Con đã quay lại như lời hứa năm xưa… Nhờ bà… con mới có được ngày hôm nay…
Bà Hai lặng người, đôi tay run run nắm lấy tay cậu bé giờ đã thành người đàn ông. Hình ảnh Tùng bé nhỏ bên bà năm xưa tràn về, mọi nhọc nhằn, cô đơn, mưa gió… đều tan biến.
Tùng kể rằng sau ngày rời đi, cậu được một đoàn thiện nguyện giúp đỡ, đưa vào trường học. Nỗ lực học hành, làm việc chăm chỉ, cuối cùng trở thành bác sĩ, mở phòng khám nhỏ. Nhưng điều quan trọng nhất trong lòng cậu vẫn là bà Hai – người đã trao cậu niềm tin sống, trao cậu tình thương vô điều kiện.
– Con sẽ chăm sóc bà… – Tùng nghẹn lời – Bà như mẹ ruột của con. Bà đừng bán cháo nữa. Con muốn bà sống hạnh phúc, không còn cô đơn.
Bà Hai rơm rớm nước mắt:
– Bà chỉ cho con vài bát cháo…
Mà con trả lại cho bà cả một cuộc đời.
Cả hai cùng đứng bên xe cháo cũ, khói bốc lên trong không gian tĩnh lặng, hòa cùng niềm hạnh phúc vỡ òa.
Đêm đó, nồi cháo vẫn nghi ngút khói, nhưng không khí xung quanh đã thay đổi. Góc phố cũ giờ tràn đầy tình thương và ấm áp. Bà Hai không còn cô đơn. Còn Tùng, cậu bé mồ côi ngày nào, giờ đã trở thành người đàn ông biết ơn và yêu thương.
Một bát cháo nhỏ, một tấm lòng, và những yêu thương gieo đi… cuối cùng đã trở về, biến thành phép màu.